Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/LKK
Lịch sử thay đổi trong NMC/LKK tỷ giá
NMC/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 NMC = 77.5672 LKK
▲ 53.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 26.67% (61.237 LKK — 77.5672 LKK)
Thay đổi trong NMC/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 87.57% (41.3534 LKK — 77.5672 LKK)
Thay đổi trong NMC/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 109.01% (37.1116 LKK — 77.5672 LKK)
Thay đổi trong NMC/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 109.01% (37.1116 LKK — 77.5672 LKK)
Namecoin/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 80.4394 LKK | ▲ 3.7 % |
12/05 | 86.3871 LKK | ▲ 7.39 % |
13/05 | 86.283 LKK | ▼ -0.12 % |
14/05 | 89.82 LKK | ▲ 4.1 % |
15/05 | 94.1339 LKK | ▲ 4.8 % |
16/05 | 96.7409 LKK | ▲ 2.77 % |
17/05 | 96.2655 LKK | ▼ -0.49 % |
18/05 | 93.0864 LKK | ▼ -3.3 % |
19/05 | 91.8673 LKK | ▼ -1.31 % |
20/05 | 93.203 LKK | ▲ 1.45 % |
21/05 | 92.0437 LKK | ▼ -1.24 % |
22/05 | 93.232 LKK | ▲ 1.29 % |
23/05 | 88.4323 LKK | ▼ -5.15 % |
24/05 | 88.0623 LKK | ▼ -0.42 % |
25/05 | 79.5487 LKK | ▼ -9.67 % |
26/05 | 67.2607 LKK | ▼ -15.45 % |
27/05 | 69.8523 LKK | ▲ 3.85 % |
28/05 | 74.5498 LKK | ▲ 6.72 % |
29/05 | 75.9732 LKK | ▲ 1.91 % |
30/05 | 76.0912 LKK | ▲ 0.16 % |
31/05 | 80.7526 LKK | ▲ 6.13 % |
01/06 | 92.7021 LKK | ▲ 14.8 % |
02/06 | 97.1097 LKK | ▲ 4.75 % |
03/06 | 104.24 LKK | ▲ 7.34 % |
04/06 | 94.5912 LKK | ▼ -9.26 % |
05/06 | 110.64 LKK | ▲ 16.96 % |
06/06 | 94.732 LKK | ▼ -14.38 % |
07/06 | 77.7167 LKK | ▼ -17.96 % |
08/06 | 74.1157 LKK | ▼ -4.63 % |
09/06 | 61.1118 LKK | ▼ -17.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 99.9215 LKK | ▲ 28.82 % |
20/05 — 26/05 | 106.74 LKK | ▲ 6.82 % |
27/05 — 02/06 | 106.11 LKK | ▼ -0.59 % |
03/06 — 09/06 | 84.3703 LKK | ▼ -20.49 % |
10/06 — 16/06 | 108.35 LKK | ▲ 28.42 % |
17/06 — 23/06 | 111.77 LKK | ▲ 3.16 % |
24/06 — 30/06 | 87.4048 LKK | ▼ -21.8 % |
01/07 — 07/07 | 75.3177 LKK | ▼ -13.83 % |
08/07 — 14/07 | 82.2564 LKK | ▲ 9.21 % |
15/07 — 21/07 | 85.0902 LKK | ▲ 3.45 % |
22/07 — 28/07 | 75.8106 LKK | ▼ -10.91 % |
29/07 — 04/08 | 81.9088 LKK | ▲ 8.04 % |
Namecoin/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 76.1103 LKK | ▼ -1.88 % |
07/2024 | 65.0851 LKK | ▼ -14.49 % |
08/2024 | 64.7489 LKK | ▼ -0.52 % |
09/2024 | 40.6434 LKK | ▼ -37.23 % |
10/2024 | 51.3237 LKK | ▲ 26.28 % |
11/2024 | 72.4523 LKK | ▲ 41.17 % |
12/2024 | 87.8178 LKK | ▲ 21.21 % |
01/2025 | 56.7849 LKK | ▼ -35.34 % |
02/2025 | 58.0477 LKK | ▲ 2.22 % |
03/2025 | 85.7634 LKK | ▲ 47.75 % |
04/2025 | 89.1931 LKK | ▲ 4 % |
05/2025 | 73.4644 LKK | ▼ -17.63 % |
Namecoin/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 51.6211 LKK |
Tối đa | 93.7715 LKK |
Bình quân gia quyền | 70.3092 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.749 LKK |
Tối đa | 93.7715 LKK |
Bình quân gia quyền | 56.1885 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.2683 LKK |
Tối đa | 93.7715 LKK |
Bình quân gia quyền | 43.6854 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: