Tỷ giá hối đoái naira Nigeria chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGN/WPR
Lịch sử thay đổi trong NGN/WPR tỷ giá
NGN/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 NGN = 5.916192 WPR
▲ 0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ naira Nigeria/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 naira Nigeria chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NGN/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGN/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái naira Nigeria/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NGN/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.45% (5.942776 WPR — 5.916192 WPR)
Thay đổi trong NGN/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.56% (5.9496 WPR — 5.916192 WPR)
Thay đổi trong NGN/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 687.13% (0.75161693 WPR — 5.916192 WPR)
Thay đổi trong NGN/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1007.69% (0.53410159 WPR — 5.916192 WPR)
naira Nigeria/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
naira Nigeria/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 5.919798 WPR | ▲ 0.06 % |
21/05 | 5.892097 WPR | ▼ -0.47 % |
22/05 | 5.891843 WPR | ▼ -0 % |
23/05 | 5.867273 WPR | ▼ -0.42 % |
24/05 | 5.867291 WPR | ▲ 0 % |
25/05 | 5.902961 WPR | ▲ 0.61 % |
26/05 | 5.896988 WPR | ▼ -0.1 % |
27/05 | 5.931984 WPR | ▲ 0.59 % |
28/05 | 5.916202 WPR | ▼ -0.27 % |
29/05 | 5.929218 WPR | ▲ 0.22 % |
30/05 | 6.810987 WPR | ▲ 14.87 % |
31/05 | 6.155096 WPR | ▼ -9.63 % |
01/06 | 6.150475 WPR | ▼ -0.08 % |
02/06 | 6.117619 WPR | ▼ -0.53 % |
03/06 | 6.122086 WPR | ▲ 0.07 % |
04/06 | 6.121688 WPR | ▼ -0.01 % |
05/06 | 6.1232 WPR | ▲ 0.02 % |
06/06 | 6.116184 WPR | ▼ -0.11 % |
07/06 | 6.838582 WPR | ▲ 11.81 % |
08/06 | 5.940427 WPR | ▼ -13.13 % |
09/06 | 5.936875 WPR | ▼ -0.06 % |
10/06 | 5.953976 WPR | ▲ 0.29 % |
11/06 | 5.941509 WPR | ▼ -0.21 % |
12/06 | 5.943405 WPR | ▲ 0.03 % |
13/06 | 5.93675 WPR | ▼ -0.11 % |
14/06 | 7.808974 WPR | ▲ 31.54 % |
15/06 | 7.818081 WPR | ▲ 0.12 % |
16/06 | 6.287161 WPR | ▼ -19.58 % |
17/06 | 6.292587 WPR | ▲ 0.09 % |
18/06 | 6.286847 WPR | ▼ -0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của naira Nigeria/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
naira Nigeria/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 467.67 WPR | ▲ 7804.98 % |
27/05 — 02/06 | 5.91487 WPR | ▼ -98.74 % |
03/06 — 09/06 | 5.898127 WPR | ▼ -0.28 % |
10/06 — 16/06 | 5.91093 WPR | ▲ 0.22 % |
17/06 — 23/06 | 5.897335 WPR | ▼ -0.23 % |
24/06 — 30/06 | 7.129075 WPR | ▲ 20.89 % |
01/07 — 07/07 | 5.340409 WPR | ▼ -25.09 % |
08/07 — 14/07 | 45.764 WPR | ▲ 756.94 % |
15/07 — 21/07 | 46.3199 WPR | ▲ 1.21 % |
22/07 — 28/07 | 45.3999 WPR | ▼ -1.99 % |
29/07 — 04/08 | 48.6172 WPR | ▲ 7.09 % |
05/08 — 11/08 | 132.89 WPR | ▲ 173.33 % |
naira Nigeria/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.890029 WPR | ▼ -0.44 % |
07/2024 | 5.355943 WPR | ▼ -9.07 % |
08/2024 | 14.5532 WPR | ▲ 171.72 % |
09/2024 | 22.212 WPR | ▲ 52.63 % |
10/2024 | 33.8504 WPR | ▲ 52.4 % |
11/2024 | 27.3875 WPR | ▼ -19.09 % |
12/2024 | 38.2256 WPR | ▲ 39.57 % |
01/2025 | 93.3548 WPR | ▲ 144.22 % |
02/2025 | 809.96 WPR | ▲ 767.62 % |
03/2025 | 90,399 WPR | ▲ 11060.88 % |
04/2025 | -32,439.07890168 WPR | ▼ -135.88 % |
05/2025 | -32,466.45335188 WPR | ▲ 0.08 % |
naira Nigeria/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.870632 WPR |
Tối đa | 5.944766 WPR |
Bình quân gia quyền | 6.060788 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.870608 WPR |
Tối đa | 1,710 WPR |
Bình quân gia quyền | 53.3532 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.251687 WPR |
Tối đa | 1,710 WPR |
Bình quân gia quyền | 50.0922 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến NGN/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến naira Nigeria (NGN) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến naira Nigeria (NGN) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: