Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/SNT

Lịch sử thay đổi trong NAD/SNT tỷ giá

NAD/SNT tỷ giá

05 18, 2024
1 NAD = 1.466253 SNT
▲ 0.94 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 6.62% (1.375233 SNT — 1.466253 SNT)

Thay đổi trong NAD/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 14.79% (1.277371 SNT — 1.466253 SNT)

Thay đổi trong NAD/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -29.08% (2.067356 SNT — 1.466253 SNT)

Thay đổi trong NAD/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 18, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -1.89% (1.494502 SNT — 1.466253 SNT)

dollar Namibia/Status dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 1.423038 SNT ▼ -2.95 %
20/05 1.355087 SNT ▼ -4.78 %
21/05 1.319996 SNT ▼ -2.59 %
22/05 1.292255 SNT ▼ -2.1 %
23/05 1.252035 SNT ▼ -3.11 %
24/05 1.220732 SNT ▼ -2.5 %
25/05 1.271536 SNT ▲ 4.16 %
26/05 1.276498 SNT ▲ 0.39 %
27/05 1.282798 SNT ▲ 0.49 %
28/05 1.279157 SNT ▼ -0.28 %
29/05 1.318281 SNT ▲ 3.06 %
30/05 1.362004 SNT ▲ 3.32 %
31/05 1.403676 SNT ▲ 3.06 %
01/06 1.378748 SNT ▼ -1.78 %
02/06 1.351831 SNT ▼ -1.95 %
03/06 1.314214 SNT ▼ -2.78 %
04/06 1.30248 SNT ▼ -0.89 %
05/06 1.308095 SNT ▲ 0.43 %
06/06 1.364703 SNT ▲ 4.33 %
07/06 1.38849 SNT ▲ 1.74 %
08/06 1.362109 SNT ▼ -1.9 %
09/06 1.367478 SNT ▲ 0.39 %
10/06 1.402357 SNT ▲ 2.55 %
11/06 1.40638 SNT ▲ 0.29 %
12/06 1.375382 SNT ▼ -2.2 %
13/06 1.490767 SNT ▲ 8.39 %
14/06 1.4928 SNT ▲ 0.14 %
15/06 1.472845 SNT ▼ -1.34 %
16/06 1.462762 SNT ▼ -0.68 %
17/06 1.460588 SNT ▼ -0.15 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.483227 SNT ▲ 1.16 %
27/05 — 02/06 1.409089 SNT ▼ -5 %
03/06 — 09/06 1.650257 SNT ▲ 17.12 %
10/06 — 16/06 1.525884 SNT ▼ -7.54 %
17/06 — 23/06 1.457235 SNT ▼ -4.5 %
24/06 — 30/06 1.501333 SNT ▲ 3.03 %
01/07 — 07/07 1.885466 SNT ▲ 25.59 %
08/07 — 14/07 1.732692 SNT ▼ -8.1 %
15/07 — 21/07 1.85557 SNT ▲ 7.09 %
22/07 — 28/07 1.862889 SNT ▲ 0.39 %
29/07 — 04/08 1.944591 SNT ▲ 4.39 %
05/08 — 11/08 2.046203 SNT ▲ 5.23 %

dollar Namibia/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.308488 SNT ▼ -10.76 %
07/2024 1.379616 SNT ▲ 5.44 %
08/2024 1.599255 SNT ▲ 15.92 %
09/2024 1.405949 SNT ▼ -12.09 %
10/2024 0.63004399 SNT ▼ -55.19 %
11/2024 0.77722079 SNT ▲ 23.36 %
12/2024 0.72085499 SNT ▼ -7.25 %
01/2025 0.86524464 SNT ▲ 20.03 %
02/2025 0.62910396 SNT ▼ -27.29 %
03/2025 0.61467827 SNT ▼ -2.29 %
04/2025 0.84456598 SNT ▲ 37.4 %
05/2025 0.86587993 SNT ▲ 2.52 %

dollar Namibia/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.244435 SNT
Tối đa 1.497284 SNT
Bình quân gia quyền 1.372213 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.29150672 SNT
Tối đa 1.497284 SNT
Bình quân gia quyền 1.228538 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.29150672 SNT
Tối đa 4.077239 SNT
Bình quân gia quyền 1.709761 SNT

Chia sẻ một liên kết đến NAD/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu