Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/MITH

Lịch sử thay đổi trong NLG/MITH tỷ giá

NLG/MITH tỷ giá

11 22, 2022
1 NLG = 0.15795566 MITH
▼ -3.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NLG/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 12.72% (0.14013565 MITH — 0.15795566 MITH)

Thay đổi trong NLG/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 47.64% (0.10698807 MITH — 0.15795566 MITH)

Thay đổi trong NLG/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -22.46% (0.20370812 MITH — 0.15795566 MITH)

Thay đổi trong NLG/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -95.02% (3.170539 MITH — 0.15795566 MITH)

Gulden/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Gulden/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.15999625 MITH ▲ 1.29 %
21/05 0.16202302 MITH ▲ 1.27 %
22/05 0.19458154 MITH ▲ 20.09 %
23/05 0.2417165 MITH ▲ 24.22 %
24/05 0.24095694 MITH ▼ -0.31 %
25/05 0.241405 MITH ▲ 0.19 %
26/05 0.21603578 MITH ▼ -10.51 %
27/05 0.18248684 MITH ▼ -15.53 %
28/05 0.18361365 MITH ▲ 0.62 %
29/05 0.1850145 MITH ▲ 0.76 %
30/05 0.17999269 MITH ▼ -2.71 %
31/05 0.17772413 MITH ▼ -1.26 %
01/06 0.17986373 MITH ▲ 1.2 %
02/06 0.17819418 MITH ▼ -0.93 %
03/06 0.17717324 MITH ▼ -0.57 %
04/06 0.18302789 MITH ▲ 3.3 %
05/06 0.19594125 MITH ▲ 7.06 %
06/06 0.19810061 MITH ▲ 1.1 %
07/06 0.19409968 MITH ▼ -2.02 %
08/06 0.19493647 MITH ▲ 0.43 %
09/06 0.19428767 MITH ▼ -0.33 %
10/06 0.20162721 MITH ▲ 3.78 %
11/06 0.20060154 MITH ▼ -0.51 %
12/06 0.20204615 MITH ▲ 0.72 %
13/06 0.20256056 MITH ▲ 0.25 %
14/06 0.21508674 MITH ▲ 6.18 %
15/06 0.21198941 MITH ▼ -1.44 %
16/06 0.20461426 MITH ▼ -3.48 %
17/06 0.20597439 MITH ▲ 0.66 %
18/06 0.20363233 MITH ▼ -1.14 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Gulden/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.16359809 MITH ▲ 3.57 %
27/05 — 02/06 0.14237746 MITH ▼ -12.97 %
03/06 — 09/06 0.26608204 MITH ▲ 86.88 %
10/06 — 16/06 0.26297938 MITH ▼ -1.17 %
17/06 — 23/06 0.23810047 MITH ▼ -9.46 %
24/06 — 30/06 0.23677962 MITH ▼ -0.55 %
01/07 — 07/07 0.24765367 MITH ▲ 4.59 %
08/07 — 14/07 0.25951937 MITH ▲ 4.79 %
15/07 — 21/07 0.25448223 MITH ▼ -1.94 %
22/07 — 28/07 0.28220848 MITH ▲ 10.9 %
29/07 — 04/08 0.2828154 MITH ▲ 0.22 %
05/08 — 11/08 0.2792237 MITH ▼ -1.27 %

Gulden/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.1608889 MITH ▲ 1.86 %
07/2024 0.14365029 MITH ▼ -10.71 %
08/2024 0.1886894 MITH ▲ 31.35 %
09/2024 0.12563769 MITH ▼ -33.42 %
10/2024 0.13537537 MITH ▲ 7.75 %
11/2024 0.15736875 MITH ▲ 16.25 %
12/2024 0.15061759 MITH ▼ -4.29 %
01/2025 0.10665185 MITH ▼ -29.19 %
02/2025 0.10026494 MITH ▼ -5.99 %
03/2025 0.13344112 MITH ▲ 33.09 %
04/2025 0.1259789 MITH ▼ -5.59 %
05/2025 0.13723922 MITH ▲ 8.94 %

Gulden/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.14072682 MITH
Tối đa 0.20808484 MITH
Bình quân gia quyền 0.16136809 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.08146627 MITH
Tối đa 0.20808484 MITH
Bình quân gia quyền 0.13870577 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06516817 MITH
Tối đa 0.30108881 MITH
Bình quân gia quyền 0.17342845 MITH

Chia sẻ một liên kết đến NLG/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu