1,000 naira Nigeria đến Metal

Giá cả 1,000 naira Nigeria đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 05, 2024, Là 0.42183 MTL.

Bao nhiêu 1,000 NGN trong MTL?

06 05, 2024
1,000 NGN = 0.42183 MTL
▼ -3.16 %
1,000 MTL = 2,370,623 NGN
1 NGN = 0.00042183 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 NGN trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 naira Nigeria trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.33542 MTL
Tối đa 0.43016 MTL
Bình quân gia quyền 0.38013392 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.23759 MTL
Tối đa 0.57567 MTL
Bình quân gia quyền 0.38882556 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.23741 MTL
Tối đa 1.9984 MTL
Bình quân gia quyền 0.74723466 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 NGN đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) giá bán 1,000 naira Nigeria chống lại Metal thay đổi bởi -0.71% (0.42484 MTL — 0.42183 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 NGN đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) giá của 1,000 naira Nigeria chống lại Metal thay đổi bởi 77.23% (0.23801 MTL — 0.42183 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 NGN đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) giá của 1,000 naira Nigeria chống lại Metal thay đổi bởi -69.38% (1.37778 MTL — 0.42183 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 NGN đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 05, 2024) giá của 1,000 naira Nigeria chống lại Metal thay đổi bởi -96.07% (10.7321 MTL — 0.42183 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 NGN trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 naira Nigeria (NGN) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 naira Nigeria (NGN) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 naira Nigeria trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 naira Nigeria trong Metal trong 30 ngày tới*

06/06 0.42356608 MTL ▲ 0.41 %
07/06 0.41476445 MTL ▼ -2.08 %
08/06 0.39192468 MTL ▼ -5.51 %
09/06 0.37541473 MTL ▼ -4.21 %
10/06 0.3854475 MTL ▲ 2.67 %
11/06 0.39170931 MTL ▲ 1.62 %
12/06 0.39334296 MTL ▲ 0.42 %
13/06 0.38991847 MTL ▼ -0.87 %
14/06 0.36586223 MTL ▼ -6.17 %
15/06 0.35430932 MTL ▼ -3.16 %
16/06 0.34837719 MTL ▼ -1.67 %
17/06 0.35028271 MTL ▲ 0.55 %
18/06 0.36135521 MTL ▲ 3.16 %
19/06 0.34769432 MTL ▼ -3.78 %
20/06 0.33930383 MTL ▼ -2.41 %
21/06 0.34800114 MTL ▲ 2.56 %
22/06 0.35965607 MTL ▲ 3.35 %
23/06 0.35465658 MTL ▼ -1.39 %
24/06 0.34897053 MTL ▼ -1.6 %
25/06 0.35043778 MTL ▲ 0.42 %
26/06 0.34949778 MTL ▼ -0.27 %
27/06 0.35796166 MTL ▲ 2.42 %
28/06 0.36538974 MTL ▲ 2.08 %
29/06 0.37043285 MTL ▲ 1.38 %
30/06 0.37543669 MTL ▲ 1.35 %
01/07 0.38788381 MTL ▲ 3.32 %
02/07 0.3905909 MTL ▲ 0.7 %
03/07 0.40410312 MTL ▲ 3.46 %
04/07 0.42580779 MTL ▲ 5.37 %
05/07 0.42200492 MTL ▼ -0.89 %

* — Giá ước tính của 1,000 naira Nigeria trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 naira Nigeria trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 naira Nigeria trong Metal trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.40859996 MTL ▼ -3.14 %
17/06 — 23/06 0.4657819 MTL ▲ 13.99 %
24/06 — 30/06 0.49422735 MTL ▲ 6.11 %
01/07 — 07/07 0.64745747 MTL ▲ 31 %
08/07 — 14/07 0.6109173 MTL ▼ -5.64 %
15/07 — 21/07 0.54375078 MTL ▼ -10.99 %
22/07 — 28/07 0.50517865 MTL ▼ -7.09 %
29/07 — 04/08 0.46260357 MTL ▼ -8.43 %
05/08 — 11/08 0.42070492 MTL ▼ -9.06 %
12/08 — 18/08 0.42511288 MTL ▲ 1.05 %
19/08 — 25/08 0.48954317 MTL ▲ 15.16 %
26/08 — 01/09 0.50122785 MTL ▲ 2.39 %

Giá ước tính của 1,000 naira Nigeria trong Metal cho năm sau*

07/2024 0.41467587 MTL ▼ -1.7 %
08/2024 0.51001415 MTL ▲ 22.99 %
09/2024 0.44959921 MTL ▼ -11.85 %
10/2024 0.35025987 MTL ▼ -22.1 %
11/2024 0.34088883 MTL ▼ -2.68 %
12/2024 0.29351226 MTL ▼ -13.9 %
01/2025 0.2418361 MTL ▼ -17.61 %
01/2025 0.14739039 MTL ▼ -39.05 %
03/2025 0.15688622 MTL ▲ 6.44 %
04/2025 0.19761825 MTL ▲ 25.96 %
05/2025 0.17605748 MTL ▼ -10.91 %
05/2025 0.1895796 MTL ▲ 7.68 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 NGN trong MTL hôm nay, 06 05, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 naira Nigeria đến Metal Là - 0.42183 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NGN trong MTL Ngày mai 2024.06.06?

Ngày mai 1,000 naira Nigeria đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NGN trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 naira Nigeria đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NGN trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 naira Nigeria đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NGN trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 naira Nigeria đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu