Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/LKK

Lịch sử thay đổi trong NLG/LKK tỷ giá

NLG/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 NLG = 0.93029583 LKK
▲ 3.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NLG/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -14.6% (1.089362 LKK — 0.93029583 LKK)

Thay đổi trong NLG/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 35.24% (0.68788082 LKK — 0.93029583 LKK)

Thay đổi trong NLG/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -13.94% (1.080929 LKK — 0.93029583 LKK)

Thay đổi trong NLG/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -13.94% (1.080929 LKK — 0.93029583 LKK)

Gulden/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

Gulden/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 0.96793206 LKK ▲ 4.05 %
09/06 0.88599425 LKK ▼ -8.47 %
10/06 0.87054592 LKK ▼ -1.74 %
11/06 0.83619122 LKK ▼ -3.95 %
12/06 0.85665515 LKK ▲ 2.45 %
13/06 0.87561291 LKK ▲ 2.21 %
14/06 0.8635166 LKK ▼ -1.38 %
15/06 0.76975455 LKK ▼ -10.86 %
16/06 0.73823806 LKK ▼ -4.09 %
17/06 0.78455134 LKK ▲ 6.27 %
18/06 0.75336172 LKK ▼ -3.98 %
19/06 0.74783565 LKK ▼ -0.73 %
20/06 0.70517859 LKK ▼ -5.7 %
21/06 0.67862713 LKK ▼ -3.77 %
22/06 0.6131317 LKK ▼ -9.65 %
23/06 0.57353425 LKK ▼ -6.46 %
24/06 0.59194351 LKK ▲ 3.21 %
25/06 0.64734743 LKK ▲ 9.36 %
26/06 0.64717405 LKK ▼ -0.03 %
27/06 0.70027229 LKK ▲ 8.2 %
28/06 0.77902712 LKK ▲ 11.25 %
29/06 0.41807885 LKK ▼ -46.33 %
30/06 0.42079679 LKK ▲ 0.65 %
01/07 0.47941844 LKK ▲ 13.93 %
02/07 0.44901842 LKK ▼ -6.34 %
03/07 0.54383613 LKK ▲ 21.12 %
04/07 0.53753513 LKK ▼ -1.16 %
05/07 0.5274846 LKK ▼ -1.87 %
06/07 0.51624155 LKK ▼ -2.13 %
07/07 0.52934737 LKK ▲ 2.54 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Gulden/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1.628704 LKK ▲ 75.07 %
17/06 — 23/06 1.526364 LKK ▼ -6.28 %
24/06 — 30/06 1.264205 LKK ▼ -17.18 %
01/07 — 07/07 1.101033 LKK ▼ -12.91 %
08/07 — 14/07 0.66297888 LKK ▼ -39.79 %
15/07 — 21/07 0.66719224 LKK ▲ 0.64 %
22/07 — 28/07 0.81995614 LKK ▲ 22.9 %
29/07 — 04/08 0.83312217 LKK ▲ 1.61 %
05/08 — 11/08 0.90155568 LKK ▲ 8.21 %
12/08 — 18/08 1.058027 LKK ▲ 17.36 %
19/08 — 25/08 1.103729 LKK ▲ 4.32 %
26/08 — 01/09 1.341652 LKK ▲ 21.56 %

Gulden/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.93105223 LKK ▲ 0.08 %
08/2024 0.65859805 LKK ▼ -29.26 %
09/2024 0.63807755 LKK ▼ -3.12 %
10/2024 0.47418414 LKK ▼ -25.69 %
11/2024 0.62113299 LKK ▲ 30.99 %
12/2024 0.64660896 LKK ▲ 4.1 %
01/2025 0.6248475 LKK ▼ -3.37 %
02/2025 0.5201519 LKK ▼ -16.76 %
03/2025 0.71179975 LKK ▲ 36.84 %
04/2025 0.97746535 LKK ▲ 37.32 %
05/2025 0.80664193 LKK ▼ -17.48 %
06/2025 0.82268662 LKK ▲ 1.99 %

Gulden/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.72612448 LKK
Tối đa 1.430933 LKK
Bình quân gia quyền 0.94392903 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.61454376 LKK
Tối đa 2.020651 LKK
Bình quân gia quyền 1.016757 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.53411933 LKK
Tối đa 2.020651 LKK
Bình quân gia quyền 0.84643051 LKK

Chia sẻ một liên kết đến NLG/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu