Tỷ giá hối đoái NavCoin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NavCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAV/VEF
Lịch sử thay đổi trong NAV/VEF tỷ giá
NAV/VEF tỷ giá
12 28, 2023
1 NAV = 335,622 VEF
▲ 89.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NavCoin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NavCoin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAV/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAV/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NavCoin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAV/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.45% (337,146 VEF — 335,622 VEF)
Thay đổi trong NAV/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 90.4% (176,270 VEF — 335,622 VEF)
Thay đổi trong NAV/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 539.14% (52,512 VEF — 335,622 VEF)
Thay đổi trong NAV/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce NavCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 40214279.65% (0.83 VEF — 335,622 VEF)
NavCoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
NavCoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 329,370 VEF | ▼ -1.86 % |
29/05 | 313,077 VEF | ▼ -4.95 % |
30/05 | 293,445 VEF | ▼ -6.27 % |
31/05 | 302,211 VEF | ▲ 2.99 % |
01/06 | 312,406 VEF | ▲ 3.37 % |
02/06 | 297,067 VEF | ▼ -4.91 % |
03/06 | 269,658 VEF | ▼ -9.23 % |
04/06 | 269,958 VEF | ▲ 0.11 % |
05/06 | 311,307 VEF | ▲ 15.32 % |
06/06 | 358,047 VEF | ▲ 15.01 % |
07/06 | 388,201 VEF | ▲ 8.42 % |
08/06 | 409,654 VEF | ▲ 5.53 % |
09/06 | 409,600 VEF | ▼ -0.01 % |
10/06 | 401,526 VEF | ▼ -1.97 % |
11/06 | 382,068 VEF | ▼ -4.85 % |
12/06 | 379,876 VEF | ▼ -0.57 % |
13/06 | 388,425 VEF | ▲ 2.25 % |
14/06 | 394,686 VEF | ▲ 1.61 % |
15/06 | 370,252 VEF | ▼ -6.19 % |
16/06 | 368,666 VEF | ▼ -0.43 % |
17/06 | 363,632 VEF | ▼ -1.37 % |
18/06 | 376,720 VEF | ▲ 3.6 % |
19/06 | 364,292 VEF | ▼ -3.3 % |
20/06 | 371,453 VEF | ▲ 1.97 % |
21/06 | 350,796 VEF | ▼ -5.56 % |
22/06 | 330,310 VEF | ▼ -5.84 % |
23/06 | 328,372 VEF | ▼ -0.59 % |
24/06 | 308,761 VEF | ▼ -5.97 % |
25/06 | 312,021 VEF | ▲ 1.06 % |
26/06 | 594,508 VEF | ▲ 90.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NavCoin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NavCoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 362,987 VEF | ▲ 8.15 % |
10/06 — 16/06 | 337,745 VEF | ▼ -6.95 % |
17/06 — 23/06 | 315,559 VEF | ▼ -6.57 % |
24/06 — 30/06 | 269,148 VEF | ▼ -14.71 % |
01/07 — 07/07 | 306,189 VEF | ▲ 13.76 % |
08/07 — 14/07 | 318,474 VEF | ▲ 4.01 % |
15/07 — 21/07 | 330,163 VEF | ▲ 3.67 % |
22/07 — 28/07 | 441,723 VEF | ▲ 33.79 % |
29/07 — 04/08 | 458,023 VEF | ▲ 3.69 % |
05/08 — 11/08 | 418,498 VEF | ▼ -8.63 % |
12/08 — 18/08 | 388,098 VEF | ▼ -7.26 % |
19/08 — 25/08 | 760,528 VEF | ▲ 95.96 % |
NavCoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 343,454 VEF | ▲ 2.33 % |
07/2024 | 39,994 VEF | ▼ -88.36 % |
08/2024 | 43,545 VEF | ▲ 8.88 % |
09/2024 | 56,270 VEF | ▲ 29.22 % |
10/2024 | 167,170 VEF | ▲ 197.08 % |
11/2024 | 151,665 VEF | ▼ -9.27 % |
12/2024 | 253,621 VEF | ▲ 67.22 % |
01/2025 | 188,610 VEF | ▼ -25.63 % |
02/2025 | 151,432 VEF | ▼ -19.71 % |
03/2025 | 189,206 VEF | ▲ 24.94 % |
04/2025 | 203,404 VEF | ▲ 7.5 % |
05/2025 | 344,488 VEF | ▲ 69.36 % |
NavCoin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 337,146 VEF |
Tối đa | 335,622 VEF |
Bình quân gia quyền | 336,384 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 177,064 VEF |
Tối đa | 335,622 VEF |
Bình quân gia quyền | 256,493 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 48,422 VEF |
Tối đa | 402,576 VEF |
Bình quân gia quyền | 156,673 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến NAV/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: