Tỷ giá hối đoái NAGA chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NAGA tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGC/BRD
Lịch sử thay đổi trong NGC/BRD tỷ giá
NGC/BRD tỷ giá
04 07, 2023
1 NGC = 18.6934 BRD
▼ -44.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NAGA/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NAGA chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NGC/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGC/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NAGA/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NGC/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -24.28% (24.689 BRD — 18.6934 BRD)
Thay đổi trong NGC/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -24.28% (24.689 BRD — 18.6934 BRD)
Thay đổi trong NGC/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -24.28% (24.689 BRD — 18.6934 BRD)
Thay đổi trong NGC/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce NAGA tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 17520.23% (0.10609042 BRD — 18.6934 BRD)
NAGA/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
NAGA/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 20.5206 BRD | ▲ 9.77 % |
12/05 | 40.7103 BRD | ▲ 98.39 % |
13/05 | 32.383 BRD | ▼ -20.46 % |
14/05 | 17.2298 BRD | ▼ -46.79 % |
15/05 | 17.2676 BRD | ▲ 0.22 % |
16/05 | 16.8711 BRD | ▼ -2.3 % |
17/05 | 17.0537 BRD | ▲ 1.08 % |
18/05 | 16.0453 BRD | ▼ -5.91 % |
19/05 | 15.1807 BRD | ▼ -5.39 % |
20/05 | 15.0975 BRD | ▼ -0.55 % |
21/05 | 12.4272 BRD | ▼ -17.69 % |
22/05 | 11.5972 BRD | ▼ -6.68 % |
23/05 | 9.961473 BRD | ▼ -14.1 % |
24/05 | 10.3478 BRD | ▲ 3.88 % |
25/05 | 12.3265 BRD | ▲ 19.12 % |
26/05 | 13.0347 BRD | ▲ 5.75 % |
27/05 | 13.7783 BRD | ▲ 5.7 % |
28/05 | 13.7041 BRD | ▼ -0.54 % |
29/05 | 13.7699 BRD | ▲ 0.48 % |
30/05 | 11.4083 BRD | ▼ -17.15 % |
31/05 | 13.238 BRD | ▲ 16.04 % |
01/06 | 12.2618 BRD | ▼ -7.37 % |
02/06 | 11.0805 BRD | ▼ -9.63 % |
03/06 | 10.3247 BRD | ▼ -6.82 % |
04/06 | 444.44 BRD | ▲ 4204.6 % |
05/06 | 321.65 BRD | ▼ -27.63 % |
06/06 | 331.16 BRD | ▲ 2.96 % |
07/06 | 456.5 BRD | ▲ 37.85 % |
08/06 | 547.15 BRD | ▲ 19.86 % |
09/06 | 689.65 BRD | ▲ 26.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NAGA/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NAGA/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 15.2693 BRD | ▼ -18.32 % |
20/05 — 26/05 | 12.948 BRD | ▼ -15.2 % |
27/05 — 02/06 | 10.0345 BRD | ▼ -22.5 % |
03/06 — 09/06 | 9.136642 BRD | ▼ -8.95 % |
10/06 — 16/06 | 407.85 BRD | ▲ 4363.92 % |
17/06 — 23/06 | 386.61 BRD | ▼ -5.21 % |
24/06 — 30/06 | 607.82 BRD | ▲ 57.22 % |
01/07 — 07/07 | 658.92 BRD | ▲ 8.41 % |
08/07 — 14/07 | 699.76 BRD | ▲ 6.2 % |
15/07 — 21/07 | 643.75 BRD | ▼ -8 % |
22/07 — 28/07 | 991.06 BRD | ▲ 53.95 % |
29/07 — 04/08 | 1,461 BRD | ▲ 47.39 % |
NAGA/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.4357 BRD | ▲ 9.32 % |
07/2024 | 14.32 BRD | ▼ -29.93 % |
08/2024 | 17.4236 BRD | ▲ 21.67 % |
09/2024 | 19.7238 BRD | ▲ 13.2 % |
10/2024 | 27.4199 BRD | ▲ 39.02 % |
11/2024 | 69.6628 BRD | ▲ 154.06 % |
12/2024 | 44.1938 BRD | ▼ -36.56 % |
01/2025 | 151.19 BRD | ▲ 242.1 % |
02/2025 | 59.3773 BRD | ▼ -60.73 % |
03/2025 | 2,782 BRD | ▲ 4585.95 % |
04/2025 | 2,556 BRD | ▼ -8.14 % |
05/2025 | 4,059 BRD | ▲ 58.81 % |
NAGA/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.2205 BRD |
Tối đa | 24.5325 BRD |
Bình quân gia quyền | 21.9864 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.2205 BRD |
Tối đa | 24.5325 BRD |
Bình quân gia quyền | 21.9864 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.2205 BRD |
Tối đa | 24.5325 BRD |
Bình quân gia quyền | 21.9864 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến NGC/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: