Tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NIO/DLT
Lịch sử thay đổi trong NIO/DLT tỷ giá
NIO/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 NIO = 33.1534 DLT
▲ 0.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ córdoba Nicaragua/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 córdoba Nicaragua chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NIO/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NIO/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NIO/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 9.89% (30.1695 DLT — 33.1534 DLT)
Thay đổi trong NIO/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.13% (25.2826 DLT — 33.1534 DLT)
Thay đổi trong NIO/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.13% (25.2826 DLT — 33.1534 DLT)
Thay đổi trong NIO/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3200.35% (1.004541 DLT — 33.1534 DLT)
córdoba Nicaragua/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
córdoba Nicaragua/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 30.377 DLT | ▼ -8.37 % |
20/05 | 32.6278 DLT | ▲ 7.41 % |
21/05 | 32.0827 DLT | ▼ -1.67 % |
22/05 | 32.2321 DLT | ▲ 0.47 % |
23/05 | 32.3444 DLT | ▲ 0.35 % |
24/05 | 28.8078 DLT | ▼ -10.93 % |
25/05 | 29.7559 DLT | ▲ 3.29 % |
26/05 | 32.8267 DLT | ▲ 10.32 % |
27/05 | 33.8727 DLT | ▲ 3.19 % |
28/05 | 34.9065 DLT | ▲ 3.05 % |
29/05 | 33.5141 DLT | ▼ -3.99 % |
30/05 | 33.3884 DLT | ▼ -0.38 % |
31/05 | 33.5061 DLT | ▲ 0.35 % |
01/06 | 30.7122 DLT | ▼ -8.34 % |
02/06 | 29.9541 DLT | ▼ -2.47 % |
03/06 | 34.1728 DLT | ▲ 14.08 % |
04/06 | 39.1461 DLT | ▲ 14.55 % |
05/06 | 32.4192 DLT | ▼ -17.18 % |
06/06 | 34.853 DLT | ▲ 7.51 % |
07/06 | 34.9012 DLT | ▲ 0.14 % |
08/06 | 32.2378 DLT | ▼ -7.63 % |
09/06 | 34.9236 DLT | ▲ 8.33 % |
10/06 | 37.8575 DLT | ▲ 8.4 % |
11/06 | 37.3483 DLT | ▼ -1.35 % |
12/06 | 37.5729 DLT | ▲ 0.6 % |
13/06 | 37.9809 DLT | ▲ 1.09 % |
14/06 | 36.8899 DLT | ▼ -2.87 % |
15/06 | 38.8552 DLT | ▲ 5.33 % |
16/06 | 38.7388 DLT | ▼ -0.3 % |
17/06 | 38.9914 DLT | ▲ 0.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của córdoba Nicaragua/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
córdoba Nicaragua/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 31.8888 DLT | ▼ -3.81 % |
27/05 — 02/06 | 40.0985 DLT | ▲ 25.74 % |
03/06 — 09/06 | 34.6553 DLT | ▼ -13.57 % |
10/06 — 16/06 | 40.6483 DLT | ▲ 17.29 % |
17/06 — 23/06 | 41.7568 DLT | ▲ 2.73 % |
24/06 — 30/06 | 43.4332 DLT | ▲ 4.01 % |
01/07 — 07/07 | 46.8577 DLT | ▲ 7.88 % |
08/07 — 14/07 | 47.4445 DLT | ▲ 1.25 % |
15/07 — 21/07 | 40.3683 DLT | ▼ -14.91 % |
22/07 — 28/07 | 40.3112 DLT | ▼ -0.14 % |
29/07 — 04/08 | 67.1382 DLT | ▲ 66.55 % |
05/08 — 11/08 | 3,950 DLT | ▲ 5782.84 % |
córdoba Nicaragua/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.5232 DLT | ▼ -4.92 % |
07/2024 | 31.3217 DLT | ▼ -0.64 % |
08/2024 | 81.5955 DLT | ▲ 160.51 % |
09/2024 | 110.24 DLT | ▲ 35.11 % |
10/2024 | 88.1566 DLT | ▼ -20.03 % |
11/2024 | 66.9015 DLT | ▼ -24.11 % |
12/2024 | 88.4897 DLT | ▲ 32.27 % |
01/2025 | 132.5 DLT | ▲ 49.73 % |
02/2025 | 8,281 DLT | ▲ 6149.97 % |
03/2025 | 7,855 DLT | ▼ -5.15 % |
04/2025 | 10,014 DLT | ▲ 27.49 % |
05/2025 | 10,957 DLT | ▲ 9.42 % |
córdoba Nicaragua/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.9471 DLT |
Tối đa | 33.0519 DLT |
Bình quân gia quyền | 29.4159 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.0847 DLT |
Tối đa | 33.0519 DLT |
Bình quân gia quyền | 28.4182 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.0847 DLT |
Tối đa | 33.0519 DLT |
Bình quân gia quyền | 28.4182 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến NIO/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: