Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/PLR
Lịch sử thay đổi trong NAD/PLR tỷ giá
NAD/PLR tỷ giá
05 08, 2024
1 NAD = 10.9613 PLR
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 23.54% (8.872875 PLR — 10.9613 PLR)
Thay đổi trong NAD/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -1.5% (11.1277 PLR — 10.9613 PLR)
Thay đổi trong NAD/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 468.14% (1.929337 PLR — 10.9613 PLR)
Thay đổi trong NAD/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 184.94% (3.846882 PLR — 10.9613 PLR)
dollar Namibia/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 10.9551 PLR | ▼ -0.06 % |
10/05 | 11.0288 PLR | ▲ 0.67 % |
11/05 | 10.7279 PLR | ▼ -2.73 % |
12/05 | 11.2208 PLR | ▲ 4.59 % |
13/05 | 11.6761 PLR | ▲ 4.06 % |
14/05 | 12.3054 PLR | ▲ 5.39 % |
15/05 | 12.4636 PLR | ▲ 1.29 % |
16/05 | 12.4554 PLR | ▼ -0.07 % |
17/05 | 12.7561 PLR | ▲ 2.41 % |
18/05 | 12.6383 PLR | ▼ -0.92 % |
19/05 | 12.6603 PLR | ▲ 0.17 % |
20/05 | 12.5427 PLR | ▼ -0.93 % |
21/05 | 12.1628 PLR | ▼ -3.03 % |
22/05 | 11.7239 PLR | ▼ -3.61 % |
23/05 | 11.5245 PLR | ▼ -1.7 % |
24/05 | 11.4796 PLR | ▼ -0.39 % |
25/05 | 11.6296 PLR | ▲ 1.31 % |
26/05 | 11.9056 PLR | ▲ 2.37 % |
27/05 | 11.8651 PLR | ▼ -0.34 % |
28/05 | 11.1561 PLR | ▼ -5.98 % |
29/05 | 11.3265 PLR | ▲ 1.53 % |
30/05 | 11.9084 PLR | ▲ 5.14 % |
31/05 | 12.6618 PLR | ▲ 6.33 % |
01/06 | 12.8075 PLR | ▲ 1.15 % |
02/06 | 12.3652 PLR | ▼ -3.45 % |
03/06 | 12.1074 PLR | ▼ -2.08 % |
04/06 | 11.9883 PLR | ▼ -0.98 % |
05/06 | 12.1802 PLR | ▲ 1.6 % |
06/06 | 12.5906 PLR | ▲ 3.37 % |
07/06 | 12.6719 PLR | ▲ 0.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 9.7211 PLR | ▼ -11.31 % |
20/05 — 26/05 | 9.002048 PLR | ▼ -7.4 % |
27/05 — 02/06 | 7.870408 PLR | ▼ -12.57 % |
03/06 — 09/06 | 8.41198 PLR | ▲ 6.88 % |
10/06 — 16/06 | 8.391704 PLR | ▼ -0.24 % |
17/06 — 23/06 | 8.57622 PLR | ▲ 2.2 % |
24/06 — 30/06 | 9.574631 PLR | ▲ 11.64 % |
01/07 — 07/07 | 11.4421 PLR | ▲ 19.5 % |
08/07 — 14/07 | 10.8921 PLR | ▼ -4.81 % |
15/07 — 21/07 | 10.6682 PLR | ▼ -2.06 % |
22/07 — 28/07 | 11.8197 PLR | ▲ 10.79 % |
29/07 — 04/08 | 12.343 PLR | ▲ 4.43 % |
dollar Namibia/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.2784 PLR | ▲ 2.89 % |
07/2024 | 12.1993 PLR | ▲ 8.17 % |
08/2024 | 13.7295 PLR | ▲ 12.54 % |
09/2024 | 12.7792 PLR | ▼ -6.92 % |
10/2024 | 14.1255 PLR | ▲ 10.54 % |
11/2024 | 12.4869 PLR | ▼ -11.6 % |
12/2024 | 11.7505 PLR | ▼ -5.9 % |
01/2025 | 12.7309 PLR | ▲ 8.34 % |
02/2025 | 9.116514 PLR | ▼ -28.39 % |
03/2025 | 8.955537 PLR | ▼ -1.77 % |
04/2025 | 12.332 PLR | ▲ 37.7 % |
05/2025 | 12.2615 PLR | ▼ -0.57 % |
dollar Namibia/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.090956 PLR |
Tối đa | 10.9683 PLR |
Bình quân gia quyền | 10.2634 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.057419 PLR |
Tối đa | 10.9683 PLR |
Bình quân gia quyền | 9.261238 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.791653 PLR |
Tối đa | 22.2423 PLR |
Bình quân gia quyền | 10.4048 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: