Tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NIO/MNX
Lịch sử thay đổi trong NIO/MNX tỷ giá
NIO/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 NIO = 0.8736206 MNX
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ córdoba Nicaragua/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 córdoba Nicaragua chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NIO/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NIO/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NIO/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.73% (0.88001304 MNX — 0.8736206 MNX)
Thay đổi trong NIO/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.57% (1.010728 MNX — 0.8736206 MNX)
Thay đổi trong NIO/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.57% (1.010728 MNX — 0.8736206 MNX)
Thay đổi trong NIO/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.57% (1.010728 MNX — 0.8736206 MNX)
córdoba Nicaragua/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
córdoba Nicaragua/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.8742316 MNX | ▲ 0.07 % |
21/05 | 0.87882968 MNX | ▲ 0.53 % |
22/05 | 0.87881122 MNX | ▼ -0 % |
23/05 | 0.87991959 MNX | ▲ 0.13 % |
24/05 | 0.87860445 MNX | ▼ -0.15 % |
25/05 | 0.87840957 MNX | ▼ -0.02 % |
26/05 | 0.87526479 MNX | ▼ -0.36 % |
27/05 | 0.87533263 MNX | ▲ 0.01 % |
28/05 | 0.88502825 MNX | ▲ 1.11 % |
29/05 | 0.87944168 MNX | ▼ -0.63 % |
30/05 | 0.87753977 MNX | ▼ -0.22 % |
31/05 | 0.87785201 MNX | ▲ 0.04 % |
01/06 | 0.87712586 MNX | ▼ -0.08 % |
02/06 | 0.87017846 MNX | ▼ -0.79 % |
03/06 | 0.8701878 MNX | ▲ 0 % |
04/06 | 0.87559349 MNX | ▲ 0.62 % |
05/06 | 0.87062054 MNX | ▼ -0.57 % |
06/06 | 0.87006438 MNX | ▼ -0.06 % |
07/06 | 0.86865762 MNX | ▼ -0.16 % |
08/06 | 0.87515909 MNX | ▲ 0.75 % |
09/06 | 0.86848856 MNX | ▼ -0.76 % |
10/06 | 0.86850357 MNX | ▲ 0 % |
11/06 | 0.87435286 MNX | ▲ 0.67 % |
12/06 | 0.87351093 MNX | ▼ -0.1 % |
13/06 | 0.87387227 MNX | ▲ 0.04 % |
14/06 | 0.8752316 MNX | ▲ 0.16 % |
15/06 | 0.87338242 MNX | ▼ -0.21 % |
16/06 | 0.86787214 MNX | ▼ -0.63 % |
17/06 | 0.86788111 MNX | ▲ 0 % |
18/06 | 1.186707 MNX | ▲ 36.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của córdoba Nicaragua/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
córdoba Nicaragua/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.90791359 MNX | ▲ 3.93 % |
27/05 — 02/06 | 0.84328026 MNX | ▼ -7.12 % |
03/06 — 09/06 | 0.67711494 MNX | ▼ -19.7 % |
10/06 — 16/06 | 0.7293454 MNX | ▲ 7.71 % |
17/06 — 23/06 | 0.71563588 MNX | ▼ -1.88 % |
24/06 — 30/06 | 0.95975605 MNX | ▲ 34.11 % |
01/07 — 07/07 | 0.92377236 MNX | ▼ -3.75 % |
08/07 — 14/07 | 0.9208094 MNX | ▼ -0.32 % |
15/07 — 21/07 | 0.92725411 MNX | ▲ 0.7 % |
22/07 — 28/07 | 0.92138441 MNX | ▼ -0.63 % |
29/07 — 04/08 | 0.91837575 MNX | ▼ -0.33 % |
05/08 — 11/08 | 1.283079 MNX | ▲ 39.71 % |
córdoba Nicaragua/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.77922319 MNX | ▼ -10.81 % |
07/2024 | 1.026362 MNX | ▲ 31.72 % |
08/2024 | 1.018036 MNX | ▼ -0.81 % |
09/2024 | 1.262747 MNX | ▲ 24.04 % |
córdoba Nicaragua/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01083614 MNX |
Tối đa | 0.89962403 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.66334461 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01083614 MNX |
Tối đa | 1.094746 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.59798314 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01083614 MNX |
Tối đa | 1.094746 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.59798314 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến NIO/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: