Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/TNB
Lịch sử thay đổi trong NMC/TNB tỷ giá
NMC/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 NMC = 36,667 TNB
▼ -0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 523.29% (5,883 TNB — 36,667 TNB)
Thay đổi trong NMC/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 659.97% (4,825 TNB — 36,667 TNB)
Thay đổi trong NMC/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 20230.71% (180.35 TNB — 36,667 TNB)
Thay đổi trong NMC/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 10102.22% (359.4 TNB — 36,667 TNB)
Namecoin/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 36,511 TNB | ▼ -0.43 % |
03/05 | 37,464 TNB | ▲ 2.61 % |
04/05 | 37,578 TNB | ▲ 0.3 % |
05/05 | 37,640 TNB | ▲ 0.16 % |
06/05 | 37,370 TNB | ▼ -0.72 % |
07/05 | 36,619 TNB | ▼ -2.01 % |
08/05 | 35,729 TNB | ▼ -2.43 % |
09/05 | 35,696 TNB | ▼ -0.09 % |
10/05 | 37,035 TNB | ▲ 3.75 % |
11/05 | 57,457 TNB | ▲ 55.14 % |
12/05 | 129,851 TNB | ▲ 126 % |
13/05 | 330,343 TNB | ▲ 154.4 % |
14/05 | 343,648 TNB | ▲ 4.03 % |
15/05 | 345,762 TNB | ▲ 0.62 % |
16/05 | 345,587 TNB | ▼ -0.05 % |
17/05 | 347,684 TNB | ▲ 0.61 % |
18/05 | 339,618 TNB | ▼ -2.32 % |
19/05 | 327,931 TNB | ▼ -3.44 % |
20/05 | 327,878 TNB | ▼ -0.02 % |
21/05 | 325,551 TNB | ▼ -0.71 % |
22/05 | 318,267 TNB | ▼ -2.24 % |
23/05 | 308,385 TNB | ▼ -3.1 % |
24/05 | 311,020 TNB | ▲ 0.85 % |
25/05 | 324,633 TNB | ▲ 4.38 % |
26/05 | 324,335 TNB | ▼ -0.09 % |
27/05 | 326,770 TNB | ▲ 0.75 % |
28/05 | 327,642 TNB | ▲ 0.27 % |
29/05 | 326,780 TNB | ▼ -0.26 % |
30/05 | 322,038 TNB | ▼ -1.45 % |
31/05 | 325,015 TNB | ▲ 0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 35,902 TNB | ▼ -2.09 % |
13/05 — 19/05 | 44,931 TNB | ▲ 25.15 % |
20/05 — 26/05 | 44,245 TNB | ▼ -1.53 % |
27/05 — 02/06 | 44,614 TNB | ▲ 0.83 % |
03/06 — 09/06 | 47,616 TNB | ▲ 6.73 % |
10/06 — 16/06 | 41,835 TNB | ▼ -12.14 % |
17/06 — 23/06 | 45,302 TNB | ▲ 8.29 % |
24/06 — 30/06 | 72,082 TNB | ▲ 59.12 % |
01/07 — 07/07 | 236,686 TNB | ▲ 228.36 % |
08/07 — 14/07 | 232,848 TNB | ▼ -1.62 % |
15/07 — 21/07 | 233,912 TNB | ▲ 0.46 % |
22/07 — 28/07 | 233,785 TNB | ▼ -0.05 % |
Namecoin/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 35,042 TNB | ▼ -4.43 % |
06/2024 | 399,577 TNB | ▲ 1040.29 % |
07/2024 | 426,808 TNB | ▲ 6.81 % |
08/2024 | 535,956 TNB | ▲ 25.57 % |
09/2024 | 785,396 TNB | ▲ 46.54 % |
10/2024 | 807,013 TNB | ▲ 2.75 % |
11/2024 | 1,171,439 TNB | ▲ 45.16 % |
12/2024 | 1,170,620 TNB | ▼ -0.07 % |
01/2025 | 1,676,611 TNB | ▲ 43.22 % |
02/2025 | 1,609,118 TNB | ▼ -4.03 % |
03/2025 | 5,455,904 TNB | ▲ 239.06 % |
04/2025 | 11,243,390 TNB | ▲ 106.08 % |
Namecoin/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,742 TNB |
Tối đa | 39,391 TNB |
Bình quân gia quyền | 30,193 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,840 TNB |
Tối đa | 39,391 TNB |
Bình quân gia quyền | 15,764 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 134.71 TNB |
Tối đa | 39,391 TNB |
Bình quân gia quyền | 4,871 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: