Tỷ giá hối đoái Nebulas chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nebulas tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAS/VEF
Lịch sử thay đổi trong NAS/VEF tỷ giá
NAS/VEF tỷ giá
07 20, 2023
1 NAS = 26,822 VEF
▲ 0.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nebulas/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nebulas chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAS/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAS/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nebulas/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAS/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Nebulas tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -4.39% (28,054 VEF — 26,822 VEF)
Thay đổi trong NAS/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Nebulas tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -23.19% (34,921 VEF — 26,822 VEF)
Thay đổi trong NAS/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 10, 2022 — 07 20, 2023) các Nebulas tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 42.64% (18,805 VEF — 26,822 VEF)
Thay đổi trong NAS/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Nebulas tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 962828.56% (2.79 VEF — 26,822 VEF)
Nebulas/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Nebulas/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 25,657 VEF | ▼ -4.34 % |
29/04 | 24,655 VEF | ▼ -3.9 % |
30/04 | 23,652 VEF | ▼ -4.07 % |
01/05 | 36,949 VEF | ▲ 56.22 % |
02/05 | 30,740 VEF | ▼ -16.81 % |
03/05 | 26,623 VEF | ▼ -13.39 % |
04/05 | 25,754 VEF | ▼ -3.26 % |
05/05 | 24,289 VEF | ▼ -5.69 % |
06/05 | 25,241 VEF | ▲ 3.92 % |
07/05 | 25,944 VEF | ▲ 2.78 % |
08/05 | 25,233 VEF | ▼ -2.74 % |
09/05 | 25,168 VEF | ▼ -0.26 % |
10/05 | 25,339 VEF | ▲ 0.68 % |
11/05 | 25,065 VEF | ▼ -1.08 % |
12/05 | 24,789 VEF | ▼ -1.1 % |
13/05 | 24,132 VEF | ▼ -2.65 % |
14/05 | 23,325 VEF | ▼ -3.34 % |
15/05 | 22,845 VEF | ▼ -2.06 % |
16/05 | 22,587 VEF | ▼ -1.13 % |
17/05 | 23,283 VEF | ▲ 3.08 % |
18/05 | 25,993 VEF | ▲ 11.64 % |
19/05 | 25,679 VEF | ▼ -1.21 % |
20/05 | 23,393 VEF | ▼ -8.9 % |
21/05 | 19,586 VEF | ▼ -16.27 % |
22/05 | 19,672 VEF | ▲ 0.44 % |
23/05 | 19,609 VEF | ▼ -0.32 % |
24/05 | 19,089 VEF | ▼ -2.65 % |
25/05 | 18,866 VEF | ▼ -1.17 % |
26/05 | 18,846 VEF | ▼ -0.11 % |
27/05 | 18,049 VEF | ▼ -4.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nebulas/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nebulas/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 25,960 VEF | ▼ -3.22 % |
06/05 — 12/05 | 25,303 VEF | ▼ -2.53 % |
13/05 — 19/05 | 13,535 VEF | ▼ -46.51 % |
20/05 — 26/05 | 12,058 VEF | ▼ -10.91 % |
27/05 — 02/06 | 12,543 VEF | ▲ 4.02 % |
03/06 — 09/06 | 11,037 VEF | ▼ -12.01 % |
10/06 — 16/06 | 11,275 VEF | ▲ 2.16 % |
17/06 — 23/06 | 11,700 VEF | ▲ 3.77 % |
24/06 — 30/06 | 11,009 VEF | ▼ -5.9 % |
01/07 — 07/07 | 10,089 VEF | ▼ -8.36 % |
08/07 — 14/07 | 9,848 VEF | ▼ -2.38 % |
15/07 — 21/07 | 9,273 VEF | ▼ -5.84 % |
Nebulas/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 26,475 VEF | ▼ -1.29 % |
06/2024 | 12,741 VEF | ▼ -51.88 % |
07/2024 | 8,931 VEF | ▼ -29.9 % |
08/2024 | -2,820.81 VEF | ▼ -131.58 % |
09/2024 | -3,740.26 VEF | ▲ 32.6 % |
10/2024 | -5,601.21 VEF | ▲ 49.75 % |
11/2024 | -9,967.15 VEF | ▲ 77.95 % |
12/2024 | -13,840.58 VEF | ▲ 38.86 % |
01/2025 | -10,920.71 VEF | ▼ -21.1 % |
02/2025 | -3,102.07 VEF | ▼ -71.59 % |
03/2025 | -2,729.87 VEF | ▼ -12 % |
04/2025 | -2,488.15 VEF | ▼ -8.85 % |
Nebulas/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25,922 VEF |
Tối đa | 28,263 VEF |
Bình quân gia quyền | 27,569 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25,922 VEF |
Tối đa | 48,867 VEF |
Bình quân gia quyền | 32,907 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19,099 VEF |
Tối đa | 118,112 VEF |
Bình quân gia quyền | 52,876 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến NAS/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nebulas (NAS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nebulas (NAS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: