Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/MTL

Lịch sử thay đổi trong NMC/MTL tỷ giá

NMC/MTL tỷ giá

05 19, 2024
1 NMC = 0.21982624 MTL
▲ 2.98 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NMC/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -18.49% (0.2697011 MTL — 0.21982624 MTL)

Thay đổi trong NMC/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -21.18% (0.27888663 MTL — 0.21982624 MTL)

Thay đổi trong NMC/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -84.89% (1.454415 MTL — 0.21982624 MTL)

Thay đổi trong NMC/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -85.34% (1.499705 MTL — 0.21982624 MTL)

Namecoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Namecoin/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.21037185 MTL ▼ -4.3 %
21/05 0.20782417 MTL ▼ -1.21 %
22/05 0.2091038 MTL ▲ 0.62 %
23/05 0.21343077 MTL ▲ 2.07 %
24/05 0.20580949 MTL ▼ -3.57 %
25/05 0.20691936 MTL ▲ 0.54 %
26/05 0.19802295 MTL ▼ -4.3 %
27/05 0.20133533 MTL ▲ 1.67 %
28/05 0.20132918 MTL ▼ -0 %
29/05 0.20929252 MTL ▲ 3.96 %
30/05 0.21656622 MTL ▲ 3.48 %
31/05 0.20580016 MTL ▼ -4.97 %
01/06 0.19887307 MTL ▼ -3.37 %
02/06 0.19880479 MTL ▼ -0.03 %
03/06 0.20099226 MTL ▲ 1.1 %
04/06 0.20298967 MTL ▲ 0.99 %
05/06 0.19926612 MTL ▼ -1.83 %
06/06 0.19320715 MTL ▼ -3.04 %
07/06 0.18692804 MTL ▼ -3.25 %
08/06 0.17261423 MTL ▼ -7.66 %
09/06 0.16609233 MTL ▼ -3.78 %
10/06 0.16956876 MTL ▲ 2.09 %
11/06 0.17151909 MTL ▲ 1.15 %
12/06 0.18428968 MTL ▲ 7.45 %
13/06 0.18428555 MTL ▼ -0 %
14/06 0.18409813 MTL ▼ -0.1 %
15/06 0.18301914 MTL ▼ -0.59 %
16/06 0.17010259 MTL ▼ -7.06 %
17/06 0.17568806 MTL ▲ 3.28 %
18/06 0.18616163 MTL ▲ 5.96 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Namecoin/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.21784724 MTL ▼ -0.9 %
27/05 — 02/06 0.1765975 MTL ▼ -18.94 %
03/06 — 09/06 0.19730254 MTL ▲ 11.72 %
10/06 — 16/06 0.17888043 MTL ▼ -9.34 %
17/06 — 23/06 0.17969868 MTL ▲ 0.46 %
24/06 — 30/06 0.17624677 MTL ▼ -1.92 %
01/07 — 07/07 0.22765828 MTL ▲ 29.17 %
08/07 — 14/07 0.21292059 MTL ▼ -6.47 %
15/07 — 21/07 0.20977543 MTL ▼ -1.48 %
22/07 — 28/07 0.19822587 MTL ▼ -5.51 %
29/07 — 04/08 0.18038028 MTL ▼ -9 %
05/08 — 11/08 0.17922198 MTL ▼ -0.64 %

Namecoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.22059556 MTL ▲ 0.35 %
07/2024 0.19389869 MTL ▼ -12.1 %
08/2024 0.22418683 MTL ▲ 15.62 %
09/2024 0.1954643 MTL ▼ -12.81 %
10/2024 0.14737493 MTL ▼ -24.6 %
11/2024 0.15326699 MTL ▲ 4 %
12/2024 0.10964677 MTL ▼ -28.46 %
01/2025 0.09083078 MTL ▼ -17.16 %
02/2025 0.05894321 MTL ▼ -35.11 %
03/2025 0.04778567 MTL ▼ -18.93 %
04/2025 0.05327842 MTL ▲ 11.49 %
05/2025 0.04687482 MTL ▼ -12.02 %

Namecoin/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.19826189 MTL
Tối đa 0.2622651 MTL
Bình quân gia quyền 0.23374155 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.18800193 MTL
Tối đa 0.33267947 MTL
Bình quân gia quyền 0.24335373 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.18800193 MTL
Tối đa 1.564007 MTL
Bình quân gia quyền 0.75011819 MTL

Chia sẻ một liên kết đến NMC/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu