Tỷ giá hối đoái Nano chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nano tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NANO/UZS
Lịch sử thay đổi trong NANO/UZS tỷ giá
NANO/UZS tỷ giá
11 15, 2021
1 NANO = 76,118 UZS
▲ 8.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nano/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nano chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NANO/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NANO/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nano/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NANO/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 17, 2021 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 14.01% (66,762 UZS — 76,118 UZS)
Thay đổi trong NANO/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 18, 2021 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 5.4% (72,219 UZS — 76,118 UZS)
Thay đổi trong NANO/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 16, 2020 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 749.06% (8,965 UZS — 76,118 UZS)
Thay đổi trong NANO/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 15, 2021) cáce Nano tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1136.02% (6,158 UZS — 76,118 UZS)
Nano/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Nano/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 78,647 UZS | ▲ 3.32 % |
12/05 | 78,691 UZS | ▲ 0.06 % |
13/05 | 80,480 UZS | ▲ 2.27 % |
14/05 | 78,558 UZS | ▼ -2.39 % |
15/05 | 77,600 UZS | ▼ -1.22 % |
16/05 | 77,332 UZS | ▼ -0.35 % |
17/05 | 78,424 UZS | ▲ 1.41 % |
18/05 | 80,140 UZS | ▲ 2.19 % |
19/05 | 79,940 UZS | ▼ -0.25 % |
20/05 | 79,577 UZS | ▼ -0.45 % |
21/05 | 79,651 UZS | ▲ 0.09 % |
22/05 | 79,969 UZS | ▲ 0.4 % |
23/05 | 82,599 UZS | ▲ 3.29 % |
24/05 | 79,055 UZS | ▼ -4.29 % |
25/05 | 76,199 UZS | ▼ -3.61 % |
26/05 | 82,401 UZS | ▲ 8.14 % |
27/05 | 91,278 UZS | ▲ 10.77 % |
28/05 | 91,804 UZS | ▲ 0.58 % |
29/05 | 88,392 UZS | ▼ -3.72 % |
30/05 | 86,209 UZS | ▼ -2.47 % |
31/05 | 84,160 UZS | ▼ -2.38 % |
01/06 | 85,064 UZS | ▲ 1.07 % |
02/06 | 87,265 UZS | ▲ 2.59 % |
03/06 | 88,565 UZS | ▲ 1.49 % |
04/06 | 86,028 UZS | ▼ -2.87 % |
05/06 | 84,381 UZS | ▼ -1.91 % |
06/06 | 87,028 UZS | ▲ 3.14 % |
07/06 | 87,787 UZS | ▲ 0.87 % |
08/06 | 86,157 UZS | ▼ -1.86 % |
09/06 | 87,687 UZS | ▲ 1.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nano/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nano/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 76,258 UZS | ▲ 0.18 % |
20/05 — 26/05 | 82,846 UZS | ▲ 8.64 % |
27/05 — 02/06 | 67,008 UZS | ▼ -19.12 % |
03/06 — 09/06 | 58,598 UZS | ▼ -12.55 % |
10/06 — 16/06 | 49,239 UZS | ▼ -15.97 % |
17/06 — 23/06 | 59,907 UZS | ▲ 21.67 % |
24/06 — 30/06 | 56,500 UZS | ▼ -5.69 % |
01/07 — 07/07 | 56,864 UZS | ▲ 0.64 % |
08/07 — 14/07 | 58,649 UZS | ▲ 3.14 % |
15/07 — 21/07 | 63,506 UZS | ▲ 8.28 % |
22/07 — 28/07 | 60,239 UZS | ▼ -5.14 % |
29/07 — 04/08 | 59,582 UZS | ▼ -1.09 % |
Nano/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 75,453 UZS | ▼ -0.87 % |
07/2024 | 238,945 UZS | ▲ 216.68 % |
08/2024 | 394,197 UZS | ▲ 64.97 % |
09/2024 | 378,798 UZS | ▼ -3.91 % |
10/2024 | 693,131 UZS | ▲ 82.98 % |
11/2024 | 514,641 UZS | ▼ -25.75 % |
12/2024 | 363,547 UZS | ▼ -29.36 % |
01/2025 | 322,214 UZS | ▼ -11.37 % |
02/2025 | 455,643 UZS | ▲ 41.41 % |
03/2025 | 284,911 UZS | ▼ -37.47 % |
04/2025 | 409,725 UZS | ▲ 43.81 % |
05/2025 | 386,881 UZS | ▼ -5.58 % |
Nano/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 62,310 UZS |
Tối đa | 78,394 UZS |
Bình quân gia quyền | 69,589 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51,814 UZS |
Tối đa | 94,765 UZS |
Bình quân gia quyền | 70,716 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,861 UZS |
Tối đa | 214,632 UZS |
Bình quân gia quyền | 63,037 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến NANO/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: