Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại Utrum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/OOT
Lịch sử thay đổi trong NLG/OOT tỷ giá
NLG/OOT tỷ giá
11 23, 2020
1 NLG = 4.356258 OOT
▲ 4.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/Utrum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong Utrum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/OOT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/OOT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/Utrum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NLG/OOT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi -2.45% (4.465892 OOT — 4.356258 OOT)
Thay đổi trong NLG/OOT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 80.14% (2.418212 OOT — 4.356258 OOT)
Thay đổi trong NLG/OOT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi -25.33% (5.833625 OOT — 4.356258 OOT)
Thay đổi trong NLG/OOT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi -25.33% (5.833625 OOT — 4.356258 OOT)
Gulden/Utrum dự báo tỷ giá hối đoái
Gulden/Utrum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 4.369915 OOT | ▲ 0.31 % |
21/05 | 4.69544 OOT | ▲ 7.45 % |
22/05 | 4.562592 OOT | ▼ -2.83 % |
23/05 | 4.673223 OOT | ▲ 2.42 % |
24/05 | 4.995386 OOT | ▲ 6.89 % |
25/05 | 5.000366 OOT | ▲ 0.1 % |
26/05 | 4.948879 OOT | ▼ -1.03 % |
27/05 | 4.858054 OOT | ▼ -1.84 % |
28/05 | 4.815511 OOT | ▼ -0.88 % |
29/05 | 4.870497 OOT | ▲ 1.14 % |
30/05 | 4.662777 OOT | ▼ -4.26 % |
31/05 | 4.66259 OOT | ▼ -0 % |
01/06 | 4.557006 OOT | ▼ -2.26 % |
02/06 | 4.469195 OOT | ▼ -1.93 % |
03/06 | 4.458234 OOT | ▼ -0.25 % |
04/06 | 4.592015 OOT | ▲ 3 % |
05/06 | 4.565562 OOT | ▼ -0.58 % |
06/06 | 4.477189 OOT | ▼ -1.94 % |
07/06 | 4.598088 OOT | ▲ 2.7 % |
08/06 | 4.523707 OOT | ▼ -1.62 % |
09/06 | 4.667266 OOT | ▲ 3.17 % |
10/06 | 4.817282 OOT | ▲ 3.21 % |
11/06 | 4.886218 OOT | ▲ 1.43 % |
12/06 | 5.009131 OOT | ▲ 2.52 % |
13/06 | 4.921852 OOT | ▼ -1.74 % |
14/06 | 4.993429 OOT | ▲ 1.45 % |
15/06 | 4.96982 OOT | ▼ -0.47 % |
16/06 | 4.471326 OOT | ▼ -10.03 % |
17/06 | 4.259301 OOT | ▼ -4.74 % |
18/06 | 4.07826 OOT | ▼ -4.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/Utrum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gulden/Utrum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.279 OOT | ▲ 158.91 % |
27/05 — 02/06 | 13.2157 OOT | ▲ 17.17 % |
03/06 — 09/06 | 13.6794 OOT | ▲ 3.51 % |
10/06 — 16/06 | 12.7226 OOT | ▼ -6.99 % |
17/06 — 23/06 | 12.6109 OOT | ▼ -0.88 % |
24/06 — 30/06 | 12.3146 OOT | ▼ -2.35 % |
01/07 — 07/07 | 10.8309 OOT | ▼ -12.05 % |
08/07 — 14/07 | 9.702988 OOT | ▼ -10.41 % |
15/07 — 21/07 | 9.701558 OOT | ▼ -0.01 % |
22/07 — 28/07 | 9.349252 OOT | ▼ -3.63 % |
29/07 — 04/08 | 9.872808 OOT | ▲ 5.6 % |
05/08 — 11/08 | 7.871401 OOT | ▼ -20.27 % |
Gulden/Utrum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.663427 OOT | ▼ -15.9 % |
07/2024 | 2.963271 OOT | ▼ -19.11 % |
08/2024 | 2.858688 OOT | ▼ -3.53 % |
09/2024 | 2.243576 OOT | ▼ -21.52 % |
10/2024 | 4.299314 OOT | ▲ 91.63 % |
11/2024 | 4.707852 OOT | ▲ 9.5 % |
12/2024 | 3.925449 OOT | ▼ -16.62 % |
01/2025 | 3.332785 OOT | ▼ -15.1 % |
Gulden/Utrum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.024118 OOT |
Tối đa | 5.245065 OOT |
Bình quân gia quyền | 4.67595 OOT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.403761 OOT |
Tối đa | 6.981269 OOT |
Bình quân gia quyền | 5.397099 OOT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.22178 OOT |
Tối đa | 6.981269 OOT |
Bình quân gia quyền | 4.416168 OOT |
Chia sẻ một liên kết đến NLG/OOT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Utrum (OOT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Utrum (OOT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: