Tỷ giá hối đoái NEXO chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEXO tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEXO/KHR
Lịch sử thay đổi trong NEXO/KHR tỷ giá
NEXO/KHR tỷ giá
06 05, 2024
1 NEXO = 6,097 KHR
▲ 2.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEXO/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEXO chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NEXO/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEXO/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEXO/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NEXO/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 16.74% (5,223 KHR — 6,097 KHR)
Thay đổi trong NEXO/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 6.09% (5,747 KHR — 6,097 KHR)
Thay đổi trong NEXO/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 122.99% (2,734 KHR — 6,097 KHR)
Thay đổi trong NEXO/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce NEXO tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1138.63% (492.27 KHR — 6,097 KHR)
NEXO/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
NEXO/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 6,015 KHR | ▼ -1.36 % |
08/06 | 5,929 KHR | ▼ -1.43 % |
09/06 | 5,903 KHR | ▼ -0.43 % |
10/06 | 5,894 KHR | ▼ -0.15 % |
11/06 | 5,810 KHR | ▼ -1.43 % |
12/06 | 5,815 KHR | ▲ 0.09 % |
13/06 | 5,801 KHR | ▼ -0.25 % |
14/06 | 5,727 KHR | ▼ -1.27 % |
15/06 | 5,814 KHR | ▲ 1.51 % |
16/06 | 5,891 KHR | ▲ 1.33 % |
17/06 | 6,020 KHR | ▲ 2.19 % |
18/06 | 6,082 KHR | ▲ 1.03 % |
19/06 | 6,060 KHR | ▼ -0.35 % |
20/06 | 6,245 KHR | ▲ 3.06 % |
21/06 | 6,518 KHR | ▲ 4.37 % |
22/06 | 6,461 KHR | ▼ -0.88 % |
23/06 | 6,368 KHR | ▼ -1.44 % |
24/06 | 6,342 KHR | ▼ -0.4 % |
25/06 | 6,339 KHR | ▼ -0.05 % |
26/06 | 6,449 KHR | ▲ 1.74 % |
27/06 | 6,551 KHR | ▲ 1.58 % |
28/06 | 6,544 KHR | ▼ -0.11 % |
29/06 | 6,558 KHR | ▲ 0.22 % |
30/06 | 6,594 KHR | ▲ 0.54 % |
01/07 | 6,585 KHR | ▼ -0.13 % |
02/07 | 6,493 KHR | ▼ -1.41 % |
03/07 | 6,381 KHR | ▼ -1.72 % |
04/07 | 6,438 KHR | ▲ 0.89 % |
05/07 | 6,551 KHR | ▲ 1.75 % |
06/07 | 6,688 KHR | ▲ 2.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEXO/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEXO/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 6,171 KHR | ▲ 1.21 % |
17/06 — 23/06 | 5,921 KHR | ▼ -4.06 % |
24/06 — 30/06 | 6,266 KHR | ▲ 5.82 % |
01/07 — 07/07 | 5,632 KHR | ▼ -10.12 % |
08/07 — 14/07 | 5,643 KHR | ▲ 0.19 % |
15/07 — 21/07 | 5,522 KHR | ▼ -2.14 % |
22/07 — 28/07 | 5,849 KHR | ▲ 5.92 % |
29/07 — 04/08 | 5,504 KHR | ▼ -5.9 % |
05/08 — 11/08 | 6,035 KHR | ▲ 9.66 % |
12/08 — 18/08 | 6,533 KHR | ▲ 8.25 % |
19/08 — 25/08 | 6,440 KHR | ▼ -1.41 % |
26/08 — 01/09 | 6,635 KHR | ▲ 3.02 % |
NEXO/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 6,071 KHR | ▼ -0.44 % |
08/2024 | 5,367 KHR | ▼ -11.6 % |
09/2024 | 5,195 KHR | ▼ -3.21 % |
10/2024 | 6,177 KHR | ▲ 18.91 % |
11/2024 | 7,412 KHR | ▲ 20 % |
12/2024 | 8,619 KHR | ▲ 16.28 % |
01/2025 | 8,811 KHR | ▲ 2.24 % |
02/2025 | 12,640 KHR | ▲ 43.45 % |
03/2025 | 11,366 KHR | ▼ -10.08 % |
04/2025 | 9,864 KHR | ▼ -13.21 % |
05/2025 | 12,697 KHR | ▲ 28.72 % |
06/2025 | 13,038 KHR | ▲ 2.69 % |
NEXO/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,909 KHR |
Tối đa | 6,110 KHR |
Bình quân gia quyền | 5,543 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,657 KHR |
Tối đa | 6,392 KHR |
Bình quân gia quyền | 5,426 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,143 KHR |
Tối đa | 6,392 KHR |
Bình quân gia quyền | 3,635 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến NEXO/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEXO (NEXO) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEXO (NEXO) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: