Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/DCN
Lịch sử thay đổi trong NMC/DCN tỷ giá
NMC/DCN tỷ giá
05 18, 2024
1 NMC = 238,745 DCN
▼ -4.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -19.75% (297,517 DCN — 238,745 DCN)
Thay đổi trong NMC/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 19.11% (200,433 DCN — 238,745 DCN)
Thay đổi trong NMC/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -58.81% (579,609 DCN — 238,745 DCN)
Thay đổi trong NMC/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 179.33% (85,469 DCN — 238,745 DCN)
Namecoin/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 242,793 DCN | ▲ 1.7 % |
20/05 | 233,672 DCN | ▼ -3.76 % |
21/05 | 250,321 DCN | ▲ 7.12 % |
22/05 | 253,366 DCN | ▲ 1.22 % |
23/05 | 283,406 DCN | ▲ 11.86 % |
24/05 | 293,295 DCN | ▲ 3.49 % |
25/05 | 232,985 DCN | ▼ -20.56 % |
26/05 | 278,502 DCN | ▲ 19.54 % |
27/05 | 277,317 DCN | ▼ -0.43 % |
28/05 | 265,223 DCN | ▼ -4.36 % |
29/05 | 282,352 DCN | ▲ 6.46 % |
30/05 | 282,775 DCN | ▲ 0.15 % |
31/05 | 251,534 DCN | ▼ -11.05 % |
01/06 | 237,245 DCN | ▼ -5.68 % |
02/06 | 251,050 DCN | ▲ 5.82 % |
03/06 | 275,123 DCN | ▲ 9.59 % |
04/06 | 285,864 DCN | ▲ 3.9 % |
05/06 | 269,842 DCN | ▼ -5.6 % |
06/06 | 269,918 DCN | ▲ 0.03 % |
07/06 | 273,360 DCN | ▲ 1.28 % |
08/06 | 261,114 DCN | ▼ -4.48 % |
09/06 | 251,161 DCN | ▼ -3.81 % |
10/06 | 222,242 DCN | ▼ -11.51 % |
11/06 | 222,234 DCN | ▼ -0 % |
12/06 | 232,949 DCN | ▲ 4.82 % |
13/06 | 259,945 DCN | ▲ 11.59 % |
14/06 | 282,370 DCN | ▲ 8.63 % |
15/06 | 264,683 DCN | ▼ -6.26 % |
16/06 | 246,038 DCN | ▼ -7.04 % |
17/06 | 247,902 DCN | ▲ 0.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 219,258 DCN | ▼ -8.16 % |
27/05 — 02/06 | 215,942 DCN | ▼ -1.51 % |
03/06 — 09/06 | 230,186 DCN | ▲ 6.6 % |
10/06 — 16/06 | 198,714 DCN | ▼ -13.67 % |
17/06 — 23/06 | 174,100 DCN | ▼ -12.39 % |
24/06 — 30/06 | 185,429 DCN | ▲ 6.51 % |
01/07 — 07/07 | 189,469 DCN | ▲ 2.18 % |
08/07 — 14/07 | 194,289 DCN | ▲ 2.54 % |
15/07 — 21/07 | 186,628 DCN | ▼ -3.94 % |
22/07 — 28/07 | 175,761 DCN | ▼ -5.82 % |
29/07 — 04/08 | 160,040 DCN | ▼ -8.94 % |
05/08 — 11/08 | 164,534 DCN | ▲ 2.81 % |
Namecoin/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 254,680 DCN | ▲ 6.67 % |
07/2024 | 241,663 DCN | ▼ -5.11 % |
08/2024 | 270,079 DCN | ▲ 11.76 % |
09/2024 | 267,190 DCN | ▼ -1.07 % |
10/2024 | 182,934 DCN | ▼ -31.53 % |
11/2024 | 203,239 DCN | ▲ 11.1 % |
12/2024 | 95,600 DCN | ▼ -52.96 % |
01/2025 | 81,907 DCN | ▼ -14.32 % |
02/2025 | 68,791 DCN | ▼ -16.01 % |
03/2025 | 58,103 DCN | ▼ -15.54 % |
04/2025 | 54,851 DCN | ▼ -5.6 % |
05/2025 | 53,190 DCN | ▼ -3.03 % |
Namecoin/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 227,619 DCN |
Tối đa | 318,157 DCN |
Bình quân gia quyền | 274,768 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 220,285 DCN |
Tối đa | 377,565 DCN |
Bình quân gia quyền | 292,208 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 170,693 DCN |
Tối đa | 1,744,799 DCN |
Bình quân gia quyền | 658,851 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: