Tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NIO/ZIL
Lịch sử thay đổi trong NIO/ZIL tỷ giá
NIO/ZIL tỷ giá
05 09, 2024
1 NIO = 1.124322 ZIL
▼ -2.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ córdoba Nicaragua/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 córdoba Nicaragua chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NIO/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NIO/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NIO/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 36.95% (0.82095885 ZIL — 1.124322 ZIL)
Thay đổi trong NIO/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -12.49% (1.284778 ZIL — 1.124322 ZIL)
Thay đổi trong NIO/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 0.38% (1.120048 ZIL — 1.124322 ZIL)
Thay đổi trong NIO/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -82.27% (6.340015 ZIL — 1.124322 ZIL)
córdoba Nicaragua/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
córdoba Nicaragua/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 1.16312 ZIL | ▲ 3.45 % |
12/05 | 1.141505 ZIL | ▼ -1.86 % |
13/05 | 1.238789 ZIL | ▲ 8.52 % |
14/05 | 1.5752 ZIL | ▲ 27.16 % |
15/05 | 1.598889 ZIL | ▲ 1.5 % |
16/05 | 1.562287 ZIL | ▼ -2.29 % |
17/05 | 1.596863 ZIL | ▲ 2.21 % |
18/05 | 1.618789 ZIL | ▲ 1.37 % |
19/05 | 1.619148 ZIL | ▲ 0.02 % |
20/05 | 1.555225 ZIL | ▼ -3.95 % |
21/05 | 1.497151 ZIL | ▼ -3.73 % |
22/05 | 1.473866 ZIL | ▼ -1.56 % |
23/05 | 1.454209 ZIL | ▼ -1.33 % |
24/05 | 1.440699 ZIL | ▼ -0.93 % |
25/05 | 1.442103 ZIL | ▲ 0.1 % |
26/05 | 1.506222 ZIL | ▲ 4.45 % |
27/05 | 1.519125 ZIL | ▲ 0.86 % |
28/05 | 1.546754 ZIL | ▲ 1.82 % |
29/05 | 1.534666 ZIL | ▼ -0.78 % |
30/05 | 1.588965 ZIL | ▲ 3.54 % |
31/05 | 1.670139 ZIL | ▲ 5.11 % |
01/06 | 1.708354 ZIL | ▲ 2.29 % |
02/06 | 1.658388 ZIL | ▼ -2.92 % |
03/06 | 1.601382 ZIL | ▼ -3.44 % |
04/06 | 1.568414 ZIL | ▼ -2.06 % |
05/06 | 1.566799 ZIL | ▼ -0.1 % |
06/06 | 1.558744 ZIL | ▼ -0.51 % |
07/06 | 1.603562 ZIL | ▲ 2.88 % |
08/06 | 1.632982 ZIL | ▲ 1.83 % |
09/06 | 1.642959 ZIL | ▲ 0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của córdoba Nicaragua/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
córdoba Nicaragua/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.094348 ZIL | ▼ -2.67 % |
20/05 — 26/05 | 0.92340148 ZIL | ▼ -15.62 % |
27/05 — 02/06 | 0.82691371 ZIL | ▼ -10.45 % |
03/06 — 09/06 | 0.95997791 ZIL | ▲ 16.09 % |
10/06 — 16/06 | 0.88132229 ZIL | ▼ -8.19 % |
17/06 — 23/06 | 0.84302185 ZIL | ▼ -4.35 % |
24/06 — 30/06 | 0.91592441 ZIL | ▲ 8.65 % |
01/07 — 07/07 | 1.210891 ZIL | ▲ 32.2 % |
08/07 — 14/07 | 1.139562 ZIL | ▼ -5.89 % |
15/07 — 21/07 | 1.210536 ZIL | ▲ 6.23 % |
22/07 — 28/07 | 1.190743 ZIL | ▼ -1.64 % |
29/07 — 04/08 | 1.275261 ZIL | ▲ 7.1 % |
córdoba Nicaragua/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.080577 ZIL | ▼ -3.89 % |
07/2024 | 1.109546 ZIL | ▲ 2.68 % |
08/2024 | 1.528473 ZIL | ▲ 37.76 % |
09/2024 | 1.338107 ZIL | ▼ -12.45 % |
10/2024 | 1.213644 ZIL | ▼ -9.3 % |
11/2024 | 1.070963 ZIL | ▼ -11.76 % |
12/2024 | 0.95301359 ZIL | ▼ -11.01 % |
01/2025 | 1.265884 ZIL | ▲ 32.83 % |
02/2025 | 0.93298334 ZIL | ▼ -26.3 % |
03/2025 | 0.68084357 ZIL | ▼ -27.03 % |
04/2025 | 1.260332 ZIL | ▲ 85.11 % |
05/2025 | 1.216824 ZIL | ▼ -3.45 % |
córdoba Nicaragua/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.81931584 ZIL |
Tối đa | 1.175379 ZIL |
Bình quân gia quyền | 1.079779 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.71281401 ZIL |
Tối đa | 1.282102 ZIL |
Bình quân gia quyền | 0.97332961 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.71281401 ZIL |
Tối đa | 1.756162 ZIL |
Bình quân gia quyền | 1.272745 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến NIO/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: