Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/UZS

Lịch sử thay đổi trong NAD/UZS tỷ giá

NAD/UZS tỷ giá

06 05, 2024
1 NAD = 732.32 UZS
▼ -0.64 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -0.72% (737.66 UZS — 732.32 UZS)

Thay đổi trong NAD/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.39% (722.29 UZS — 732.32 UZS)

Thay đổi trong NAD/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 14.9% (637.35 UZS — 732.32 UZS)

Thay đổi trong NAD/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 25.63% (582.92 UZS — 732.32 UZS)

dollar Namibia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/06 733.58 UZS ▲ 0.17 %
07/06 731.61 UZS ▼ -0.27 %
08/06 730.97 UZS ▼ -0.09 %
09/06 730.5 UZS ▼ -0.06 %
10/06 732.57 UZS ▲ 0.28 %
11/06 732.43 UZS ▼ -0.02 %
12/06 737.82 UZS ▲ 0.74 %
13/06 742.49 UZS ▲ 0.63 %
14/06 746.24 UZS ▲ 0.51 %
15/06 748.61 UZS ▲ 0.32 %
16/06 754.54 UZS ▲ 0.79 %
17/06 753.63 UZS ▼ -0.12 %
18/06 751.07 UZS ▼ -0.34 %
19/06 753.95 UZS ▲ 0.38 %
20/06 756.95 UZS ▲ 0.4 %
21/06 754.37 UZS ▼ -0.34 %
22/06 750.23 UZS ▼ -0.55 %
23/06 741.89 UZS ▼ -1.11 %
24/06 741.54 UZS ▼ -0.05 %
25/06 741.22 UZS ▼ -0.04 %
26/06 741.94 UZS ▲ 0.1 %
27/06 742.33 UZS ▲ 0.05 %
28/06 740.28 UZS ▼ -0.28 %
29/06 740.22 UZS ▼ -0.01 %
30/06 740.34 UZS ▲ 0.02 %
01/07 740.59 UZS ▲ 0.03 %
02/07 740.27 UZS ▼ -0.04 %
03/07 736.49 UZS ▼ -0.51 %
04/07 727.18 UZS ▼ -1.26 %
05/07 725.63 UZS ▼ -0.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 738.18 UZS ▲ 0.8 %
17/06 — 23/06 737.79 UZS ▼ -0.05 %
24/06 — 30/06 751.14 UZS ▲ 1.81 %
01/07 — 07/07 733.7 UZS ▼ -2.32 %
08/07 — 14/07 728.48 UZS ▼ -0.71 %
15/07 — 21/07 737.63 UZS ▲ 1.26 %
22/07 — 28/07 766.2 UZS ▲ 3.87 %
29/07 — 04/08 772.62 UZS ▲ 0.84 %
05/08 — 11/08 786.25 UZS ▲ 1.76 %
12/08 — 18/08 777.34 UZS ▼ -1.13 %
19/08 — 25/08 772.25 UZS ▼ -0.65 %
26/08 — 01/09 765.42 UZS ▼ -0.88 %

dollar Namibia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 716.72 UZS ▼ -2.13 %
08/2024 715.1 UZS ▼ -0.23 %
09/2024 695.49 UZS ▼ -2.74 %
10/2024 708.71 UZS ▲ 1.9 %
11/2024 723.84 UZS ▲ 2.13 %
12/2024 749.52 UZS ▲ 3.55 %
01/2025 732.29 UZS ▼ -2.3 %
01/2025 718.43 UZS ▼ -1.89 %
03/2025 731.65 UZS ▲ 1.84 %
04/2025 734.88 UZS ▲ 0.44 %
05/2025 756.15 UZS ▲ 2.9 %
05/2025 742.49 UZS ▼ -1.81 %

dollar Namibia/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 732.32 UZS
Tối đa 761.73 UZS
Bình quân gia quyền 746.09 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 186.43 UZS
Tối đa 761.73 UZS
Bình quân gia quyền 728.68 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 186.43 UZS
Tối đa 1,224 UZS
Bình quân gia quyền 708.04 UZS

Chia sẻ một liên kết đến NAD/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu