Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/REN
Lịch sử thay đổi trong NAD/REN tỷ giá
NAD/REN tỷ giá
05 01, 2024
1 NAD = 0.9264315 REN
▼ -2.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 88.26% (0.49211008 REN — 0.9264315 REN)
Thay đổi trong NAD/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -4.32% (0.96829407 REN — 0.9264315 REN)
Thay đổi trong NAD/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 52.82% (0.60620838 REN — 0.9264315 REN)
Thay đổi trong NAD/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 01, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 6.63% (0.8687938 REN — 0.9264315 REN)
dollar Namibia/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 0.9889515 REN | ▲ 6.75 % |
03/05 | 1.168236 REN | ▲ 18.13 % |
04/05 | 1.148625 REN | ▼ -1.68 % |
05/05 | 1.123315 REN | ▼ -2.2 % |
06/05 | 1.088104 REN | ▼ -3.13 % |
07/05 | 0.99208844 REN | ▼ -8.82 % |
08/05 | 0.989042 REN | ▼ -0.31 % |
09/05 | 0.99119734 REN | ▲ 0.22 % |
10/05 | 1.019998 REN | ▲ 2.91 % |
11/05 | 1.073426 REN | ▲ 5.24 % |
12/05 | 1.28507 REN | ▲ 19.72 % |
13/05 | 1.789926 REN | ▲ 39.29 % |
14/05 | 1.820173 REN | ▲ 1.69 % |
15/05 | 1.764836 REN | ▼ -3.04 % |
16/05 | 1.791649 REN | ▲ 1.52 % |
17/05 | 1.817842 REN | ▲ 1.46 % |
18/05 | 1.802997 REN | ▼ -0.82 % |
19/05 | 1.766283 REN | ▼ -2.04 % |
20/05 | 1.698607 REN | ▼ -3.83 % |
21/05 | 1.669092 REN | ▼ -1.74 % |
22/05 | 1.643472 REN | ▼ -1.53 % |
23/05 | 1.600788 REN | ▼ -2.6 % |
24/05 | 1.559507 REN | ▼ -2.58 % |
25/05 | 1.633093 REN | ▲ 4.72 % |
26/05 | 1.66317 REN | ▲ 1.84 % |
27/05 | 1.69147 REN | ▲ 1.7 % |
28/05 | 1.68955 REN | ▼ -0.11 % |
29/05 | 1.759887 REN | ▲ 4.16 % |
30/05 | 1.867248 REN | ▲ 6.1 % |
31/05 | 1.894061 REN | ▲ 1.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.91153465 REN | ▼ -1.61 % |
13/05 — 19/05 | 0.80767971 REN | ▼ -11.39 % |
20/05 — 26/05 | 0.69071542 REN | ▼ -14.48 % |
27/05 — 02/06 | 0.67737561 REN | ▼ -1.93 % |
03/06 — 09/06 | 0.71758302 REN | ▲ 5.94 % |
10/06 — 16/06 | 0.66754861 REN | ▼ -6.97 % |
17/06 — 23/06 | 0.63438097 REN | ▼ -4.97 % |
24/06 — 30/06 | 0.6699205 REN | ▲ 5.6 % |
01/07 — 07/07 | 0.94594025 REN | ▲ 41.2 % |
08/07 — 14/07 | 0.85848665 REN | ▼ -9.25 % |
15/07 — 21/07 | 0.92184918 REN | ▲ 7.38 % |
22/07 — 28/07 | 0.97703802 REN | ▲ 5.99 % |
dollar Namibia/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.9430439 REN | ▲ 1.79 % |
06/2024 | 1.157968 REN | ▲ 22.79 % |
07/2024 | 1.287777 REN | ▲ 11.21 % |
08/2024 | 1.717821 REN | ▲ 33.39 % |
09/2024 | 1.593607 REN | ▼ -7.23 % |
10/2024 | 1.614644 REN | ▲ 1.32 % |
11/2024 | 1.223765 REN | ▼ -24.21 % |
12/2024 | 0.95086531 REN | ▼ -22.3 % |
01/2025 | 1.190538 REN | ▲ 25.21 % |
02/2025 | 0.68956822 REN | ▼ -42.08 % |
03/2025 | 0.55691099 REN | ▼ -19.24 % |
04/2025 | 0.97870963 REN | ▲ 75.74 % |
dollar Namibia/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.55020681 REN |
Tối đa | 0.9264315 REN |
Bình quân gia quyền | 0.75050816 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.137598 REN |
Tối đa | 0.98863988 REN |
Bình quân gia quyền | 0.70330403 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.137598 REN |
Tối đa | 2.125438 REN |
Bình quân gia quyền | 0.87626157 REN |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: