Tỷ giá hối đoái NAGA chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NAGA tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGC/NULS

Lịch sử thay đổi trong NGC/NULS tỷ giá

NGC/NULS tỷ giá

04 07, 2023
1 NGC = 0.42649405 NULS
▲ 2.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NAGA/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NAGA chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NGC/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGC/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NAGA/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NGC/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -2.05% (0.43539933 NULS — 0.42649405 NULS)

Thay đổi trong NGC/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -2.05% (0.43539933 NULS — 0.42649405 NULS)

Thay đổi trong NGC/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -2.05% (0.43539933 NULS — 0.42649405 NULS)

Thay đổi trong NGC/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce NAGA tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 552.54% (0.06535879 NULS — 0.42649405 NULS)

NAGA/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

NAGA/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.49345769 NULS ▲ 15.7 %
21/05 1.194609 NULS ▲ 142.09 %
22/05 0.97569885 NULS ▼ -18.32 %
23/05 0.42767388 NULS ▼ -56.17 %
24/05 0.4238278 NULS ▼ -0.9 %
25/05 0.41334657 NULS ▼ -2.47 %
26/05 0.41360007 NULS ▲ 0.06 %
27/05 0.38641266 NULS ▼ -6.57 %
28/05 0.35026112 NULS ▼ -9.36 %
29/05 0.35716705 NULS ▲ 1.97 %
30/05 0.28199835 NULS ▼ -21.05 %
31/05 0.26134699 NULS ▼ -7.32 %
01/06 0.22320706 NULS ▼ -14.59 %
02/06 0.22183053 NULS ▼ -0.62 %
03/06 0.25778787 NULS ▲ 16.21 %
04/06 0.28034934 NULS ▲ 8.75 %
05/06 0.29411575 NULS ▲ 4.91 %
06/06 0.28508241 NULS ▼ -3.07 %
07/06 0.28548157 NULS ▲ 0.14 %
08/06 0.26331449 NULS ▼ -7.76 %
09/06 0.27982024 NULS ▲ 6.27 %
10/06 0.2451363 NULS ▼ -12.4 %
11/06 0.20277252 NULS ▼ -17.28 %
12/06 0.22024288 NULS ▲ 8.62 %
13/06 0.66300622 NULS ▲ 201.03 %
14/06 0.55355119 NULS ▼ -16.51 %
15/06 0.55178868 NULS ▼ -0.32 %
16/06 0.7130796 NULS ▲ 29.23 %
17/06 0.65067406 NULS ▼ -8.75 %
18/06 0.63488662 NULS ▼ -2.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NAGA/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NAGA/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.25752763 NULS ▼ -39.62 %
27/05 — 02/06 0.21316177 NULS ▼ -17.23 %
03/06 — 09/06 0.1232668 NULS ▼ -42.17 %
10/06 — 16/06 0.12338366 NULS ▲ 0.09 %
17/06 — 23/06 0.25855861 NULS ▲ 109.56 %
24/06 — 30/06 0.28516403 NULS ▲ 10.29 %
01/07 — 07/07 0.25352376 NULS ▼ -11.1 %
08/07 — 14/07 0.27038768 NULS ▲ 6.65 %
15/07 — 21/07 0.26711066 NULS ▼ -1.21 %
22/07 — 28/07 0.2428533 NULS ▼ -9.08 %
29/07 — 04/08 0.40079553 NULS ▲ 65.04 %
05/08 — 11/08 0.51921463 NULS ▲ 29.55 %

NAGA/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.46055911 NULS ▲ 7.99 %
07/2024 0.24785514 NULS ▼ -46.18 %
08/2024 0.45456862 NULS ▲ 83.4 %
09/2024 0.49622894 NULS ▲ 9.16 %
10/2024 0.5754251 NULS ▲ 15.96 %
11/2024 1.422921 NULS ▲ 147.28 %
12/2024 0.83755368 NULS ▼ -41.14 %
01/2025 2.302961 NULS ▲ 174.96 %
02/2025 0.33367299 NULS ▼ -85.51 %
03/2025 0.8350529 NULS ▲ 150.26 %
04/2025 0.97562334 NULS ▲ 16.83 %
05/2025 0.89900877 NULS ▼ -7.85 %

NAGA/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.33081644 NULS
Tối đa 0.45357753 NULS
Bình quân gia quyền 0.40394898 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.33081644 NULS
Tối đa 0.45357753 NULS
Bình quân gia quyền 0.40394898 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.33081644 NULS
Tối đa 0.45357753 NULS
Bình quân gia quyền 0.40394898 NULS

Chia sẻ một liên kết đến NGC/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu