500 krone Na Uy đến Metal
Giá cả 500 krone Na Uy đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 09, 2024, Là 33.829 MTL.
Bao nhiêu 500 NOK trong MTL?
06 09, 2024
500 NOK = 33.829 MTL
▼ -2.3 %
500 MTL = 7,390 NOK
1 NOK = 0.06765794 MTL
Lịch sử thay đổi giá 500 NOK trong MTL
Thống kê chi phí 500 krone Na Uy trong Metal
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.9118 MTL |
Tối đa | 33.829 MTL |
Bình quân gia quyền | 26.7564 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.1996 MTL |
Tối đa | 33.829 MTL |
Bình quân gia quyền | 25.2865 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.0253 MTL |
Tối đa | 43.1018 MTL |
Bình quân gia quyền | 31.1069 MTL |
Thay đổi chi phí 500 NOK đến MTL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) giá bán 500 krone Na Uy chống lại Metal thay đổi bởi 35.53% (24.9605 MTL — 33.829 MTL)
Thay đổi chi phí 500 NOK đến MTL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) giá của 500 krone Na Uy chống lại Metal thay đổi bởi 70.29% (19.865 MTL — 33.829 MTL)
Thay đổi chi phí 500 NOK đến MTL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) giá của 500 krone Na Uy chống lại Metal thay đổi bởi -22.41% (43.6017 MTL — 33.829 MTL)
Thay đổi chi phí 500 NOK đến MTL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 09, 2024) giá của 500 krone Na Uy chống lại Metal thay đổi bởi -82.41% (192.35 MTL — 33.829 MTL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 NOK trong MTL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 krone Na Uy (NOK) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 krone Na Uy (NOK) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 krone Na Uy trong Metal
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 krone Na Uy trong Metal trong 30 ngày tới*
10/06 | 34.6532 MTL | ▲ 2.44 % |
11/06 | 35.6885 MTL | ▲ 2.99 % |
12/06 | 37.0481 MTL | ▲ 3.81 % |
13/06 | 37.1842 MTL | ▲ 0.37 % |
14/06 | 36.0686 MTL | ▼ -3 % |
15/06 | 35.0793 MTL | ▼ -2.74 % |
16/06 | 34.085 MTL | ▼ -2.83 % |
17/06 | 33.5372 MTL | ▼ -1.61 % |
18/06 | 35.1947 MTL | ▲ 4.94 % |
19/06 | 35.2258 MTL | ▲ 0.09 % |
20/06 | 33.8563 MTL | ▼ -3.89 % |
21/06 | 33.8494 MTL | ▼ -0.02 % |
22/06 | 35.7835 MTL | ▲ 5.71 % |
23/06 | 35.9298 MTL | ▲ 0.41 % |
24/06 | 35.4929 MTL | ▼ -1.22 % |
25/06 | 35.7173 MTL | ▲ 0.63 % |
26/06 | 36.0777 MTL | ▲ 1.01 % |
27/06 | 36.1981 MTL | ▲ 0.33 % |
28/06 | 36.2189 MTL | ▲ 0.06 % |
29/06 | 35.8472 MTL | ▼ -1.03 % |
30/06 | 37.6706 MTL | ▲ 5.09 % |
01/07 | 40.8909 MTL | ▲ 8.55 % |
02/07 | 41.1627 MTL | ▲ 0.66 % |
03/07 | 43.1293 MTL | ▲ 4.78 % |
04/07 | 44.7864 MTL | ▲ 3.84 % |
05/07 | 44.4456 MTL | ▼ -0.76 % |
06/07 | 44.5582 MTL | ▲ 0.25 % |
07/07 | 47.1605 MTL | ▲ 5.84 % |
08/07 | 49.3898 MTL | ▲ 4.73 % |
09/07 | 50.4032 MTL | ▲ 2.05 % |
* — Giá ước tính của 500 krone Na Uy trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 krone Na Uy trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 krone Na Uy trong Metal trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 32.5537 MTL | ▼ -3.77 % |
17/06 — 23/06 | 32.4447 MTL | ▼ -0.33 % |
24/06 — 30/06 | 33.7699 MTL | ▲ 4.08 % |
01/07 — 07/07 | 41.4043 MTL | ▲ 22.61 % |
08/07 — 14/07 | 37.5045 MTL | ▼ -9.42 % |
15/07 — 21/07 | 38.8506 MTL | ▲ 3.59 % |
22/07 — 28/07 | 38.5116 MTL | ▼ -0.87 % |
29/07 — 04/08 | 37.7948 MTL | ▼ -1.86 % |
05/08 — 11/08 | 35.6035 MTL | ▼ -5.8 % |
12/08 — 18/08 | 35.7727 MTL | ▲ 0.48 % |
19/08 — 25/08 | 44.3302 MTL | ▲ 23.92 % |
26/08 — 01/09 | 54.3678 MTL | ▲ 22.64 % |
Giá ước tính của 500 krone Na Uy trong Metal cho năm sau*
07/2024 | 33.0976 MTL | ▼ -2.16 % |
08/2024 | 37.2683 MTL | ▲ 12.6 % |
09/2024 | 30.2261 MTL | ▼ -18.9 % |
10/2024 | 22.9734 MTL | ▼ -23.99 % |
11/2024 | 23.0154 MTL | ▲ 0.18 % |
12/2024 | 24.1631 MTL | ▲ 4.99 % |
01/2025 | 27.0009 MTL | ▲ 11.74 % |
02/2025 | 20.9566 MTL | ▼ -22.39 % |
03/2025 | 17.8109 MTL | ▼ -15.01 % |
04/2025 | 25.1492 MTL | ▲ 41.2 % |
05/2025 | 24.7192 MTL | ▼ -1.71 % |
06/2025 | 28.8519 MTL | ▲ 16.72 % |
Phổ biến số lượng trao đổi NOK/MTL
FAQ
Giá bao nhiêu 500 NOK trong MTL hôm nay, 06 09, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 krone Na Uy đến Metal Là - 33.829 MTL
Nó có giá bao nhiêu 500 NOK trong MTL Ngày mai 2024.06.10?
Ngày mai 500 krone Na Uy đến Metal sẽ có giá - 35 mtl
Nó có giá bao nhiêu 500 NOK trong MTL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 krone Na Uy đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 NOK trong MTL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 krone Na Uy đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 NOK trong MTL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 krone Na Uy đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.