Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại won Triều Tiên

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/KPW

Lịch sử thay đổi trong NMC/KPW tỷ giá

NMC/KPW tỷ giá

05 18, 2024
1 NMC = 349.98 KPW
▲ 0.72 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/won Triều Tiên, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong won Triều Tiên.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/KPW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/KPW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/won Triều Tiên, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NMC/KPW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -11.46% (395.27 KPW — 349.98 KPW)

Thay đổi trong NMC/KPW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 2.38% (341.83 KPW — 349.98 KPW)

Thay đổi trong NMC/KPW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -74.04% (1,348 KPW — 349.98 KPW)

Thay đổi trong NMC/KPW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 2.12% (342.71 KPW — 349.98 KPW)

Namecoin/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái

Namecoin/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 350.19 KPW ▲ 0.06 %
20/05 354.71 KPW ▲ 1.29 %
21/05 355.8 KPW ▲ 0.31 %
22/05 359.52 KPW ▲ 1.05 %
23/05 361.4 KPW ▲ 0.52 %
24/05 356.35 KPW ▼ -1.4 %
25/05 350.27 KPW ▼ -1.71 %
26/05 340.42 KPW ▼ -2.81 %
27/05 338.43 KPW ▼ -0.58 %
28/05 340.23 KPW ▲ 0.53 %
29/05 339.9 KPW ▼ -0.1 %
30/05 339.55 KPW ▼ -0.1 %
31/05 317.1 KPW ▼ -6.61 %
01/06 308.19 KPW ▼ -2.81 %
02/06 313.23 KPW ▲ 1.63 %
03/06 326.62 KPW ▲ 4.28 %
04/06 331.95 KPW ▲ 1.63 %
05/06 324.64 KPW ▼ -2.2 %
06/06 313.18 KPW ▼ -3.53 %
07/06 309.37 KPW ▼ -1.22 %
08/06 297.88 KPW ▼ -3.71 %
09/06 297.56 KPW ▼ -0.11 %
10/06 295.56 KPW ▼ -0.67 %
11/06 292.07 KPW ▼ -1.18 %
12/06 303.06 KPW ▲ 3.77 %
13/06 302.22 KPW ▼ -0.28 %
14/06 317.58 KPW ▲ 5.08 %
15/06 322.83 KPW ▲ 1.65 %
16/06 308.56 KPW ▼ -4.42 %
17/06 310.65 KPW ▲ 0.68 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/won Triều Tiên cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Namecoin/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 372.94 KPW ▲ 6.56 %
27/05 — 02/06 354.51 KPW ▼ -4.94 %
03/06 — 09/06 338.65 KPW ▼ -4.47 %
10/06 — 16/06 325.29 KPW ▼ -3.95 %
17/06 — 23/06 323.42 KPW ▼ -0.58 %
24/06 — 30/06 303.8 KPW ▼ -6.07 %
01/07 — 07/07 282.71 KPW ▼ -6.94 %
08/07 — 14/07 288.99 KPW ▲ 2.22 %
15/07 — 21/07 269.5 KPW ▼ -6.74 %
22/07 — 28/07 254.72 KPW ▼ -5.49 %
29/07 — 04/08 241.02 KPW ▼ -5.38 %
05/08 — 11/08 250.63 KPW ▲ 3.99 %

Namecoin/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 348.5 KPW ▼ -0.42 %
07/2024 307.96 KPW ▼ -11.63 %
08/2024 283.21 KPW ▼ -8.04 %
09/2024 273.3 KPW ▼ -3.5 %
10/2024 226.79 KPW ▼ -17.02 %
11/2024 243.76 KPW ▲ 7.49 %
12/2024 154.14 KPW ▼ -36.77 %
01/2025 109.64 KPW ▼ -28.87 %
02/2025 99.95 KPW ▼ -8.84 %
03/2025 93 KPW ▼ -6.95 %
04/2025 70.72 KPW ▼ -23.96 %
05/2025 69.53 KPW ▼ -1.67 %

Namecoin/won Triều Tiên thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 317.74 KPW
Tối đa 411.91 KPW
Bình quân gia quyền 365.56 KPW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 317.74 KPW
Tối đa 534.97 KPW
Bình quân gia quyền 417.31 KPW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 294.06 KPW
Tối đa 1,568 KPW
Bình quân gia quyền 937.8 KPW

Chia sẻ một liên kết đến NMC/KPW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu