Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/NLG
Lịch sử thay đổi trong NAD/NLG tỷ giá
NAD/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 NAD = 26.0528 NLG
▼ -0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 30.16% (20.0155 NLG — 26.0528 NLG)
Thay đổi trong NAD/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 13.54% (22.9462 NLG — 26.0528 NLG)
Thay đổi trong NAD/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 626.26% (3.58727 NLG — 26.0528 NLG)
Thay đổi trong NAD/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 420.63% (5.004106 NLG — 26.0528 NLG)
dollar Namibia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 25.8266 NLG | ▼ -0.87 % |
29/05 | 25.2164 NLG | ▼ -2.36 % |
30/05 | 21.2378 NLG | ▼ -15.78 % |
31/05 | 16.8769 NLG | ▼ -20.53 % |
01/06 | 17.0855 NLG | ▲ 1.24 % |
02/06 | 16.7516 NLG | ▼ -1.95 % |
03/06 | 20.8351 NLG | ▲ 24.38 % |
04/06 | 25.3923 NLG | ▲ 21.87 % |
05/06 | 25.229 NLG | ▼ -0.64 % |
06/06 | 25.4797 NLG | ▲ 0.99 % |
07/06 | 25.674 NLG | ▲ 0.76 % |
08/06 | 25.1732 NLG | ▼ -1.95 % |
09/06 | 24.5747 NLG | ▼ -2.38 % |
10/06 | 24.7055 NLG | ▲ 0.53 % |
11/06 | 25.6243 NLG | ▲ 3.72 % |
12/06 | 28.2752 NLG | ▲ 10.35 % |
13/06 | 33.0981 NLG | ▲ 17.06 % |
14/06 | 33.1756 NLG | ▲ 0.23 % |
15/06 | 33.3164 NLG | ▲ 0.42 % |
16/06 | 34.0832 NLG | ▲ 2.3 % |
17/06 | 34.4967 NLG | ▲ 1.21 % |
18/06 | 34.938 NLG | ▲ 1.28 % |
19/06 | 34.0031 NLG | ▼ -2.68 % |
20/06 | 34.0245 NLG | ▲ 0.06 % |
21/06 | 34.1277 NLG | ▲ 0.3 % |
22/06 | 32.2555 NLG | ▼ -5.49 % |
23/06 | 33.4465 NLG | ▲ 3.69 % |
24/06 | 34.015 NLG | ▲ 1.7 % |
25/06 | 35.3086 NLG | ▲ 3.8 % |
26/06 | 35.6622 NLG | ▲ 1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 25.5196 NLG | ▼ -2.05 % |
10/06 — 16/06 | 35.6714 NLG | ▲ 39.78 % |
17/06 — 23/06 | 20.592 NLG | ▼ -42.27 % |
24/06 — 30/06 | 21.5656 NLG | ▲ 4.73 % |
01/07 — 07/07 | 25.7533 NLG | ▲ 19.42 % |
08/07 — 14/07 | 25.3203 NLG | ▼ -1.68 % |
15/07 — 21/07 | 25.0539 NLG | ▼ -1.05 % |
22/07 — 28/07 | 23.9549 NLG | ▼ -4.39 % |
29/07 — 04/08 | 23.8279 NLG | ▼ -0.53 % |
05/08 — 11/08 | 31.1828 NLG | ▲ 30.87 % |
12/08 — 18/08 | 31.8063 NLG | ▲ 2 % |
19/08 — 25/08 | 32.144 NLG | ▲ 1.06 % |
dollar Namibia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.5572 NLG | ▼ -1.9 % |
07/2024 | 47.9793 NLG | ▲ 87.73 % |
08/2024 | 42.4413 NLG | ▼ -11.54 % |
09/2024 | 58.866 NLG | ▲ 38.7 % |
10/2024 | 79.3101 NLG | ▲ 34.73 % |
11/2024 | 108.66 NLG | ▲ 37.01 % |
12/2024 | 133.52 NLG | ▲ 22.88 % |
01/2025 | 104.41 NLG | ▼ -21.8 % |
02/2025 | 133.28 NLG | ▲ 27.66 % |
03/2025 | 112.13 NLG | ▼ -15.87 % |
04/2025 | 122.11 NLG | ▲ 8.9 % |
05/2025 | 156.08 NLG | ▲ 27.82 % |
dollar Namibia/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.5471 NLG |
Tối đa | 26.0528 NLG |
Bình quân gia quyền | 20.9852 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.5471 NLG |
Tối đa | 26.3633 NLG |
Bình quân gia quyền | 21.1117 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.721682 NLG |
Tối đa | 26.4491 NLG |
Bình quân gia quyền | 15.4978 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: