Tỷ giá hối đoái Neumark chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Neumark tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEU/RYO
Lịch sử thay đổi trong NEU/RYO tỷ giá
NEU/RYO tỷ giá
07 17, 2023
1 NEU = 38.6737 RYO
▼ -24.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Neumark/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Neumark chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NEU/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEU/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Neumark/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NEU/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 17, 2023) các Neumark tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 42.44% (27.1508 RYO — 38.6737 RYO)
Thay đổi trong NEU/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 19, 2023 — 07 17, 2023) các Neumark tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -80.43% (197.59 RYO — 38.6737 RYO)
Thay đổi trong NEU/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 17, 2023) các Neumark tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -74.85% (153.8 RYO — 38.6737 RYO)
Thay đổi trong NEU/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 17, 2023) cáce Neumark tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 238.05% (11.4403 RYO — 38.6737 RYO)
Neumark/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Neumark/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 43.4235 RYO | ▲ 12.28 % |
21/05 | 36.6425 RYO | ▼ -15.62 % |
22/05 | 40.5659 RYO | ▲ 10.71 % |
23/05 | 50.7724 RYO | ▲ 25.16 % |
24/05 | 41.531 RYO | ▼ -18.2 % |
25/05 | 43.2116 RYO | ▲ 4.05 % |
26/05 | 41.9243 RYO | ▼ -2.98 % |
27/05 | 40.3645 RYO | ▼ -3.72 % |
28/05 | 38.4938 RYO | ▼ -4.63 % |
29/05 | 35.9518 RYO | ▼ -6.6 % |
30/05 | 35.1279 RYO | ▼ -2.29 % |
31/05 | 33.5307 RYO | ▼ -4.55 % |
01/06 | 33.0495 RYO | ▼ -1.44 % |
02/06 | 32.2543 RYO | ▼ -2.41 % |
03/06 | 31.067 RYO | ▼ -3.68 % |
04/06 | 30.5791 RYO | ▼ -1.57 % |
05/06 | 26.9619 RYO | ▼ -11.83 % |
06/06 | 27.3782 RYO | ▲ 1.54 % |
07/06 | 29.6506 RYO | ▲ 8.3 % |
08/06 | 33.3127 RYO | ▲ 12.35 % |
09/06 | 37.9438 RYO | ▲ 13.9 % |
10/06 | 35.7949 RYO | ▼ -5.66 % |
11/06 | 33.2069 RYO | ▼ -7.23 % |
12/06 | 33.5727 RYO | ▲ 1.1 % |
13/06 | 32.5281 RYO | ▼ -3.11 % |
14/06 | 29.9395 RYO | ▼ -7.96 % |
15/06 | 13.7584 RYO | ▼ -54.05 % |
16/06 | 13.7859 RYO | ▲ 0.2 % |
17/06 | 13.7538 RYO | ▼ -0.23 % |
18/06 | 18.6306 RYO | ▲ 35.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Neumark/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Neumark/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 35.4722 RYO | ▼ -8.28 % |
27/05 — 02/06 | 27.7154 RYO | ▼ -21.87 % |
03/06 — 09/06 | 32.0376 RYO | ▲ 15.6 % |
10/06 — 16/06 | 32.7409 RYO | ▲ 2.2 % |
17/06 — 23/06 | 27.8528 RYO | ▼ -14.93 % |
24/06 — 30/06 | 28.9824 RYO | ▲ 4.06 % |
01/07 — 07/07 | 4.732615 RYO | ▼ -83.67 % |
08/07 — 14/07 | 6.509218 RYO | ▲ 37.54 % |
15/07 — 21/07 | 6.403877 RYO | ▼ -1.62 % |
22/07 — 28/07 | 6.63035 RYO | ▲ 3.54 % |
29/07 — 04/08 | 4.792446 RYO | ▼ -27.72 % |
05/08 — 11/08 | 97.3158 RYO | ▲ 1930.61 % |
Neumark/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 66.8869 RYO | ▲ 72.95 % |
07/2024 | 54.7306 RYO | ▼ -18.17 % |
08/2024 | 41.5476 RYO | ▼ -24.09 % |
09/2024 | 36.2203 RYO | ▼ -12.82 % |
10/2024 | 36.2481 RYO | ▲ 0.08 % |
11/2024 | 30.5692 RYO | ▼ -15.67 % |
12/2024 | 35.5747 RYO | ▲ 16.37 % |
01/2025 | 422.3 RYO | ▲ 1087.08 % |
02/2025 | 353.49 RYO | ▼ -16.29 % |
03/2025 | 274.99 RYO | ▼ -22.21 % |
04/2025 | 31.3394 RYO | ▼ -88.6 % |
05/2025 | 40.1941 RYO | ▲ 28.25 % |
Neumark/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50.8796 RYO |
Tối đa | 26.9062 RYO |
Bình quân gia quyền | 39.5545 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 50.8796 RYO |
Tối đa | 197.59 RYO |
Bình quân gia quyền | 113.48 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 50.8796 RYO |
Tối đa | 197.59 RYO |
Bình quân gia quyền | 127 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến NEU/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Neumark (NEU) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Neumark (NEU) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: