Tỷ giá hối đoái NAGA chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NAGA tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGC/LBC
Lịch sử thay đổi trong NGC/LBC tỷ giá
NGC/LBC tỷ giá
04 07, 2023
1 NGC = 9.143685 LBC
▲ 4.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NAGA/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NAGA chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NGC/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGC/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NAGA/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NGC/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -5.03% (9.62788 LBC — 9.143685 LBC)
Thay đổi trong NGC/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -5.03% (9.62788 LBC — 9.143685 LBC)
Thay đổi trong NGC/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -5.03% (9.62788 LBC — 9.143685 LBC)
Thay đổi trong NGC/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce NAGA tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 703.44% (1.13807 LBC — 9.143685 LBC)
NAGA/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
NAGA/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 10.0461 LBC | ▲ 9.87 % |
12/05 | 18.4896 LBC | ▲ 84.05 % |
13/05 | 15.1645 LBC | ▼ -17.98 % |
14/05 | 8.488616 LBC | ▼ -44.02 % |
15/05 | 8.507912 LBC | ▲ 0.23 % |
16/05 | 8.687685 LBC | ▲ 2.11 % |
17/05 | 7.274855 LBC | ▼ -16.26 % |
18/05 | 6.236073 LBC | ▼ -14.28 % |
19/05 | 5.457823 LBC | ▼ -12.48 % |
20/05 | 6.286216 LBC | ▲ 15.18 % |
21/05 | 5.387667 LBC | ▼ -14.29 % |
22/05 | 5.533434 LBC | ▲ 2.71 % |
23/05 | 4.586893 LBC | ▼ -17.11 % |
24/05 | 4.677912 LBC | ▲ 1.98 % |
25/05 | 5.77061 LBC | ▲ 23.36 % |
26/05 | 6.059163 LBC | ▲ 5 % |
27/05 | 6.240524 LBC | ▲ 2.99 % |
28/05 | 6.001226 LBC | ▼ -3.83 % |
29/05 | 6.081779 LBC | ▲ 1.34 % |
30/05 | 5.926632 LBC | ▼ -2.55 % |
31/05 | 6.19889 LBC | ▲ 4.59 % |
01/06 | 6.143388 LBC | ▼ -0.9 % |
02/06 | 5.978228 LBC | ▼ -2.69 % |
03/06 | 5.603457 LBC | ▼ -6.27 % |
04/06 | 106.91 LBC | ▲ 1807.96 % |
05/06 | 95.7126 LBC | ▼ -10.48 % |
06/06 | 93.5506 LBC | ▼ -2.26 % |
07/06 | 121.25 LBC | ▲ 29.61 % |
08/06 | 115.13 LBC | ▼ -5.05 % |
09/06 | 108.49 LBC | ▼ -5.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NAGA/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NAGA/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 9.138904 LBC | ▼ -0.05 % |
20/05 — 26/05 | 6.318624 LBC | ▼ -30.86 % |
27/05 — 02/06 | 5.442991 LBC | ▼ -13.86 % |
03/06 — 09/06 | 5.783555 LBC | ▲ 6.26 % |
10/06 — 16/06 | 120.96 LBC | ▲ 1991.38 % |
17/06 — 23/06 | 129.35 LBC | ▲ 6.94 % |
24/06 — 30/06 | 114.06 LBC | ▼ -11.82 % |
01/07 — 07/07 | 113.46 LBC | ▼ -0.53 % |
08/07 — 14/07 | 56.3834 LBC | ▼ -50.3 % |
15/07 — 21/07 | 63.3793 LBC | ▲ 12.41 % |
22/07 — 28/07 | 64.1831 LBC | ▲ 1.27 % |
29/07 — 04/08 | 55.5962 LBC | ▼ -13.38 % |
NAGA/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.0315 LBC | ▲ 9.71 % |
07/2024 | 7.89322 LBC | ▼ -21.32 % |
08/2024 | 11.0304 LBC | ▲ 39.75 % |
09/2024 | 9.950177 LBC | ▼ -9.79 % |
10/2024 | 15.0249 LBC | ▲ 51 % |
11/2024 | 32.95 LBC | ▲ 119.3 % |
12/2024 | 17.7146 LBC | ▼ -46.24 % |
01/2025 | 8.62441 LBC | ▼ -51.31 % |
02/2025 | 4.6963 LBC | ▼ -45.55 % |
03/2025 | 102.98 LBC | ▲ 2092.7 % |
04/2025 | 114.15 LBC | ▲ 10.85 % |
05/2025 | 100.28 LBC | ▼ -12.15 % |
NAGA/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.447101 LBC |
Tối đa | 9.560086 LBC |
Bình quân gia quyền | 8.817952 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.447101 LBC |
Tối đa | 9.560086 LBC |
Bình quân gia quyền | 8.817952 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.447101 LBC |
Tối đa | 9.560086 LBC |
Bình quân gia quyền | 8.817952 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến NGC/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: