Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/DAT
Lịch sử thay đổi trong NMC/DAT tỷ giá
NMC/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 NMC = 859.43 DAT
▼ -5.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 18.73% (723.87 DAT — 859.43 DAT)
Thay đổi trong NMC/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 116.11% (397.68 DAT — 859.43 DAT)
Thay đổi trong NMC/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 120.83% (389.17 DAT — 859.43 DAT)
Thay đổi trong NMC/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 39.26% (617.16 DAT — 859.43 DAT)
Namecoin/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 889.18 DAT | ▲ 3.46 % |
20/05 | 907.93 DAT | ▲ 2.11 % |
21/05 | 843.67 DAT | ▼ -7.08 % |
22/05 | 854.55 DAT | ▲ 1.29 % |
23/05 | 874.95 DAT | ▲ 2.39 % |
24/05 | 945.28 DAT | ▲ 8.04 % |
25/05 | 896.73 DAT | ▼ -5.14 % |
26/05 | 994.88 DAT | ▲ 10.95 % |
27/05 | 1,017 DAT | ▲ 2.21 % |
28/05 | 1,068 DAT | ▲ 5.07 % |
29/05 | 1,096 DAT | ▲ 2.54 % |
30/05 | 883.24 DAT | ▼ -19.38 % |
31/05 | 917.29 DAT | ▲ 3.85 % |
01/06 | 1,114 DAT | ▲ 21.49 % |
02/06 | 1,165 DAT | ▲ 4.56 % |
03/06 | 1,126 DAT | ▼ -3.34 % |
04/06 | 1,106 DAT | ▼ -1.78 % |
05/06 | 1,102 DAT | ▼ -0.41 % |
06/06 | 1,052 DAT | ▼ -4.52 % |
07/06 | 1,046 DAT | ▼ -0.55 % |
08/06 | 1,092 DAT | ▲ 4.37 % |
09/06 | 1,167 DAT | ▲ 6.92 % |
10/06 | 1,200 DAT | ▲ 2.78 % |
11/06 | 1,173 DAT | ▼ -2.19 % |
12/06 | 1,255 DAT | ▲ 6.92 % |
13/06 | 1,254 DAT | ▼ -0.04 % |
14/06 | 1,242 DAT | ▼ -1 % |
15/06 | 1,276 DAT | ▲ 2.81 % |
16/06 | 1,257 DAT | ▼ -1.5 % |
17/06 | 1,228 DAT | ▼ -2.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 848.5 DAT | ▼ -1.27 % |
27/05 — 02/06 | 1,091 DAT | ▲ 28.54 % |
03/06 — 09/06 | 1,599 DAT | ▲ 46.65 % |
10/06 — 16/06 | 2,515 DAT | ▲ 57.27 % |
17/06 — 23/06 | 2,021 DAT | ▼ -19.66 % |
24/06 — 30/06 | 2,056 DAT | ▲ 1.71 % |
01/07 — 07/07 | 2,129 DAT | ▲ 3.59 % |
08/07 — 14/07 | 1,916 DAT | ▼ -10.03 % |
15/07 — 21/07 | 2,391 DAT | ▲ 24.82 % |
22/07 — 28/07 | 2,488 DAT | ▲ 4.07 % |
29/07 — 04/08 | 2,620 DAT | ▲ 5.28 % |
05/08 — 11/08 | 2,549 DAT | ▼ -2.71 % |
Namecoin/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 832.91 DAT | ▼ -3.09 % |
07/2024 | 795.5 DAT | ▼ -4.49 % |
08/2024 | 664.23 DAT | ▼ -16.5 % |
09/2024 | 645.1 DAT | ▼ -2.88 % |
10/2024 | 511.97 DAT | ▼ -20.64 % |
11/2024 | 659.01 DAT | ▲ 28.72 % |
12/2024 | 1,060 DAT | ▲ 60.79 % |
01/2025 | 405.61 DAT | ▼ -61.72 % |
02/2025 | 745.64 DAT | ▲ 83.83 % |
03/2025 | 1,427 DAT | ▲ 91.32 % |
04/2025 | 1,552 DAT | ▲ 8.79 % |
05/2025 | 1,637 DAT | ▲ 5.47 % |
Namecoin/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 721.25 DAT |
Tối đa | 941.92 DAT |
Bình quân gia quyền | 834.76 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 303.01 DAT |
Tối đa | 941.92 DAT |
Bình quân gia quyền | 684.69 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 246.54 DAT |
Tối đa | 1,020 DAT |
Bình quân gia quyền | 543.33 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: