Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/TZS
Lịch sử thay đổi trong NMC/TZS tỷ giá
NMC/TZS tỷ giá
06 24, 2024
1 NMC = 1,068 TZS
▼ -2.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 26, 2024 — 06 24, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -1.36% (1,083 TZS — 1,068 TZS)
Thay đổi trong NMC/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 27, 2024 — 06 24, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -16.52% (1,279 TZS — 1,068 TZS)
Thay đổi trong NMC/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 26, 2023 — 06 24, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -74.27% (4,150 TZS — 1,068 TZS)
Thay đổi trong NMC/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 24, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 21.25% (880.89 TZS — 1,068 TZS)
Namecoin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/06 | 1,133 TZS | ▲ 6.06 % |
26/06 | 1,185 TZS | ▲ 4.63 % |
27/06 | 1,178 TZS | ▼ -0.63 % |
28/06 | 1,134 TZS | ▼ -3.72 % |
29/06 | 1,098 TZS | ▼ -3.2 % |
30/06 | 1,132 TZS | ▲ 3.14 % |
01/07 | 1,091 TZS | ▼ -3.67 % |
02/07 | 1,096 TZS | ▲ 0.48 % |
03/07 | 1,109 TZS | ▲ 1.22 % |
04/07 | 1,186 TZS | ▲ 6.93 % |
05/07 | 1,180 TZS | ▼ -0.54 % |
06/07 | 1,164 TZS | ▼ -1.35 % |
07/07 | 1,122 TZS | ▼ -3.59 % |
08/07 | 1,085 TZS | ▼ -3.28 % |
09/07 | 1,111 TZS | ▲ 2.34 % |
10/07 | 1,113 TZS | ▲ 0.18 % |
11/07 | 1,070 TZS | ▼ -3.82 % |
12/07 | 1,090 TZS | ▲ 1.84 % |
13/07 | 1,105 TZS | ▲ 1.36 % |
14/07 | 1,079 TZS | ▼ -2.34 % |
15/07 | 1,070 TZS | ▼ -0.78 % |
16/07 | 1,066 TZS | ▼ -0.39 % |
17/07 | 1,067 TZS | ▲ 0.09 % |
18/07 | 1,058 TZS | ▼ -0.87 % |
19/07 | 1,068 TZS | ▲ 0.99 % |
20/07 | 1,085 TZS | ▲ 1.55 % |
21/07 | 1,127 TZS | ▲ 3.9 % |
22/07 | 1,144 TZS | ▲ 1.47 % |
23/07 | 1,137 TZS | ▼ -0.59 % |
24/07 | 1,126 TZS | ▼ -0.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 1,119 TZS | ▲ 4.77 % |
08/07 — 14/07 | 1,021 TZS | ▼ -8.76 % |
15/07 — 21/07 | 1,055 TZS | ▲ 3.3 % |
22/07 — 28/07 | 987.98 TZS | ▼ -6.33 % |
29/07 — 04/08 | 945.43 TZS | ▼ -4.31 % |
05/08 — 11/08 | 875.16 TZS | ▼ -7.43 % |
12/08 — 18/08 | 969.14 TZS | ▲ 10.74 % |
19/08 — 25/08 | 1,068 TZS | ▲ 10.16 % |
26/08 — 01/09 | 966.18 TZS | ▼ -9.5 % |
02/09 — 08/09 | 953.48 TZS | ▼ -1.31 % |
09/09 — 15/09 | 926.34 TZS | ▼ -2.85 % |
16/09 — 22/09 | 974.27 TZS | ▲ 5.17 % |
Namecoin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,024 TZS | ▼ -4.11 % |
08/2024 | 937.58 TZS | ▼ -8.46 % |
09/2024 | 884.73 TZS | ▼ -5.64 % |
10/2024 | 750.44 TZS | ▼ -15.18 % |
11/2024 | 810.2 TZS | ▲ 7.96 % |
12/2024 | 448.56 TZS | ▼ -44.64 % |
01/2025 | 337.48 TZS | ▼ -24.77 % |
02/2025 | 317.34 TZS | ▼ -5.97 % |
03/2025 | 289.83 TZS | ▼ -8.67 % |
04/2025 | 242.63 TZS | ▼ -16.29 % |
05/2025 | 253.87 TZS | ▲ 4.63 % |
06/2025 | 254.97 TZS | ▲ 0.43 % |
Namecoin/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,021 TZS |
Tối đa | 1,335 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,094 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 918.75 TZS |
Tối đa | 1,335 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,101 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 831.51 TZS |
Tối đa | 4,189 TZS |
Bình quân gia quyền | 2,332 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: