Tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NIO/WABI
Lịch sử thay đổi trong NIO/WABI tỷ giá
NIO/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 NIO = 22.7951 WABI
▲ 0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ córdoba Nicaragua/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 córdoba Nicaragua chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NIO/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NIO/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NIO/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17% (19.4836 WABI — 22.7951 WABI)
Thay đổi trong NIO/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10311.07% (0.2189503 WABI — 22.7951 WABI)
Thay đổi trong NIO/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3139.47% (0.70366559 WABI — 22.7951 WABI)
Thay đổi trong NIO/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5680.33% (0.3943557 WABI — 22.7951 WABI)
córdoba Nicaragua/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
córdoba Nicaragua/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 28.4621 WABI | ▲ 24.86 % |
21/05 | 23.902 WABI | ▼ -16.02 % |
22/05 | 18.2761 WABI | ▼ -23.54 % |
23/05 | 27.3821 WABI | ▲ 49.82 % |
24/05 | 44.4284 WABI | ▲ 62.25 % |
25/05 | 45.8921 WABI | ▲ 3.29 % |
26/05 | 28.5755 WABI | ▼ -37.73 % |
27/05 | 47.6339 WABI | ▲ 66.7 % |
28/05 | 45.7242 WABI | ▼ -4.01 % |
29/05 | 23.6081 WABI | ▼ -48.37 % |
30/05 | 19.4378 WABI | ▼ -17.66 % |
31/05 | 15.5696 WABI | ▼ -19.9 % |
01/06 | 19.2643 WABI | ▲ 23.73 % |
02/06 | 36.4313 WABI | ▲ 89.11 % |
03/06 | 29.8283 WABI | ▼ -18.12 % |
04/06 | 20.6467 WABI | ▼ -30.78 % |
05/06 | 21.2029 WABI | ▲ 2.69 % |
06/06 | 40.9267 WABI | ▲ 93.02 % |
07/06 | 42.0822 WABI | ▲ 2.82 % |
08/06 | 31.4174 WABI | ▼ -25.34 % |
09/06 | 31.1059 WABI | ▼ -0.99 % |
10/06 | 42.0179 WABI | ▲ 35.08 % |
11/06 | 46.488 WABI | ▲ 10.64 % |
12/06 | 47.0172 WABI | ▲ 1.14 % |
13/06 | 50.1174 WABI | ▲ 6.59 % |
14/06 | 49.9215 WABI | ▼ -0.39 % |
15/06 | 50.0161 WABI | ▲ 0.19 % |
16/06 | 50.3475 WABI | ▲ 0.66 % |
17/06 | 49.8661 WABI | ▼ -0.96 % |
18/06 | 48.7477 WABI | ▼ -2.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của córdoba Nicaragua/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
córdoba Nicaragua/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 22.8049 WABI | ▲ 0.04 % |
27/05 — 02/06 | 24.8886 WABI | ▲ 9.14 % |
03/06 — 09/06 | 28.5251 WABI | ▲ 14.61 % |
10/06 — 16/06 | 113.62 WABI | ▲ 298.33 % |
17/06 — 23/06 | 247.26 WABI | ▲ 117.61 % |
24/06 — 30/06 | 336.62 WABI | ▲ 36.14 % |
01/07 — 07/07 | 838.32 WABI | ▲ 149.04 % |
08/07 — 14/07 | 2,480 WABI | ▲ 195.81 % |
15/07 — 21/07 | 1,296 WABI | ▼ -47.74 % |
22/07 — 28/07 | 1,890 WABI | ▲ 45.85 % |
29/07 — 04/08 | 2,834 WABI | ▲ 49.91 % |
05/08 — 11/08 | 2,760 WABI | ▼ -2.59 % |
córdoba Nicaragua/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.1988 WABI | ▼ -2.62 % |
07/2024 | 17.5402 WABI | ▼ -20.99 % |
08/2024 | 11.9818 WABI | ▼ -31.69 % |
09/2024 | 7.201657 WABI | ▼ -39.9 % |
10/2024 | 8.298081 WABI | ▲ 15.22 % |
11/2024 | 7.24368 WABI | ▼ -12.71 % |
12/2024 | 8.661792 WABI | ▲ 19.58 % |
01/2025 | 7.624154 WABI | ▼ -11.98 % |
02/2025 | 6.49514 WABI | ▼ -14.81 % |
03/2025 | 161.12 WABI | ▲ 2380.56 % |
04/2025 | 593.32 WABI | ▲ 268.25 % |
05/2025 | 841.49 WABI | ▲ 41.83 % |
córdoba Nicaragua/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.243654 WABI |
Tối đa | 22.7951 WABI |
Bình quân gia quyền | 16.756 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.16789235 WABI |
Tối đa | 22.7951 WABI |
Bình quân gia quyền | 6.769413 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14669351 WABI |
Tối đa | 22.7951 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.976961 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến NIO/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: