Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/DCN
Lịch sử thay đổi trong NOK/DCN tỷ giá
NOK/DCN tỷ giá
05 18, 2024
1 NOK = 57,235 DCN
▼ -4.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NOK/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -6.52% (61,226 DCN — 57,235 DCN)
Thay đổi trong NOK/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 13.85% (50,270 DCN — 57,235 DCN)
Thay đổi trong NOK/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 62.02% (35,326 DCN — 57,235 DCN)
Thay đổi trong NOK/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 161.05% (21,925 DCN — 57,235 DCN)
krone Na Uy/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
krone Na Uy/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 58,012 DCN | ▲ 1.36 % |
20/05 | 55,232 DCN | ▼ -4.79 % |
21/05 | 58,975 DCN | ▲ 6.78 % |
22/05 | 59,214 DCN | ▲ 0.41 % |
23/05 | 66,395 DCN | ▲ 12.13 % |
24/05 | 69,628 DCN | ▲ 4.87 % |
25/05 | 56,063 DCN | ▼ -19.48 % |
26/05 | 68,692 DCN | ▲ 22.53 % |
27/05 | 68,597 DCN | ▼ -0.14 % |
28/05 | 65,354 DCN | ▼ -4.73 % |
29/05 | 69,762 DCN | ▲ 6.74 % |
30/05 | 69,572 DCN | ▼ -0.27 % |
31/05 | 66,193 DCN | ▼ -4.86 % |
01/06 | 64,603 DCN | ▼ -2.4 % |
02/06 | 67,849 DCN | ▲ 5.02 % |
03/06 | 71,546 DCN | ▲ 5.45 % |
04/06 | 73,269 DCN | ▲ 2.41 % |
05/06 | 70,930 DCN | ▼ -3.19 % |
06/06 | 73,273 DCN | ▲ 3.3 % |
07/06 | 74,872 DCN | ▲ 2.18 % |
08/06 | 74,521 DCN | ▼ -0.47 % |
09/06 | 71,947 DCN | ▼ -3.45 % |
10/06 | 63,829 DCN | ▼ -11.28 % |
11/06 | 64,649 DCN | ▲ 1.29 % |
12/06 | 65,857 DCN | ▲ 1.87 % |
13/06 | 73,966 DCN | ▲ 12.31 % |
14/06 | 77,447 DCN | ▲ 4.71 % |
15/06 | 71,448 DCN | ▼ -7.75 % |
16/06 | 69,097 DCN | ▼ -3.29 % |
17/06 | 68,999 DCN | ▼ -0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Na Uy/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 49,347 DCN | ▼ -13.78 % |
27/05 — 02/06 | 51,529 DCN | ▲ 4.42 % |
03/06 — 09/06 | 56,721 DCN | ▲ 10.08 % |
10/06 — 16/06 | 50,325 DCN | ▼ -11.28 % |
17/06 — 23/06 | 43,460 DCN | ▼ -13.64 % |
24/06 — 30/06 | 50,183 DCN | ▲ 15.47 % |
01/07 — 07/07 | 54,009 DCN | ▲ 7.62 % |
08/07 — 14/07 | 53,741 DCN | ▼ -0.5 % |
15/07 — 21/07 | 55,320 DCN | ▲ 2.94 % |
22/07 — 28/07 | 56,000 DCN | ▲ 1.23 % |
29/07 — 04/08 | 53,877 DCN | ▼ -3.79 % |
05/08 — 11/08 | 53,792 DCN | ▼ -0.16 % |
krone Na Uy/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 61,075 DCN | ▲ 6.71 % |
07/2024 | 70,363 DCN | ▲ 15.21 % |
08/2024 | 81,675 DCN | ▲ 16.08 % |
09/2024 | 83,521 DCN | ▲ 2.26 % |
10/2024 | 65,708 DCN | ▼ -21.33 % |
11/2024 | 70,301 DCN | ▲ 6.99 % |
12/2024 | 56,946 DCN | ▼ -19 % |
01/2025 | 66,290 DCN | ▲ 16.41 % |
02/2025 | 60,421 DCN | ▼ -8.85 % |
03/2025 | 53,358 DCN | ▼ -11.69 % |
04/2025 | 64,306 DCN | ▲ 20.52 % |
05/2025 | 65,059 DCN | ▲ 1.17 % |
krone Na Uy/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52,767 DCN |
Tối đa | 66,936 DCN |
Bình quân gia quyền | 62,010 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47,685 DCN |
Tối đa | 74,753 DCN |
Bình quân gia quyền | 58,959 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25,564 DCN |
Tối đa | 107,648 DCN |
Bình quân gia quyền | 60,537 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến NOK/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: