Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/GNF
Lịch sử thay đổi trong NMC/GNF tỷ giá
NMC/GNF tỷ giá
05 19, 2024
1 NMC = 3,586 GNF
▲ 2.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -5.67% (3,802 GNF — 3,586 GNF)
Thay đổi trong NMC/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -8.76% (3,930 GNF — 3,586 GNF)
Thay đổi trong NMC/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -72.56% (13,068 GNF — 3,586 GNF)
Thay đổi trong NMC/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -0.28% (3,596 GNF — 3,586 GNF)
Namecoin/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 3,625 GNF | ▲ 1.08 % |
21/05 | 3,637 GNF | ▲ 0.33 % |
22/05 | 3,668 GNF | ▲ 0.86 % |
23/05 | 3,695 GNF | ▲ 0.73 % |
24/05 | 3,635 GNF | ▼ -1.63 % |
25/05 | 3,574 GNF | ▼ -1.67 % |
26/05 | 3,517 GNF | ▼ -1.61 % |
27/05 | 3,502 GNF | ▼ -0.41 % |
28/05 | 3,517 GNF | ▲ 0.41 % |
29/05 | 3,497 GNF | ▼ -0.56 % |
30/05 | 3,486 GNF | ▼ -0.32 % |
31/05 | 3,289 GNF | ▼ -5.64 % |
01/06 | 3,211 GNF | ▼ -2.36 % |
02/06 | 3,278 GNF | ▲ 2.09 % |
03/06 | 3,373 GNF | ▲ 2.88 % |
04/06 | 3,418 GNF | ▲ 1.33 % |
05/06 | 3,368 GNF | ▼ -1.44 % |
06/06 | 3,259 GNF | ▼ -3.25 % |
07/06 | 3,220 GNF | ▼ -1.19 % |
08/06 | 3,089 GNF | ▼ -4.09 % |
09/06 | 3,078 GNF | ▼ -0.35 % |
10/06 | 3,060 GNF | ▼ -0.57 % |
11/06 | 3,032 GNF | ▼ -0.91 % |
12/06 | 3,151 GNF | ▲ 3.93 % |
13/06 | 3,143 GNF | ▼ -0.26 % |
14/06 | 3,337 GNF | ▲ 6.18 % |
15/06 | 3,395 GNF | ▲ 1.74 % |
16/06 | 3,268 GNF | ▼ -3.74 % |
17/06 | 3,414 GNF | ▲ 4.46 % |
18/06 | 3,534 GNF | ▲ 3.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,866 GNF | ▲ 7.81 % |
27/05 — 02/06 | 3,714 GNF | ▼ -3.94 % |
03/06 — 09/06 | 3,483 GNF | ▼ -6.23 % |
10/06 — 16/06 | 3,371 GNF | ▼ -3.21 % |
17/06 — 23/06 | 3,360 GNF | ▼ -0.32 % |
24/06 — 30/06 | 3,205 GNF | ▼ -4.6 % |
01/07 — 07/07 | 2,937 GNF | ▼ -8.36 % |
08/07 — 14/07 | 3,022 GNF | ▲ 2.88 % |
15/07 — 21/07 | 2,882 GNF | ▼ -4.63 % |
22/07 — 28/07 | 2,775 GNF | ▼ -3.69 % |
29/07 — 04/08 | 2,572 GNF | ▼ -7.33 % |
05/08 — 11/08 | 2,881 GNF | ▲ 12 % |
Namecoin/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,582 GNF | ▼ -0.13 % |
07/2024 | 3,292 GNF | ▼ -8.08 % |
08/2024 | 2,937 GNF | ▼ -10.81 % |
09/2024 | 2,845 GNF | ▼ -3.1 % |
10/2024 | 2,480 GNF | ▼ -12.85 % |
11/2024 | 2,652 GNF | ▲ 6.95 % |
12/2024 | 1,901 GNF | ▼ -28.3 % |
01/2025 | 1,415 GNF | ▼ -25.59 % |
02/2025 | 1,296 GNF | ▼ -8.42 % |
03/2025 | 1,210 GNF | ▼ -6.65 % |
04/2025 | 872.54 GNF | ▼ -27.87 % |
05/2025 | 900.46 GNF | ▲ 3.2 % |
Namecoin/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,049 GNF |
Tối đa | 3,930 GNF |
Bình quân gia quyền | 3,485 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,049 GNF |
Tối đa | 5,111 GNF |
Bình quân gia quyền | 3,985 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,812 GNF |
Tối đa | 15,034 GNF |
Bình quân gia quyền | 8,939 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: