Tỷ giá hối đoái naira Nigeria chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGN/MTL

Lịch sử thay đổi trong NGN/MTL tỷ giá

NGN/MTL tỷ giá

06 08, 2024
1 NGN = 0.00049745 MTL
▲ 2.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ naira Nigeria/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 naira Nigeria chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NGN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái naira Nigeria/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NGN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 31.83% (0.00037733 MTL — 0.00049745 MTL)

Thay đổi trong NGN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 81.54% (0.00027402 MTL — 0.00049745 MTL)

Thay đổi trong NGN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -72.74% (0.00182488 MTL — 0.00049745 MTL)

Thay đổi trong NGN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -95.36% (0.0107321 MTL — 0.00049745 MTL)

naira Nigeria/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

naira Nigeria/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/06 0.00047808 MTL ▼ -3.89 %
10/06 0.00049082 MTL ▲ 2.66 %
11/06 0.00050068 MTL ▲ 2.01 %
12/06 0.00050357 MTL ▲ 0.58 %
13/06 0.00049718 MTL ▼ -1.27 %
14/06 0.00046838 MTL ▼ -5.79 %
15/06 0.00045517 MTL ▼ -2.82 %
16/06 0.00044551 MTL ▼ -2.12 %
17/06 0.00044844 MTL ▲ 0.66 %
18/06 0.00046992 MTL ▲ 4.79 %
19/06 0.00045247 MTL ▼ -3.71 %
20/06 0.00043967 MTL ▼ -2.83 %
21/06 0.00045209 MTL ▲ 2.83 %
22/06 0.00047225 MTL ▲ 4.46 %
23/06 0.00046546 MTL ▼ -1.44 %
24/06 0.00045294 MTL ▼ -2.69 %
25/06 0.00045529 MTL ▲ 0.52 %
26/06 0.0004546 MTL ▼ -0.15 %
27/06 0.00046481 MTL ▲ 2.25 %
28/06 0.00047182 MTL ▲ 1.51 %
29/06 0.00048016 MTL ▲ 1.77 %
30/06 0.00048638 MTL ▲ 1.3 %
01/07 0.00050041 MTL ▲ 2.88 %
02/07 0.00050393 MTL ▲ 0.7 %
03/07 0.00051717 MTL ▲ 2.63 %
04/07 0.00054554 MTL ▲ 5.49 %
05/07 0.00053905 MTL ▼ -1.19 %
06/07 0.0005413 MTL ▲ 0.42 %
07/07 0.00058619 MTL ▲ 8.29 %
08/07 0.00061181 MTL ▲ 4.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của naira Nigeria/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

naira Nigeria/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00048081 MTL ▼ -3.34 %
17/06 — 23/06 0.00055617 MTL ▲ 15.67 %
24/06 — 30/06 0.00059256 MTL ▲ 6.54 %
01/07 — 07/07 0.00081655 MTL ▲ 37.8 %
08/07 — 14/07 0.00076242 MTL ▼ -6.63 %
15/07 — 21/07 0.00068904 MTL ▼ -9.63 %
22/07 — 28/07 0.00065125 MTL ▼ -5.48 %
29/07 — 04/08 0.00061814 MTL ▼ -5.08 %
05/08 — 11/08 0.00056062 MTL ▼ -9.31 %
12/08 — 18/08 0.00057032 MTL ▲ 1.73 %
19/08 — 25/08 0.00064455 MTL ▲ 13.01 %
26/08 — 01/09 0.00073151 MTL ▲ 13.49 %

naira Nigeria/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00048934 MTL ▼ -1.63 %
08/2024 0.00062751 MTL ▲ 28.24 %
09/2024 0.00054262 MTL ▼ -13.53 %
10/2024 0.0004144 MTL ▼ -23.63 %
11/2024 0.00039372 MTL ▼ -4.99 %
12/2024 0.00032974 MTL ▼ -16.25 %
01/2025 0.000289 MTL ▼ -12.36 %
02/2025 0.00017429 MTL ▼ -39.69 %
03/2025 0.00018459 MTL ▲ 5.91 %
04/2025 0.00024743 MTL ▲ 34.04 %
05/2025 0.00021389 MTL ▼ -13.56 %
06/2025 0.00027318 MTL ▲ 27.72 %

naira Nigeria/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00033542 MTL
Tối đa 0.00048193 MTL
Bình quân gia quyền 0.00038481 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00026331 MTL
Tối đa 0.00057567 MTL
Bình quân gia quyền 0.00039598 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00023741 MTL
Tối đa 0.0019984 MTL
Bình quân gia quyền 0.00073714 MTL

Chia sẻ một liên kết đến NGN/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến naira Nigeria (NGN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến naira Nigeria (NGN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu