Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/TAU
Lịch sử thay đổi trong NAD/TAU tỷ giá
NAD/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 NAD = 10.3333 TAU
▲ 1.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 5.38% (9.80562 TAU — 10.3333 TAU)
Thay đổi trong NAD/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 171.31% (3.808658 TAU — 10.3333 TAU)
Thay đổi trong NAD/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 333.98% (2.381082 TAU — 10.3333 TAU)
Thay đổi trong NAD/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 124.14% (4.610296 TAU — 10.3333 TAU)
dollar Namibia/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 10.7045 TAU | ▲ 3.59 % |
21/05 | 9.811071 TAU | ▼ -8.35 % |
22/05 | 9.217401 TAU | ▼ -6.05 % |
23/05 | 9.62236 TAU | ▲ 4.39 % |
24/05 | 10.3404 TAU | ▲ 7.46 % |
25/05 | 10.4456 TAU | ▲ 1.02 % |
26/05 | 10.3809 TAU | ▼ -0.62 % |
27/05 | 11.0459 TAU | ▲ 6.41 % |
28/05 | 11.3908 TAU | ▲ 3.12 % |
29/05 | 11.8861 TAU | ▲ 4.35 % |
30/05 | 12.5025 TAU | ▲ 5.19 % |
31/05 | 11.8571 TAU | ▼ -5.16 % |
01/06 | 11.9405 TAU | ▲ 0.7 % |
02/06 | 11.7842 TAU | ▼ -1.31 % |
03/06 | 10.5486 TAU | ▼ -10.49 % |
04/06 | 9.281449 TAU | ▼ -12.01 % |
05/06 | 9.381068 TAU | ▲ 1.07 % |
06/06 | 9.401249 TAU | ▲ 0.22 % |
07/06 | 10.3526 TAU | ▲ 10.12 % |
08/06 | 11.1172 TAU | ▲ 7.39 % |
09/06 | 10.9829 TAU | ▼ -1.21 % |
10/06 | 11.1744 TAU | ▲ 1.74 % |
11/06 | 11.5286 TAU | ▲ 3.17 % |
12/06 | 11.8132 TAU | ▲ 2.47 % |
13/06 | 11.833 TAU | ▲ 0.17 % |
14/06 | 11.9723 TAU | ▲ 1.18 % |
15/06 | 12.123 TAU | ▲ 1.26 % |
16/06 | 11.6772 TAU | ▼ -3.68 % |
17/06 | 11.5395 TAU | ▼ -1.18 % |
18/06 | 11.4959 TAU | ▼ -0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.6804 TAU | ▲ 3.36 % |
27/05 — 02/06 | 12.0474 TAU | ▲ 12.8 % |
03/06 — 09/06 | 11.0947 TAU | ▼ -7.91 % |
10/06 — 16/06 | 13.6062 TAU | ▲ 22.64 % |
17/06 — 23/06 | 13.8108 TAU | ▲ 1.5 % |
24/06 — 30/06 | 19.0428 TAU | ▲ 37.88 % |
01/07 — 07/07 | 17.655 TAU | ▼ -7.29 % |
08/07 — 14/07 | 15.7471 TAU | ▼ -10.81 % |
15/07 — 21/07 | 17.7093 TAU | ▲ 12.46 % |
22/07 — 28/07 | 14.5098 TAU | ▼ -18.07 % |
29/07 — 04/08 | 17.94 TAU | ▲ 23.64 % |
05/08 — 11/08 | 17.7799 TAU | ▼ -0.89 % |
dollar Namibia/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.309979 TAU | ▼ -9.9 % |
07/2024 | 8.352422 TAU | ▼ -10.29 % |
08/2024 | 10.0536 TAU | ▲ 20.37 % |
09/2024 | 9.132262 TAU | ▼ -9.16 % |
10/2024 | 8.875572 TAU | ▼ -2.81 % |
11/2024 | 13.3027 TAU | ▲ 49.88 % |
12/2024 | 10.9258 TAU | ▼ -17.87 % |
01/2025 | 8.974312 TAU | ▼ -17.86 % |
02/2025 | 21.9169 TAU | ▲ 144.22 % |
03/2025 | 36.2553 TAU | ▲ 65.42 % |
04/2025 | 25.226 TAU | ▼ -30.42 % |
05/2025 | 30.3566 TAU | ▲ 20.34 % |
dollar Namibia/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.382446 TAU |
Tối đa | 11.4573 TAU |
Bình quân gia quyền | 10.0344 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.867338 TAU |
Tối đa | 11.4573 TAU |
Bình quân gia quyền | 8.32431 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.905468 TAU |
Tối đa | 11.4573 TAU |
Bình quân gia quyền | 4.440565 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: