Tỷ giá hối đoái Neblio chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Neblio tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEBL/LUN
Lịch sử thay đổi trong NEBL/LUN tỷ giá
NEBL/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 NEBL = 2.369875 LUN
▼ -7.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Neblio/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Neblio chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NEBL/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEBL/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Neblio/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NEBL/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Neblio tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -89.65% (22.898 LUN — 2.369875 LUN)
Thay đổi trong NEBL/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Neblio tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -95.02% (47.5628 LUN — 2.369875 LUN)
Thay đổi trong NEBL/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Neblio tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -95.02% (47.5628 LUN — 2.369875 LUN)
Thay đổi trong NEBL/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Neblio tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 282.32% (0.61986072 LUN — 2.369875 LUN)
Neblio/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Neblio/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 1.791695 LUN | ▼ -24.4 % |
24/05 | 1.516748 LUN | ▼ -15.35 % |
25/05 | 1.436075 LUN | ▼ -5.32 % |
26/05 | 2.119348 LUN | ▲ 47.58 % |
27/05 | 2.297556 LUN | ▲ 8.41 % |
28/05 | 1.955272 LUN | ▼ -14.9 % |
29/05 | 1.496598 LUN | ▼ -23.46 % |
30/05 | 1.148279 LUN | ▼ -23.27 % |
31/05 | 0.62032306 LUN | ▼ -45.98 % |
01/06 | 0.43692716 LUN | ▼ -29.56 % |
02/06 | 0.45813656 LUN | ▲ 4.85 % |
03/06 | 0.45520442 LUN | ▼ -0.64 % |
04/06 | 0.4727954 LUN | ▲ 3.86 % |
05/06 | 0.45527179 LUN | ▼ -3.71 % |
06/06 | 0.43177355 LUN | ▼ -5.16 % |
07/06 | 0.37835086 LUN | ▼ -12.37 % |
08/06 | 0.35090339 LUN | ▼ -7.25 % |
09/06 | 0.34716961 LUN | ▼ -1.06 % |
10/06 | 0.34738824 LUN | ▲ 0.06 % |
11/06 | 0.42303933 LUN | ▲ 21.78 % |
12/06 | 0.47812523 LUN | ▲ 13.02 % |
13/06 | 0.45688383 LUN | ▼ -4.44 % |
14/06 | 0.41005963 LUN | ▼ -10.25 % |
15/06 | 0.34239033 LUN | ▼ -16.5 % |
16/06 | 0.30103781 LUN | ▼ -12.08 % |
17/06 | 0.29264865 LUN | ▼ -2.79 % |
18/06 | 0.26630357 LUN | ▼ -9 % |
19/06 | 0.27061561 LUN | ▲ 1.62 % |
20/06 | 0.27225666 LUN | ▲ 0.61 % |
21/06 | 0.27124187 LUN | ▼ -0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Neblio/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Neblio/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.414948 LUN | ▲ 1.9 % |
03/06 — 09/06 | 2.210951 LUN | ▼ -8.45 % |
10/06 — 16/06 | 1.320518 LUN | ▼ -40.27 % |
17/06 — 23/06 | 0.01920419 LUN | ▼ -98.55 % |
24/06 — 30/06 | 0.01853792 LUN | ▼ -3.47 % |
01/07 — 07/07 | 0.01320533 LUN | ▼ -28.77 % |
08/07 — 14/07 | 0.01344267 LUN | ▲ 1.8 % |
15/07 — 21/07 | 0.01557412 LUN | ▲ 15.86 % |
22/07 — 28/07 | 0.0156133 LUN | ▲ 0.25 % |
29/07 — 04/08 | 0.01533438 LUN | ▼ -1.79 % |
05/08 — 11/08 | 0.02107783 LUN | ▲ 37.45 % |
12/08 — 18/08 | 0.38407958 LUN | ▲ 1722.2 % |
Neblio/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.360439 LUN | ▼ -0.4 % |
07/2024 | 2.102261 LUN | ▼ -10.94 % |
08/2024 | 1.578072 LUN | ▼ -24.93 % |
09/2024 | 8.277035 LUN | ▲ 424.5 % |
10/2024 | 10.72 LUN | ▲ 29.51 % |
11/2024 | 13.1218 LUN | ▲ 22.41 % |
12/2024 | 8.48442 LUN | ▼ -35.34 % |
01/2025 | 207.74 LUN | ▲ 2348.46 % |
02/2025 | 200.72 LUN | ▼ -3.38 % |
03/2025 | 22.1667 LUN | ▼ -88.96 % |
04/2025 | 13.8377 LUN | ▼ -37.57 % |
Neblio/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.312024 LUN |
Tối đa | 29.054 LUN |
Bình quân gia quyền | 7.572725 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.312024 LUN |
Tối đa | 54.415 LUN |
Bình quân gia quyền | 20.1748 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.312024 LUN |
Tối đa | 54.415 LUN |
Bình quân gia quyền | 20.1748 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến NEBL/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Neblio (NEBL) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Neblio (NEBL) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: