Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/POWR

Lịch sử thay đổi trong NMC/POWR tỷ giá

NMC/POWR tỷ giá

05 28, 2024
1 NMC = 1.429174 POWR
▼ -2.88 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NMC/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 4.97% (1.361481 POWR — 1.429174 POWR)

Thay đổi trong NMC/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -10.02% (1.588348 POWR — 1.429174 POWR)

Thay đổi trong NMC/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -85.55% (9.893223 POWR — 1.429174 POWR)

Thay đổi trong NMC/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -78.71% (6.713283 POWR — 1.429174 POWR)

Namecoin/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Namecoin/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 1.458556 POWR ▲ 2.06 %
30/05 1.536631 POWR ▲ 5.35 %
31/05 1.495202 POWR ▼ -2.7 %
01/06 1.431364 POWR ▼ -4.27 %
02/06 1.425294 POWR ▼ -0.42 %
03/06 1.462778 POWR ▲ 2.63 %
04/06 1.466109 POWR ▲ 0.23 %
05/06 1.375307 POWR ▼ -6.19 %
06/06 1.248752 POWR ▼ -9.2 %
07/06 1.27093 POWR ▲ 1.78 %
08/06 1.265791 POWR ▼ -0.4 %
09/06 1.285139 POWR ▲ 1.53 %
10/06 1.306422 POWR ▲ 1.66 %
11/06 1.279917 POWR ▼ -2.03 %
12/06 1.23221 POWR ▼ -3.73 %
13/06 1.30346 POWR ▲ 5.78 %
14/06 1.3551 POWR ▲ 3.96 %
15/06 1.35119 POWR ▼ -0.29 %
16/06 1.265705 POWR ▼ -6.33 %
17/06 1.302542 POWR ▲ 2.91 %
18/06 1.385416 POWR ▲ 6.36 %
19/06 1.387641 POWR ▲ 0.16 %
20/06 1.372813 POWR ▼ -1.07 %
21/06 1.397013 POWR ▲ 1.76 %
22/06 1.430269 POWR ▲ 2.38 %
23/06 1.377014 POWR ▼ -3.72 %
24/06 1.38413 POWR ▲ 0.52 %
25/06 1.447052 POWR ▲ 4.55 %
26/06 1.547877 POWR ▲ 6.97 %
27/06 1.538719 POWR ▼ -0.59 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Namecoin/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 1.477537 POWR ▲ 3.38 %
10/06 — 16/06 1.382171 POWR ▼ -6.45 %
17/06 — 23/06 1.36991 POWR ▼ -0.89 %
24/06 — 30/06 1.3268 POWR ▼ -3.15 %
01/07 — 07/07 1.608518 POWR ▲ 21.23 %
08/07 — 14/07 1.569917 POWR ▼ -2.4 %
15/07 — 21/07 1.517522 POWR ▼ -3.34 %
22/07 — 28/07 1.41303 POWR ▼ -6.89 %
29/07 — 04/08 1.307886 POWR ▼ -7.44 %
05/08 — 11/08 1.489424 POWR ▲ 13.88 %
12/08 — 18/08 1.666214 POWR ▲ 11.87 %
19/08 — 25/08 1.655417 POWR ▼ -0.65 %

Namecoin/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.385509 POWR ▼ -3.06 %
07/2024 1.104142 POWR ▼ -20.31 %
08/2024 1.291409 POWR ▲ 16.96 %
09/2024 0.96934466 POWR ▼ -24.94 %
10/2024 0.48434127 POWR ▼ -50.03 %
11/2024 0.44924806 POWR ▼ -7.25 %
12/2024 0.19624672 POWR ▼ -56.32 %
01/2025 0.1588909 POWR ▼ -19.04 %
02/2025 0.12428751 POWR ▼ -21.78 %
03/2025 0.10943821 POWR ▼ -11.95 %
04/2025 0.12604545 POWR ▲ 15.17 %
05/2025 0.1302242 POWR ▲ 3.32 %

Namecoin/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.148334 POWR
Tối đa 1.492267 POWR
Bình quân gia quyền 1.305607 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.117215 POWR
Tối đa 1.618425 POWR
Bình quân gia quyền 1.324476 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.9551956 POWR
Tối đa 12.6528 POWR
Bình quân gia quyền 5.355935 POWR

Chia sẻ một liên kết đến NMC/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu