Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/LUN
Lịch sử thay đổi trong NOK/LUN tỷ giá
NOK/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 NOK = 4.006771 LUN
▼ -0.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NOK/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -6.73% (4.296096 LUN — 4.006771 LUN)
Thay đổi trong NOK/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -17.33% (4.846472 LUN — 4.006771 LUN)
Thay đổi trong NOK/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -17.33% (4.846472 LUN — 4.006771 LUN)
Thay đổi trong NOK/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2466.93% (0.156092 LUN — 4.006771 LUN)
krone Na Uy/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
krone Na Uy/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 3.993854 LUN | ▼ -0.32 % |
20/05 | 4.028989 LUN | ▲ 0.88 % |
21/05 | 4.013833 LUN | ▼ -0.38 % |
22/05 | 4.017233 LUN | ▲ 0.08 % |
23/05 | 4.225498 LUN | ▲ 5.18 % |
24/05 | 4.078039 LUN | ▼ -3.49 % |
25/05 | 4.060809 LUN | ▼ -0.42 % |
26/05 | 3.471538 LUN | ▼ -14.51 % |
27/05 | 2.577195 LUN | ▼ -25.76 % |
28/05 | 1.657711 LUN | ▼ -35.68 % |
29/05 | 1.685567 LUN | ▲ 1.68 % |
30/05 | 1.670848 LUN | ▼ -0.87 % |
31/05 | 1.669218 LUN | ▼ -0.1 % |
01/06 | 1.641811 LUN | ▼ -1.64 % |
02/06 | 1.603159 LUN | ▼ -2.35 % |
03/06 | 1.577904 LUN | ▼ -1.58 % |
04/06 | 1.542778 LUN | ▼ -2.23 % |
05/06 | 1.547988 LUN | ▲ 0.34 % |
06/06 | 1.542302 LUN | ▼ -0.37 % |
07/06 | 2.589068 LUN | ▲ 67.87 % |
08/06 | 3.684365 LUN | ▲ 42.3 % |
09/06 | 3.527439 LUN | ▼ -4.26 % |
10/06 | 3.527357 LUN | ▼ -0 % |
11/06 | 3.528811 LUN | ▲ 0.04 % |
12/06 | 3.559522 LUN | ▲ 0.87 % |
13/06 | 3.598483 LUN | ▲ 1.09 % |
14/06 | 3.731178 LUN | ▲ 3.69 % |
15/06 | 3.762916 LUN | ▲ 0.85 % |
16/06 | 3.742968 LUN | ▼ -0.53 % |
17/06 | 3.780186 LUN | ▲ 0.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Na Uy/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.866237 LUN | ▼ -3.51 % |
27/05 — 02/06 | 3.669903 LUN | ▼ -5.08 % |
03/06 — 09/06 | 3.590114 LUN | ▼ -2.17 % |
10/06 — 16/06 | 0.88350137 LUN | ▼ -75.39 % |
17/06 — 23/06 | 1.667487 LUN | ▲ 88.74 % |
24/06 — 30/06 | 2.427054 LUN | ▲ 45.55 % |
01/07 — 07/07 | 2.467627 LUN | ▲ 1.67 % |
08/07 — 14/07 | 2.711454 LUN | ▲ 9.88 % |
15/07 — 21/07 | 2.71253 LUN | ▲ 0.04 % |
22/07 — 28/07 | 2.5083 LUN | ▼ -7.53 % |
29/07 — 04/08 | 3.219083 LUN | ▲ 28.34 % |
05/08 — 11/08 | 20.9317 LUN | ▲ 550.24 % |
krone Na Uy/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.117834 LUN | ▼ -22.19 % |
07/2024 | 2.481526 LUN | ▼ -20.41 % |
08/2024 | 1.743423 LUN | ▼ -29.74 % |
09/2024 | 6.514839 LUN | ▲ 273.68 % |
10/2024 | 11.5326 LUN | ▲ 77.02 % |
11/2024 | 13.3139 LUN | ▲ 15.45 % |
12/2024 | 11.7192 LUN | ▼ -11.98 % |
01/2025 | 95.4761 LUN | ▲ 714.7 % |
02/2025 | 88.3842 LUN | ▼ -7.43 % |
03/2025 | 54.1619 LUN | ▼ -38.72 % |
04/2025 | 81.2268 LUN | ▲ 49.97 % |
krone Na Uy/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.612363 LUN |
Tối đa | 4.689692 LUN |
Bình quân gia quyền | 3.198869 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.612363 LUN |
Tối đa | 4.827411 LUN |
Bình quân gia quyền | 3.682321 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.612363 LUN |
Tối đa | 4.827411 LUN |
Bình quân gia quyền | 3.682321 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến NOK/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: