Tỷ giá hối đoái Nano chống lại tögrög Mông Cổ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nano tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NANO/MNT
Lịch sử thay đổi trong NANO/MNT tỷ giá
NANO/MNT tỷ giá
11 15, 2021
1 NANO = 17,734 MNT
▲ 8.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nano/tögrög Mông Cổ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nano chi phí trong tögrög Mông Cổ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NANO/MNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NANO/MNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nano/tögrög Mông Cổ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NANO/MNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 17, 2021 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 15.69% (15,329 MNT — 17,734 MNT)
Thay đổi trong NANO/MNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 18, 2021 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 7.48% (16,500 MNT — 17,734 MNT)
Thay đổi trong NANO/MNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 16, 2020 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 755.25% (2,074 MNT — 17,734 MNT)
Thay đổi trong NANO/MNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 15, 2021) cáce Nano tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 986.38% (1,632 MNT — 17,734 MNT)
Nano/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái
Nano/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 18,610 MNT | ▲ 4.94 % |
20/05 | 18,566 MNT | ▼ -0.23 % |
21/05 | 19,176 MNT | ▲ 3.29 % |
22/05 | 18,693 MNT | ▼ -2.52 % |
23/05 | 18,407 MNT | ▼ -1.53 % |
24/05 | 18,266 MNT | ▼ -0.76 % |
25/05 | 18,486 MNT | ▲ 1.2 % |
26/05 | 19,043 MNT | ▲ 3.01 % |
27/05 | 18,975 MNT | ▼ -0.36 % |
28/05 | 18,901 MNT | ▼ -0.39 % |
29/05 | 18,929 MNT | ▲ 0.14 % |
30/05 | 19,007 MNT | ▲ 0.42 % |
31/05 | 19,556 MNT | ▲ 2.89 % |
01/06 | 18,409 MNT | ▼ -5.87 % |
02/06 | 17,874 MNT | ▼ -2.91 % |
03/06 | 19,220 MNT | ▲ 7.53 % |
04/06 | 21,745 MNT | ▲ 13.14 % |
05/06 | 21,877 MNT | ▲ 0.61 % |
06/06 | 21,144 MNT | ▼ -3.35 % |
07/06 | 20,711 MNT | ▼ -2.05 % |
08/06 | 20,258 MNT | ▼ -2.19 % |
09/06 | 20,595 MNT | ▲ 1.66 % |
10/06 | 21,022 MNT | ▲ 2.08 % |
11/06 | 21,333 MNT | ▲ 1.48 % |
12/06 | 20,637 MNT | ▼ -3.26 % |
13/06 | 20,170 MNT | ▼ -2.27 % |
14/06 | 20,809 MNT | ▲ 3.17 % |
15/06 | 20,969 MNT | ▲ 0.77 % |
16/06 | 20,479 MNT | ▼ -2.34 % |
17/06 | 20,824 MNT | ▲ 1.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nano/tögrög Mông Cổ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nano/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17,789 MNT | ▲ 0.31 % |
27/05 — 02/06 | 19,701 MNT | ▲ 10.75 % |
03/06 — 09/06 | 15,381 MNT | ▼ -21.93 % |
10/06 — 16/06 | 13,711 MNT | ▼ -10.86 % |
17/06 — 23/06 | 11,092 MNT | ▼ -19.1 % |
24/06 — 30/06 | 14,262 MNT | ▲ 28.57 % |
01/07 — 07/07 | 13,553 MNT | ▼ -4.97 % |
08/07 — 14/07 | 13,617 MNT | ▲ 0.47 % |
15/07 — 21/07 | 14,136 MNT | ▲ 3.81 % |
22/07 — 28/07 | 15,894 MNT | ▲ 12.44 % |
29/07 — 04/08 | 15,405 MNT | ▼ -3.07 % |
05/08 — 11/08 | 15,478 MNT | ▲ 0.47 % |
Nano/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,555 MNT | ▼ -1.01 % |
07/2024 | 64,736 MNT | ▲ 268.77 % |
08/2024 | 97,835 MNT | ▲ 51.13 % |
09/2024 | 97,800 MNT | ▼ -0.04 % |
10/2024 | 182,704 MNT | ▲ 86.81 % |
11/2024 | 144,516 MNT | ▼ -20.9 % |
12/2024 | 91,588 MNT | ▼ -36.62 % |
01/2025 | 82,809 MNT | ▼ -9.58 % |
02/2025 | 133,093 MNT | ▲ 60.72 % |
03/2025 | 92,097 MNT | ▼ -30.8 % |
04/2025 | 126,567 MNT | ▲ 37.43 % |
05/2025 | 122,679 MNT | ▼ -3.07 % |
Nano/tögrög Mông Cổ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,219 MNT |
Tối đa | 18,056 MNT |
Bình quân gia quyền | 16,025 MNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,770 MNT |
Tối đa | 21,496 MNT |
Bình quân gia quyền | 16,145 MNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,042 MNT |
Tối đa | 48,064 MNT |
Bình quân gia quyền | 14,249 MNT |
Chia sẻ một liên kết đến NANO/MNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: