Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/MTL

Lịch sử thay đổi trong NOK/MTL tỷ giá

NOK/MTL tỷ giá

05 30, 2024
1 NOK = 0.0494917 MTL
▼ -2.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NOK/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.49% (0.05788007 MTL — 0.0494917 MTL)

Thay đổi trong NOK/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -0.56% (0.04977172 MTL — 0.0494917 MTL)

Thay đổi trong NOK/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -44.79% (0.08964189 MTL — 0.0494917 MTL)

Thay đổi trong NOK/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.14% (0.38470604 MTL — 0.0494917 MTL)

krone Na Uy/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

krone Na Uy/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 0.05028765 MTL ▲ 1.61 %
01/06 0.04937494 MTL ▼ -1.81 %
02/06 0.04894591 MTL ▼ -0.87 %
03/06 0.04784591 MTL ▼ -2.25 %
04/06 0.04777479 MTL ▼ -0.15 %
05/06 0.04784873 MTL ▲ 0.15 %
06/06 0.04774697 MTL ▼ -0.21 %
07/06 0.04619727 MTL ▼ -3.25 %
08/06 0.04458052 MTL ▼ -3.5 %
09/06 0.0430459 MTL ▼ -3.44 %
10/06 0.0436958 MTL ▲ 1.51 %
11/06 0.0445165 MTL ▲ 1.88 %
12/06 0.04621074 MTL ▲ 3.81 %
13/06 0.04641807 MTL ▲ 0.45 %
14/06 0.04400138 MTL ▼ -5.21 %
15/06 0.0427803 MTL ▼ -2.78 %
16/06 0.04139105 MTL ▼ -3.25 %
17/06 0.04076063 MTL ▼ -1.52 %
18/06 0.04211307 MTL ▲ 3.32 %
19/06 0.04217673 MTL ▲ 0.15 %
20/06 0.04041853 MTL ▼ -4.17 %
21/06 0.04040599 MTL ▼ -0.03 %
22/06 0.04285007 MTL ▲ 6.05 %
23/06 0.04303447 MTL ▲ 0.43 %
24/06 0.04274815 MTL ▼ -0.67 %
25/06 0.04291775 MTL ▲ 0.4 %
26/06 0.04317202 MTL ▲ 0.59 %
27/06 0.04330532 MTL ▲ 0.31 %
28/06 0.04334148 MTL ▲ 0.08 %
29/06 0.04343644 MTL ▲ 0.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krone Na Uy/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.05009719 MTL ▲ 1.22 %
10/06 — 16/06 0.04582142 MTL ▼ -8.53 %
17/06 — 23/06 0.04568208 MTL ▼ -0.3 %
24/06 — 30/06 0.0478472 MTL ▲ 4.74 %
01/07 — 07/07 0.06272828 MTL ▲ 31.1 %
08/07 — 14/07 0.05719433 MTL ▼ -8.82 %
15/07 — 21/07 0.05970841 MTL ▲ 4.4 %
22/07 — 28/07 0.05899825 MTL ▼ -1.19 %
29/07 — 04/08 0.05800994 MTL ▼ -1.68 %
05/08 — 11/08 0.05426521 MTL ▼ -6.46 %
12/08 — 18/08 0.05448702 MTL ▲ 0.41 %
19/08 — 25/08 0.05476295 MTL ▲ 0.51 %

krone Na Uy/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.04968876 MTL ▲ 0.4 %
07/2024 0.04986952 MTL ▲ 0.36 %
08/2024 0.05876749 MTL ▲ 17.84 %
09/2024 0.04797363 MTL ▼ -18.37 %
10/2024 0.03969657 MTL ▼ -17.25 %
11/2024 0.03978561 MTL ▲ 0.22 %
12/2024 0.04263808 MTL ▲ 7.17 %
01/2025 0.04716451 MTL ▲ 10.62 %
02/2025 0.03114865 MTL ▼ -33.96 %
03/2025 0.02583193 MTL ▼ -17.07 %
04/2025 0.03336961 MTL ▲ 29.18 %
05/2025 0.02951968 MTL ▼ -11.54 %

krone Na Uy/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.04782355 MTL
Tối đa 0.05479854 MTL
Bình quân gia quyền 0.05133228 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03605056 MTL
Tối đa 0.05998746 MTL
Bình quân gia quyền 0.04841179 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03605056 MTL
Tối đa 0.09041755 MTL
Bình quân gia quyền 0.06267438 MTL

Chia sẻ một liên kết đến NOK/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu