Tỷ giá hối đoái NAGA chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NAGA tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGC/MITH
Lịch sử thay đổi trong NGC/MITH tỷ giá
NGC/MITH tỷ giá
04 07, 2023
1 NGC = 44.4406 MITH
▲ 4.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NAGA/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NAGA chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NGC/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGC/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NAGA/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NGC/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 12.61% (39.4653 MITH — 44.4406 MITH)
Thay đổi trong NGC/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 12.61% (39.4653 MITH — 44.4406 MITH)
Thay đổi trong NGC/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 12.61% (39.4653 MITH — 44.4406 MITH)
Thay đổi trong NGC/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce NAGA tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1190.68% (3.443182 MITH — 44.4406 MITH)
NAGA/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
NAGA/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 53.6483 MITH | ▲ 20.72 % |
21/05 | 136.24 MITH | ▲ 153.95 % |
22/05 | 112.96 MITH | ▼ -17.09 % |
23/05 | 49.6436 MITH | ▼ -56.05 % |
24/05 | 50.1691 MITH | ▲ 1.06 % |
25/05 | 47.8299 MITH | ▼ -4.66 % |
26/05 | 47.1825 MITH | ▼ -1.35 % |
27/05 | 44.827 MITH | ▼ -4.99 % |
28/05 | 41.7018 MITH | ▼ -6.97 % |
29/05 | 44.9665 MITH | ▲ 7.83 % |
30/05 | 29.8211 MITH | ▼ -33.68 % |
31/05 | 28.5003 MITH | ▼ -4.43 % |
01/06 | 27.9704 MITH | ▼ -1.86 % |
02/06 | 28.1388 MITH | ▲ 0.6 % |
03/06 | 31.3725 MITH | ▲ 11.49 % |
04/06 | 33.9622 MITH | ▲ 8.25 % |
05/06 | 35.324 MITH | ▲ 4.01 % |
06/06 | 33.4641 MITH | ▼ -5.27 % |
07/06 | 32.6781 MITH | ▼ -2.35 % |
08/06 | 24.3663 MITH | ▼ -25.44 % |
09/06 | 22.8335 MITH | ▼ -6.29 % |
10/06 | 23.5812 MITH | ▲ 3.27 % |
11/06 | 22.3565 MITH | ▼ -5.19 % |
12/06 | 20.8849 MITH | ▼ -6.58 % |
13/06 | 209.17 MITH | ▲ 901.53 % |
14/06 | 179.42 MITH | ▼ -14.22 % |
15/06 | 178.92 MITH | ▼ -0.27 % |
16/06 | 233.58 MITH | ▲ 30.54 % |
17/06 | 238.11 MITH | ▲ 1.94 % |
18/06 | 235.36 MITH | ▼ -1.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NAGA/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NAGA/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 36.4443 MITH | ▼ -17.99 % |
27/05 — 02/06 | 31.7046 MITH | ▼ -13.01 % |
03/06 — 09/06 | 22.0133 MITH | ▼ -30.57 % |
10/06 — 16/06 | 17.4092 MITH | ▼ -20.92 % |
17/06 — 23/06 | 113.26 MITH | ▲ 550.56 % |
24/06 — 30/06 | 128.3 MITH | ▲ 13.28 % |
01/07 — 07/07 | 129.05 MITH | ▲ 0.58 % |
08/07 — 14/07 | 141.69 MITH | ▲ 9.8 % |
15/07 — 21/07 | 150.41 MITH | ▲ 6.15 % |
22/07 — 28/07 | 113.58 MITH | ▼ -24.48 % |
29/07 — 04/08 | 73.7104 MITH | ▼ -35.1 % |
05/08 — 11/08 | 152.81 MITH | ▲ 107.32 % |
NAGA/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47.9329 MITH | ▲ 7.86 % |
07/2024 | 31.2978 MITH | ▼ -34.71 % |
08/2024 | 26.4167 MITH | ▼ -15.6 % |
09/2024 | 27.0798 MITH | ▲ 2.51 % |
10/2024 | 34.8682 MITH | ▲ 28.76 % |
11/2024 | 82.2562 MITH | ▲ 135.91 % |
12/2024 | 45.4952 MITH | ▼ -44.69 % |
01/2025 | 47.5568 MITH | ▲ 4.53 % |
02/2025 | 18.2268 MITH | ▼ -61.67 % |
03/2025 | 155.86 MITH | ▲ 755.12 % |
04/2025 | 189.73 MITH | ▲ 21.73 % |
05/2025 | 190.51 MITH | ▲ 0.41 % |
NAGA/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.0365 MITH |
Tối đa | 43.4526 MITH |
Bình quân gia quyền | 38.8105 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.0365 MITH |
Tối đa | 43.4526 MITH |
Bình quân gia quyền | 38.8105 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.0365 MITH |
Tối đa | 43.4526 MITH |
Bình quân gia quyền | 38.8105 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến NGC/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: