Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/WICC
Lịch sử thay đổi trong NMC/WICC tỷ giá
NMC/WICC tỷ giá
05 19, 2024
1 NMC = 69.2294 WICC
▼ -10.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -8.27% (75.4734 WICC — 69.2294 WICC)
Thay đổi trong NMC/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -51.62% (143.09 WICC — 69.2294 WICC)
Thay đổi trong NMC/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 55.03% (44.655 WICC — 69.2294 WICC)
Thay đổi trong NMC/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2812.72% (2.376799 WICC — 69.2294 WICC)
Namecoin/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 69.4443 WICC | ▲ 0.31 % |
21/05 | 65.2925 WICC | ▼ -5.98 % |
22/05 | 66.3332 WICC | ▲ 1.59 % |
23/05 | 69.4228 WICC | ▲ 4.66 % |
24/05 | 70.7018 WICC | ▲ 1.84 % |
25/05 | 71.1212 WICC | ▲ 0.59 % |
26/05 | 68.5756 WICC | ▼ -3.58 % |
27/05 | 67.0358 WICC | ▼ -2.25 % |
28/05 | 70.05 WICC | ▲ 4.5 % |
29/05 | 71.8481 WICC | ▲ 2.57 % |
30/05 | 73.0473 WICC | ▲ 1.67 % |
31/05 | 67.9693 WICC | ▼ -6.95 % |
01/06 | 67.6596 WICC | ▼ -0.46 % |
02/06 | 70.9865 WICC | ▲ 4.92 % |
03/06 | 74.0991 WICC | ▲ 4.38 % |
04/06 | 75.9665 WICC | ▲ 2.52 % |
05/06 | 74.5122 WICC | ▼ -1.91 % |
06/06 | 72.6407 WICC | ▼ -2.51 % |
07/06 | 72.515 WICC | ▼ -0.17 % |
08/06 | 70.4246 WICC | ▼ -2.88 % |
09/06 | 68.7917 WICC | ▼ -2.32 % |
10/06 | 67.7334 WICC | ▼ -1.54 % |
11/06 | 68.4662 WICC | ▲ 1.08 % |
12/06 | 71.333 WICC | ▲ 4.19 % |
13/06 | 69.9886 WICC | ▼ -1.88 % |
14/06 | 74.3596 WICC | ▲ 6.25 % |
15/06 | 76.2291 WICC | ▲ 2.51 % |
16/06 | 71.6986 WICC | ▼ -5.94 % |
17/06 | 73.7305 WICC | ▲ 2.83 % |
18/06 | 74.641 WICC | ▲ 1.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 68.4944 WICC | ▼ -1.06 % |
27/05 — 02/06 | 20.8071 WICC | ▼ -69.62 % |
03/06 — 09/06 | 27.5352 WICC | ▲ 32.34 % |
10/06 — 16/06 | 28.3147 WICC | ▲ 2.83 % |
17/06 — 23/06 | 31.7671 WICC | ▲ 12.19 % |
24/06 — 30/06 | 34.4081 WICC | ▲ 8.31 % |
01/07 — 07/07 | 38.1944 WICC | ▲ 11 % |
08/07 — 14/07 | 33.5292 WICC | ▼ -12.21 % |
15/07 — 21/07 | 35.2447 WICC | ▲ 5.12 % |
22/07 — 28/07 | 35.961 WICC | ▲ 2.03 % |
29/07 — 04/08 | 34.2381 WICC | ▼ -4.79 % |
05/08 — 11/08 | 35.5014 WICC | ▲ 3.69 % |
Namecoin/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 70.747 WICC | ▲ 2.19 % |
07/2024 | 76.7918 WICC | ▲ 8.54 % |
08/2024 | 76.7725 WICC | ▼ -0.03 % |
09/2024 | 73.0332 WICC | ▼ -4.87 % |
10/2024 | 67.414 WICC | ▼ -7.69 % |
11/2024 | 75.0064 WICC | ▲ 11.26 % |
12/2024 | 51.5014 WICC | ▼ -31.34 % |
01/2025 | 44.5677 WICC | ▼ -13.46 % |
02/2025 | 38.9417 WICC | ▼ -12.62 % |
03/2025 | 18.2653 WICC | ▼ -53.1 % |
04/2025 | 19.7807 WICC | ▲ 8.3 % |
05/2025 | 21.1762 WICC | ▲ 7.05 % |
Namecoin/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 64.7529 WICC |
Tối đa | 81.4029 WICC |
Bình quân gia quyền | 74.6003 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41.5033 WICC |
Tối đa | 161.73 WICC |
Bình quân gia quyền | 81.4883 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40.5583 WICC |
Tối đa | 397.9 WICC |
Bình quân gia quyền | 213.81 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: