Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại Agrello

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/DLT

Lịch sử thay đổi trong NLG/DLT tỷ giá

NLG/DLT tỷ giá

11 05, 2021
1 NLG = 0.31012446 DLT
▲ 9.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong Agrello.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NLG/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 07, 2021 — 11 05, 2021) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 51.76% (0.20435216 DLT — 0.31012446 DLT)

Thay đổi trong NLG/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 08, 2021 — 11 05, 2021) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 66.44% (0.18633125 DLT — 0.31012446 DLT)

Thay đổi trong NLG/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 06, 2020 — 11 05, 2021) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 53.11% (0.20255212 DLT — 0.31012446 DLT)

Thay đổi trong NLG/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 05, 2021) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi -18.6% (0.38100532 DLT — 0.31012446 DLT)

Gulden/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái

Gulden/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/05 0.30591855 DLT ▼ -1.36 %
10/05 0.30731925 DLT ▲ 0.46 %
11/05 0.29832627 DLT ▼ -2.93 %
12/05 0.29044808 DLT ▼ -2.64 %
13/05 0.27756756 DLT ▼ -4.43 %
14/05 0.26394144 DLT ▼ -4.91 %
15/05 0.27737946 DLT ▲ 5.09 %
16/05 0.2618843 DLT ▼ -5.59 %
17/05 0.24739588 DLT ▼ -5.53 %
18/05 0.23930969 DLT ▼ -3.27 %
19/05 0.23706981 DLT ▼ -0.94 %
20/05 0.23023757 DLT ▼ -2.88 %
21/05 0.23174521 DLT ▲ 0.65 %
22/05 0.22131351 DLT ▼ -4.5 %
23/05 0.21575693 DLT ▼ -2.51 %
24/05 0.22198388 DLT ▲ 2.89 %
25/05 0.21356298 DLT ▼ -3.79 %
26/05 0.20679543 DLT ▼ -3.17 %
27/05 0.21658537 DLT ▲ 4.73 %
28/05 0.22223316 DLT ▲ 2.61 %
29/05 0.23410934 DLT ▲ 5.34 %
30/05 0.24233228 DLT ▲ 3.51 %
31/05 0.25214853 DLT ▲ 4.05 %
01/06 0.26949772 DLT ▲ 6.88 %
02/06 0.33416572 DLT ▲ 24 %
03/06 0.32827908 DLT ▼ -1.76 %
04/06 0.34896466 DLT ▲ 6.3 %
05/06 0.40943915 DLT ▲ 17.33 %
06/06 0.42572531 DLT ▲ 3.98 %
07/06 0.4330182 DLT ▲ 1.71 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Gulden/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.36203177 DLT ▲ 16.74 %
20/05 — 26/05 0.39032042 DLT ▲ 7.81 %
27/05 — 02/06 0.28774528 DLT ▼ -26.28 %
03/06 — 09/06 0.30198256 DLT ▲ 4.95 %
10/06 — 16/06 0.32488766 DLT ▲ 7.58 %
17/06 — 23/06 0.3826761 DLT ▲ 17.79 %
24/06 — 30/06 0.38473922 DLT ▲ 0.54 %
01/07 — 07/07 0.33828932 DLT ▼ -12.07 %
08/07 — 14/07 0.28474934 DLT ▼ -15.83 %
15/07 — 21/07 0.2976351 DLT ▲ 4.53 %
22/07 — 28/07 0.59138084 DLT ▲ 98.69 %
29/07 — 04/08 0.62824913 DLT ▲ 6.23 %

Gulden/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.2802202 DLT ▼ -9.64 %
07/2024 0.28113165 DLT ▲ 0.33 %
08/2024 0.23620369 DLT ▼ -15.98 %
09/2024 0.09564697 DLT ▼ -59.51 %
10/2024 0.25975455 DLT ▲ 171.58 %
11/2024 0.60838341 DLT ▲ 134.21 %
12/2024 0.69949024 DLT ▲ 14.98 %
01/2025 0.36919108 DLT ▼ -47.22 %
02/2025 0.27114613 DLT ▼ -26.56 %
03/2025 0.28141738 DLT ▲ 3.79 %
04/2025 0.37782691 DLT ▲ 34.26 %
05/2025 0.39981362 DLT ▲ 5.82 %

Gulden/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.13898522 DLT
Tối đa 0.30694225 DLT
Bình quân gia quyền 0.18565167 DLT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.13898522 DLT
Tối đa 0.30694225 DLT
Bình quân gia quyền 0.18661211 DLT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06486412 DLT
Tối đa 0.57042072 DLT
Bình quân gia quyền 0.23635256 DLT

Chia sẻ một liên kết đến NLG/DLT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu