Tỷ giá hối đoái NoLimitCoin chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NoLimitCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLC2/MTL

Lịch sử thay đổi trong NLC2/MTL tỷ giá

NLC2/MTL tỷ giá

02 01, 2021
1 NLC2 = 0.01264094 MTL
▼ -1.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NoLimitCoin/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NoLimitCoin chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NLC2/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLC2/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NoLimitCoin/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NLC2/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 03, 2021 — 02 01, 2021) các NoLimitCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 64.09% (0.00770348 MTL — 0.01264094 MTL)

Thay đổi trong NLC2/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (11 04, 2020 — 02 01, 2021) các NoLimitCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 30.59% (0.00967953 MTL — 0.01264094 MTL)

Thay đổi trong NLC2/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 01, 2021) các NoLimitCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 550.33% (0.00194376 MTL — 0.01264094 MTL)

Thay đổi trong NLC2/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 01, 2021) cáce NoLimitCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 550.33% (0.00194376 MTL — 0.01264094 MTL)

NoLimitCoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

NoLimitCoin/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.01277599 MTL ▲ 1.07 %
24/05 0.01422961 MTL ▲ 11.38 %
25/05 0.01430095 MTL ▲ 0.5 %
26/05 0.01351091 MTL ▼ -5.52 %
27/05 0.01349633 MTL ▼ -0.11 %
28/05 0.01404384 MTL ▲ 4.06 %
29/05 0.01338744 MTL ▼ -4.67 %
30/05 0.01394994 MTL ▲ 4.2 %
31/05 0.01394843 MTL ▼ -0.01 %
01/06 0.0127175 MTL ▼ -8.82 %
02/06 0.01120387 MTL ▼ -11.9 %
03/06 0.01139013 MTL ▲ 1.66 %
04/06 0.01217846 MTL ▲ 6.92 %
05/06 0.01275376 MTL ▲ 4.72 %
06/06 0.01341685 MTL ▲ 5.2 %
07/06 0.01392995 MTL ▲ 3.82 %
08/06 0.01341531 MTL ▼ -3.69 %
09/06 0.0118813 MTL ▼ -11.43 %
10/06 0.01288389 MTL ▲ 8.44 %
11/06 0.012967 MTL ▲ 0.65 %
12/06 0.01343822 MTL ▲ 3.63 %
13/06 0.01257832 MTL ▼ -6.4 %
14/06 0.01134584 MTL ▼ -9.8 %
15/06 0.01033754 MTL ▼ -8.89 %
16/06 0.01013208 MTL ▼ -1.99 %
17/06 0.00843431 MTL ▼ -16.76 %
18/06 0.00892068 MTL ▲ 5.77 %
19/06 0.00895886 MTL ▲ 0.43 %
20/06 0.0181784 MTL ▲ 102.91 %
21/06 0.01810204 MTL ▼ -0.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NoLimitCoin/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NoLimitCoin/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01354879 MTL ▲ 7.18 %
03/06 — 09/06 0.01080195 MTL ▼ -20.27 %
10/06 — 16/06 0.01740476 MTL ▲ 61.13 %
17/06 — 23/06 0.01729752 MTL ▼ -0.62 %
24/06 — 30/06 0.01473177 MTL ▼ -14.83 %
01/07 — 07/07 0.01560781 MTL ▲ 5.95 %
08/07 — 14/07 0.0156236 MTL ▲ 0.1 %
15/07 — 21/07 0.01360877 MTL ▼ -12.9 %
22/07 — 28/07 0.0158425 MTL ▲ 16.41 %
29/07 — 04/08 0.01480688 MTL ▼ -6.54 %
05/08 — 11/08 0.01612996 MTL ▲ 8.94 %
12/08 — 18/08 0.01550214 MTL ▼ -3.89 %

NoLimitCoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01278958 MTL ▲ 1.18 %
07/2024 0.01634899 MTL ▲ 27.83 %
08/2024 0.03327869 MTL ▲ 103.55 %
09/2024 0.03861108 MTL ▲ 16.02 %
10/2024 0.07413828 MTL ▲ 92.01 %
11/2024 0.07199998 MTL ▼ -2.88 %
12/2024 0.05773572 MTL ▼ -19.81 %
01/2025 0.05771179 MTL ▼ -0.04 %
02/2025 0.0492999 MTL ▼ -14.58 %
03/2025 0.07816386 MTL ▲ 58.55 %

NoLimitCoin/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00642679 MTL
Tối đa 0.0134049 MTL
Bình quân gia quyền 0.00936283 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00380408 MTL
Tối đa 0.0134049 MTL
Bình quân gia quyền 0.00909417 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00117966 MTL
Tối đa 0.018974 MTL
Bình quân gia quyền 0.00686249 MTL

Chia sẻ một liên kết đến NLC2/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NoLimitCoin (NLC2) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NoLimitCoin (NLC2) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu