Tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NIO/XPA
Lịch sử thay đổi trong NIO/XPA tỷ giá
NIO/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 NIO = 42.7742 XPA
▲ 1.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ córdoba Nicaragua/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 córdoba Nicaragua chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NIO/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NIO/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NIO/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 3.53% (41.3153 XPA — 42.7742 XPA)
Thay đổi trong NIO/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.4% (45.2149 XPA — 42.7742 XPA)
Thay đổi trong NIO/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.4% (45.2149 XPA — 42.7742 XPA)
Thay đổi trong NIO/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 606.08% (6.058001 XPA — 42.7742 XPA)
córdoba Nicaragua/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
córdoba Nicaragua/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 43.0492 XPA | ▲ 0.64 % |
21/05 | 41.2061 XPA | ▼ -4.28 % |
22/05 | 39.4522 XPA | ▼ -4.26 % |
23/05 | 38.6176 XPA | ▼ -2.12 % |
24/05 | 38.4241 XPA | ▼ -0.5 % |
25/05 | 38.3768 XPA | ▼ -0.12 % |
26/05 | 38.5135 XPA | ▲ 0.36 % |
27/05 | 39.4545 XPA | ▲ 2.44 % |
28/05 | 40.9827 XPA | ▲ 3.87 % |
29/05 | 42.3712 XPA | ▲ 3.39 % |
30/05 | 43.1859 XPA | ▲ 1.92 % |
31/05 | 43.2597 XPA | ▲ 0.17 % |
01/06 | 43.426 XPA | ▲ 0.38 % |
02/06 | 43.4317 XPA | ▲ 0.01 % |
03/06 | 42.9166 XPA | ▼ -1.19 % |
04/06 | 42.5974 XPA | ▼ -0.74 % |
05/06 | 42.3804 XPA | ▼ -0.51 % |
06/06 | 42.6859 XPA | ▲ 0.72 % |
07/06 | 42.8382 XPA | ▲ 0.36 % |
08/06 | 43.7287 XPA | ▲ 2.08 % |
09/06 | 43.6998 XPA | ▼ -0.07 % |
10/06 | 42.8907 XPA | ▼ -1.85 % |
11/06 | 42.6595 XPA | ▼ -0.54 % |
12/06 | 41.191 XPA | ▼ -3.44 % |
13/06 | 41.1092 XPA | ▼ -0.2 % |
14/06 | 42.0407 XPA | ▲ 2.27 % |
15/06 | 43.0289 XPA | ▲ 2.35 % |
16/06 | 43.0726 XPA | ▲ 0.1 % |
17/06 | 43.0587 XPA | ▼ -0.03 % |
18/06 | 43.3766 XPA | ▲ 0.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của córdoba Nicaragua/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
córdoba Nicaragua/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 41.267 XPA | ▼ -3.52 % |
27/05 — 02/06 | 39.5262 XPA | ▼ -4.22 % |
03/06 — 09/06 | 34.1482 XPA | ▼ -13.61 % |
10/06 — 16/06 | 38.7709 XPA | ▲ 13.54 % |
17/06 — 23/06 | 38.7482 XPA | ▼ -0.06 % |
24/06 — 30/06 | 38.6459 XPA | ▼ -0.26 % |
01/07 — 07/07 | 39.0052 XPA | ▲ 0.93 % |
08/07 — 14/07 | 38.9669 XPA | ▼ -0.1 % |
15/07 — 21/07 | 38.926 XPA | ▼ -0.11 % |
22/07 — 28/07 | 61.7521 XPA | ▲ 58.64 % |
29/07 — 04/08 | 57.0457 XPA | ▼ -7.62 % |
05/08 — 11/08 | 324.61 XPA | ▲ 469.04 % |
córdoba Nicaragua/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.7844 XPA | ▼ -4.65 % |
07/2024 | 54.4162 XPA | ▲ 33.42 % |
08/2024 | 53.9748 XPA | ▼ -0.81 % |
09/2024 | 53.7597 XPA | ▼ -0.4 % |
10/2024 | 67.0847 XPA | ▲ 24.79 % |
11/2024 | 67.2583 XPA | ▲ 0.26 % |
12/2024 | 460.39 XPA | ▲ 584.52 % |
01/2025 | 442.71 XPA | ▼ -3.84 % |
02/2025 | 436.13 XPA | ▼ -1.48 % |
03/2025 | 437.9 XPA | ▲ 0.4 % |
córdoba Nicaragua/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.4247 XPA |
Tối đa | 42.4758 XPA |
Bình quân gia quyền | 40.7348 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.4247 XPA |
Tối đa | 43.9202 XPA |
Bình quân gia quyền | 41.3632 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.4247 XPA |
Tối đa | 43.9202 XPA |
Bình quân gia quyền | 41.3632 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến NIO/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: