Tỷ giá hối đoái naira Nigeria chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGN/DAT

Lịch sử thay đổi trong NGN/DAT tỷ giá

NGN/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 NGN = 2.002726 DAT
▲ 2.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ naira Nigeria/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 naira Nigeria chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NGN/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGN/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái naira Nigeria/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NGN/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.97% (0.95836079 DAT — 2.002726 DAT)

Thay đổi trong NGN/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 296.58% (0.50499703 DAT — 2.002726 DAT)

Thay đổi trong NGN/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -20.93% (2.533002 DAT — 2.002726 DAT)

Thay đổi trong NGN/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -54.65% (4.416509 DAT — 2.002726 DAT)

naira Nigeria/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

naira Nigeria/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 2.507167 DAT ▲ 25.19 %
21/05 2.618454 DAT ▲ 4.44 %
22/05 2.670906 DAT ▲ 2 %
23/05 2.795072 DAT ▲ 4.65 %
24/05 2.657891 DAT ▼ -4.91 %
25/05 2.617211 DAT ▼ -1.53 %
26/05 2.563037 DAT ▼ -2.07 %
27/05 2.814189 DAT ▲ 9.8 %
28/05 2.871926 DAT ▲ 2.05 %
29/05 2.823021 DAT ▼ -1.7 %
30/05 2.634312 DAT ▼ -6.68 %
31/05 2.544088 DAT ▼ -3.42 %
01/06 3.006554 DAT ▲ 18.18 %
02/06 3.654501 DAT ▲ 21.55 %
03/06 3.787737 DAT ▲ 3.65 %
04/06 3.753031 DAT ▼ -0.92 %
05/06 3.720549 DAT ▼ -0.87 %
06/06 3.721663 DAT ▲ 0.03 %
07/06 3.727087 DAT ▲ 0.15 %
08/06 3.689948 DAT ▼ -1 %
09/06 3.779983 DAT ▲ 2.44 %
10/06 4.011403 DAT ▲ 6.12 %
11/06 4.149525 DAT ▲ 3.44 %
12/06 4.056027 DAT ▼ -2.25 %
13/06 4.32546 DAT ▲ 6.64 %
14/06 4.367216 DAT ▲ 0.97 %
15/06 4.33492 DAT ▼ -0.74 %
16/06 4.472675 DAT ▲ 3.18 %
17/06 4.697523 DAT ▲ 5.03 %
18/06 4.821553 DAT ▲ 2.64 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của naira Nigeria/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

naira Nigeria/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.807451 DAT ▲ 40.18 %
27/05 — 02/06 2.368412 DAT ▼ -15.64 %
03/06 — 09/06 3.880498 DAT ▲ 63.84 %
10/06 — 16/06 6.249995 DAT ▲ 61.06 %
17/06 — 23/06 6.51282 DAT ▲ 4.21 %
24/06 — 30/06 6.572589 DAT ▲ 0.92 %
01/07 — 07/07 7.682412 DAT ▲ 16.89 %
08/07 — 14/07 9.702646 DAT ▲ 26.3 %
15/07 — 21/07 10.2255 DAT ▲ 5.39 %
22/07 — 28/07 11.5028 DAT ▲ 12.49 %
29/07 — 04/08 11.7734 DAT ▲ 2.35 %
05/08 — 11/08 -1.31909958 DAT ▼ -111.2 %

naira Nigeria/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.997078 DAT ▼ -0.28 %
07/2024 1.979526 DAT ▼ -0.88 %
08/2024 1.844563 DAT ▼ -6.82 %
09/2024 1.780604 DAT ▼ -3.47 %
10/2024 1.602833 DAT ▼ -9.98 %
11/2024 1.922754 DAT ▲ 19.96 %
12/2024 2.506207 DAT ▲ 30.34 %
01/2025 0.47398391 DAT ▼ -81.09 %
02/2025 0.64178886 DAT ▲ 35.4 %
03/2025 1.383018 DAT ▲ 115.49 %
04/2025 2.168627 DAT ▲ 56.8 %
05/2025 2.663451 DAT ▲ 22.82 %

naira Nigeria/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.544527 DAT
Tối đa 1.940472 DAT
Bình quân gia quyền 1.638563 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.4131976 DAT
Tối đa 1.940472 DAT
Bình quân gia quyền 1.12361 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.31613589 DAT
Tối đa 4.415736 DAT
Bình quân gia quyền 2.299663 DAT

Chia sẻ một liên kết đến NGN/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến naira Nigeria (NGN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến naira Nigeria (NGN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu