Tỷ giá hối đoái NavCoin chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NavCoin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAV/MNX
Lịch sử thay đổi trong NAV/MNX tỷ giá
NAV/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 NAV = 3.87394 MNX
▲ 9.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NavCoin/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NavCoin chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAV/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAV/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NavCoin/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAV/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 4.03% (3.723694 MNX — 3.87394 MNX)
Thay đổi trong NAV/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 46.82% (2.638579 MNX — 3.87394 MNX)
Thay đổi trong NAV/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 46.82% (2.638579 MNX — 3.87394 MNX)
Thay đổi trong NAV/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce NavCoin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 46.82% (2.638579 MNX — 3.87394 MNX)
NavCoin/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
NavCoin/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 3.865223 MNX | ▼ -0.23 % |
28/06 | 3.956535 MNX | ▲ 2.36 % |
29/06 | 4.111577 MNX | ▲ 3.92 % |
30/06 | 4.476705 MNX | ▲ 8.88 % |
01/07 | 4.839949 MNX | ▲ 8.11 % |
02/07 | 5.065551 MNX | ▲ 4.66 % |
03/07 | 5.10041 MNX | ▲ 0.69 % |
04/07 | 5.225917 MNX | ▲ 2.46 % |
05/07 | 4.932634 MNX | ▼ -5.61 % |
06/07 | 4.973116 MNX | ▲ 0.82 % |
07/07 | 4.964737 MNX | ▼ -0.17 % |
08/07 | 5.017639 MNX | ▲ 1.07 % |
09/07 | 4.929993 MNX | ▼ -1.75 % |
10/07 | 4.959949 MNX | ▲ 0.61 % |
11/07 | 4.77857 MNX | ▼ -3.66 % |
12/07 | 4.661413 MNX | ▼ -2.45 % |
13/07 | 4.47287 MNX | ▼ -4.04 % |
14/07 | 4.242684 MNX | ▼ -5.15 % |
15/07 | 4.098412 MNX | ▼ -3.4 % |
16/07 | 4.108254 MNX | ▲ 0.24 % |
17/07 | 3.829387 MNX | ▼ -6.79 % |
18/07 | 3.775372 MNX | ▼ -1.41 % |
19/07 | 3.955135 MNX | ▲ 4.76 % |
20/07 | 3.886903 MNX | ▼ -1.73 % |
21/07 | 3.939727 MNX | ▲ 1.36 % |
22/07 | 3.940367 MNX | ▲ 0.02 % |
23/07 | 3.947549 MNX | ▲ 0.18 % |
24/07 | 3.916079 MNX | ▼ -0.8 % |
25/07 | 3.787437 MNX | ▼ -3.28 % |
26/07 | 3.76929 MNX | ▼ -0.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NavCoin/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NavCoin/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 3.79514 MNX | ▼ -2.03 % |
08/07 — 14/07 | 3.933286 MNX | ▲ 3.64 % |
15/07 — 21/07 | 4.228688 MNX | ▲ 7.51 % |
22/07 — 28/07 | 4.048141 MNX | ▼ -4.27 % |
29/07 — 04/08 | 4.745389 MNX | ▲ 17.22 % |
05/08 — 11/08 | 4.747349 MNX | ▲ 0.04 % |
12/08 — 18/08 | 5.276801 MNX | ▲ 11.15 % |
19/08 — 25/08 | 5.433925 MNX | ▲ 2.98 % |
26/08 — 01/09 | 6.413055 MNX | ▲ 18.02 % |
02/09 — 08/09 | 6.050097 MNX | ▼ -5.66 % |
09/09 — 15/09 | 4.86674 MNX | ▼ -19.56 % |
16/09 — 22/09 | 4.724891 MNX | ▼ -2.91 % |
NavCoin/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 4.256649 MNX | ▲ 9.88 % |
08/2024 | 5.059678 MNX | ▲ 18.87 % |
09/2024 | 5.067097 MNX | ▲ 0.15 % |
10/2024 | 4.879492 MNX | ▼ -3.7 % |
NavCoin/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.370617 MNX |
Tối đa | 5.120112 MNX |
Bình quân gia quyền | 4.09757 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.650168 MNX |
Tối đa | 5.120112 MNX |
Bình quân gia quyền | 3.489879 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.650168 MNX |
Tối đa | 5.120112 MNX |
Bình quân gia quyền | 3.489879 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến NAV/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: