Tỷ giá hối đoái NAGA chống lại kyat Myanmar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NAGA tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGC/MMK

Lịch sử thay đổi trong NGC/MMK tỷ giá

NGC/MMK tỷ giá

04 07, 2023
1 NGC = 245.27 MMK
▲ 1.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NAGA/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NAGA chi phí trong kyat Myanmar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NGC/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGC/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NAGA/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NGC/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 2.68% (238.86 MMK — 245.27 MMK)

Thay đổi trong NGC/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 2.68% (238.86 MMK — 245.27 MMK)

Thay đổi trong NGC/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 2.68% (238.86 MMK — 245.27 MMK)

Thay đổi trong NGC/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce NAGA tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 1337.56% (17.06 MMK — 245.27 MMK)

NAGA/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái

NAGA/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 243.01 MMK ▼ -0.92 %
12/05 493.85 MMK ▲ 103.22 %
13/05 394.11 MMK ▼ -20.2 %
14/05 230.23 MMK ▼ -41.58 %
15/05 227.2 MMK ▼ -1.31 %
16/05 228.17 MMK ▲ 0.43 %
17/05 231.04 MMK ▲ 1.26 %
18/05 219.48 MMK ▼ -5 %
19/05 212.61 MMK ▼ -3.13 %
20/05 210.99 MMK ▼ -0.76 %
21/05 170.36 MMK ▼ -19.26 %
22/05 156.66 MMK ▼ -8.04 %
23/05 159.51 MMK ▲ 1.81 %
24/05 163.79 MMK ▲ 2.69 %
25/05 195.97 MMK ▲ 19.64 %
26/05 200.84 MMK ▲ 2.49 %
27/05 196.5 MMK ▼ -2.16 %
28/05 188.57 MMK ▼ -4.03 %
29/05 194.09 MMK ▲ 2.93 %
30/05 186.08 MMK ▼ -4.13 %
31/05 194 MMK ▲ 4.26 %
01/06 185.3 MMK ▼ -4.49 %
02/06 182.57 MMK ▼ -1.47 %
03/06 194.2 MMK ▲ 6.37 %
04/06 607.21 MMK ▲ 212.68 %
05/06 557.87 MMK ▼ -8.13 %
06/06 560.22 MMK ▲ 0.42 %
07/06 750.74 MMK ▲ 34.01 %
08/06 716.77 MMK ▼ -4.53 %
09/06 689.26 MMK ▼ -3.84 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NAGA/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NAGA/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 206.77 MMK ▼ -15.7 %
20/05 — 26/05 197.57 MMK ▼ -4.45 %
27/05 — 02/06 168.09 MMK ▼ -14.92 %
03/06 — 09/06 150.24 MMK ▼ -10.62 %
10/06 — 16/06 560.41 MMK ▲ 273.02 %
17/06 — 23/06 645.28 MMK ▲ 15.14 %
24/06 — 30/06 584.67 MMK ▼ -9.39 %
01/07 — 07/07 610.28 MMK ▲ 4.38 %
08/07 — 14/07 637.4 MMK ▲ 4.44 %
15/07 — 21/07 609.14 MMK ▼ -4.43 %
22/07 — 28/07 836.66 MMK ▲ 37.35 %
29/07 — 04/08 1,035 MMK ▲ 23.72 %

NAGA/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 262.33 MMK ▲ 6.95 %
07/2024 182.92 MMK ▼ -30.27 %
08/2024 278.41 MMK ▲ 52.2 %
09/2024 184.01 MMK ▼ -33.91 %
10/2024 203.49 MMK ▲ 10.58 %
11/2024 422.11 MMK ▲ 107.44 %
12/2024 303.76 MMK ▼ -28.04 %
01/2025 878.42 MMK ▲ 189.18 %
02/2025 437.57 MMK ▼ -50.19 %
03/2025 1,693 MMK ▲ 286.91 %
04/2025 2,094 MMK ▲ 23.67 %
05/2025 1,892 MMK ▼ -9.65 %

NAGA/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 185.8 MMK
Tối đa 265.49 MMK
Bình quân gia quyền 233.48 MMK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 185.8 MMK
Tối đa 265.49 MMK
Bình quân gia quyền 233.48 MMK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 185.8 MMK
Tối đa 265.49 MMK
Bình quân gia quyền 233.48 MMK

Chia sẻ một liên kết đến NGC/MMK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu