Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/TNT
Lịch sử thay đổi trong NAD/TNT tỷ giá
NAD/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 NAD = 449.15 TNT
▲ 76475.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (449.91 TNT — 449.15 TNT)
Thay đổi trong NAD/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (449.91 TNT — 449.15 TNT)
Thay đổi trong NAD/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (449.91 TNT — 449.15 TNT)
Thay đổi trong NAD/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 36080.74% (1.241418 TNT — 449.15 TNT)
dollar Namibia/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 444.8 TNT | ▼ -0.97 % |
30/05 | 403.89 TNT | ▼ -9.2 % |
31/05 | 415.68 TNT | ▲ 2.92 % |
01/06 | 270.77 TNT | ▼ -34.86 % |
02/06 | 258.77 TNT | ▼ -4.43 % |
03/06 | 288.3 TNT | ▲ 11.41 % |
04/06 | 277.54 TNT | ▼ -3.73 % |
05/06 | 252.42 TNT | ▼ -9.05 % |
06/06 | 238.95 TNT | ▼ -5.34 % |
07/06 | 225.93 TNT | ▼ -5.45 % |
08/06 | 254.68 TNT | ▲ 12.73 % |
09/06 | 335.65 TNT | ▲ 31.79 % |
10/06 | 407.7 TNT | ▲ 21.47 % |
11/06 | 213.04 TNT | ▼ -47.75 % |
12/06 | 449.86 TNT | ▲ 111.16 % |
13/06 | 355.95 TNT | ▼ -20.88 % |
14/06 | 238.68 TNT | ▼ -32.94 % |
15/06 | 251.88 TNT | ▲ 5.53 % |
16/06 | 226.38 TNT | ▼ -10.12 % |
17/06 | 15.6294 TNT | ▼ -93.1 % |
18/06 | 15.2941 TNT | ▼ -2.15 % |
19/06 | 15.0729 TNT | ▼ -1.45 % |
20/06 | 15.2305 TNT | ▲ 1.05 % |
21/06 | 14.9711 TNT | ▼ -1.7 % |
22/06 | 14.9539 TNT | ▼ -0.11 % |
23/06 | 15.3105 TNT | ▲ 2.38 % |
24/06 | 15.644 TNT | ▲ 2.18 % |
25/06 | 15.7836 TNT | ▲ 0.89 % |
26/06 | 18.1869 TNT | ▲ 15.23 % |
27/06 | 9,782 TNT | ▲ 53687.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 277.02 TNT | ▼ -38.33 % |
10/06 — 16/06 | 266.53 TNT | ▼ -3.78 % |
17/06 — 23/06 | -9.15357179 TNT | ▼ -103.43 % |
24/06 — 30/06 | -8.99493582 TNT | ▼ -1.73 % |
01/07 — 07/07 | -9,205.97975273 TNT | ▲ 102246.25 % |
08/07 — 14/07 | -10,314.67659265 TNT | ▲ 12.04 % |
15/07 — 21/07 | -16,713.87163067 TNT | ▲ 62.04 % |
22/07 — 28/07 | -18,480.46951171 TNT | ▲ 10.57 % |
29/07 — 04/08 | -13,598.59001472 TNT | ▼ -26.42 % |
05/08 — 11/08 | -11,840.73868208 TNT | ▼ -12.93 % |
12/08 — 18/08 | -19,967.5183606 TNT | ▲ 68.63 % |
19/08 — 25/08 | -16,827.80650908 TNT | ▼ -15.72 % |
dollar Namibia/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 434.85 TNT | ▼ -3.18 % |
07/2024 | 627.91 TNT | ▲ 44.39 % |
08/2024 | 709.68 TNT | ▲ 13.02 % |
09/2024 | 1,094 TNT | ▲ 54.18 % |
10/2024 | 2,588 TNT | ▲ 136.49 % |
11/2024 | 3,379 TNT | ▲ 30.58 % |
12/2024 | 5,303 TNT | ▲ 56.93 % |
01/2025 | 7,531 TNT | ▲ 42.02 % |
02/2025 | 8,498 TNT | ▲ 12.83 % |
03/2025 | 5,410 TNT | ▼ -36.34 % |
04/2025 | -1,458.3481667 TNT | ▼ -126.96 % |
05/2025 | -1,164,281.55693587 TNT | ▲ 79735.64 % |
dollar Namibia/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 449.15 TNT |
Tối đa | 449.91 TNT |
Bình quân gia quyền | 449.53 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 449.15 TNT |
Tối đa | 449.91 TNT |
Bình quân gia quyền | 449.53 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 449.15 TNT |
Tối đa | 449.91 TNT |
Bình quân gia quyền | 449.53 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: