Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/LBP
Lịch sử thay đổi trong ISK/LBP tỷ giá
ISK/LBP tỷ giá
05 17, 2024
1 ISK = 272.44 LBP
▼ -0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -16.6% (326.69 LBP — 272.44 LBP)
Thay đổi trong ISK/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 158.45% (105.41 LBP — 272.44 LBP)
Thay đổi trong ISK/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 154.35% (107.11 LBP — 272.44 LBP)
Thay đổi trong ISK/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 2459.6% (10.64 LBP — 272.44 LBP)
króna Iceland/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 274.76 LBP | ▲ 0.85 % |
19/05 | 275.71 LBP | ▲ 0.34 % |
20/05 | 264.65 LBP | ▼ -4.01 % |
21/05 | 237.77 LBP | ▼ -10.16 % |
22/05 | 242.92 LBP | ▲ 2.17 % |
23/05 | 259.01 LBP | ▲ 6.62 % |
24/05 | 270.9 LBP | ▲ 4.59 % |
25/05 | 284.17 LBP | ▲ 4.9 % |
26/05 | 267.16 LBP | ▼ -5.99 % |
27/05 | 268.84 LBP | ▲ 0.63 % |
28/05 | 264.37 LBP | ▼ -1.66 % |
29/05 | 253 LBP | ▼ -4.3 % |
30/05 | 276.03 LBP | ▲ 9.1 % |
31/05 | 273.51 LBP | ▼ -0.92 % |
01/06 | 256.74 LBP | ▼ -6.13 % |
02/06 | 243.41 LBP | ▼ -5.19 % |
03/06 | 241.95 LBP | ▼ -0.6 % |
04/06 | 244.4 LBP | ▲ 1.01 % |
05/06 | 245.42 LBP | ▲ 0.42 % |
06/06 | 249.34 LBP | ▲ 1.6 % |
07/06 | 256.76 LBP | ▲ 2.97 % |
08/06 | 255.47 LBP | ▼ -0.5 % |
09/06 | 255.91 LBP | ▲ 0.17 % |
10/06 | 258.63 LBP | ▲ 1.06 % |
11/06 | 261.41 LBP | ▲ 1.07 % |
12/06 | 263 LBP | ▲ 0.61 % |
13/06 | 268.51 LBP | ▲ 2.09 % |
14/06 | 280.82 LBP | ▲ 4.58 % |
15/06 | 275.32 LBP | ▼ -1.96 % |
16/06 | 207.47 LBP | ▼ -24.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 249.39 LBP | ▼ -8.46 % |
27/05 — 02/06 | 286.76 LBP | ▲ 14.99 % |
03/06 — 09/06 | 329.37 LBP | ▲ 14.86 % |
10/06 — 16/06 | 343.83 LBP | ▲ 4.39 % |
17/06 — 23/06 | 348.25 LBP | ▲ 1.29 % |
24/06 — 30/06 | 368.52 LBP | ▲ 5.82 % |
01/07 — 07/07 | 420.58 LBP | ▲ 14.13 % |
08/07 — 14/07 | 386.5 LBP | ▼ -8.1 % |
15/07 — 21/07 | 392.43 LBP | ▲ 1.53 % |
22/07 — 28/07 | 358.04 LBP | ▼ -8.76 % |
29/07 — 04/08 | 381.64 LBP | ▲ 6.59 % |
05/08 — 11/08 | 306.02 LBP | ▼ -19.82 % |
króna Iceland/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 275.11 LBP | ▲ 0.98 % |
07/2024 | 284.37 LBP | ▲ 3.36 % |
08/2024 | 163.16 LBP | ▼ -42.62 % |
09/2024 | 268.4 LBP | ▲ 64.5 % |
10/2024 | 265.25 LBP | ▼ -1.17 % |
11/2024 | 1,461 LBP | ▲ 450.69 % |
12/2024 | 669.94 LBP | ▼ -54.14 % |
01/2025 | 264.27 LBP | ▼ -60.55 % |
02/2025 | 522.03 LBP | ▲ 97.53 % |
03/2025 | 760.08 LBP | ▲ 45.6 % |
04/2025 | 896.82 LBP | ▲ 17.99 % |
05/2025 | 698.29 LBP | ▼ -22.14 % |
króna Iceland/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 272.45 LBP |
Tối đa | 336.06 LBP |
Bình quân gia quyền | 357.36 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 108.8 LBP |
Tối đa | 336.06 LBP |
Bình quân gia quyền | 310.9 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 104.53 LBP |
Tối đa | 3,219 LBP |
Bình quân gia quyền | 291.34 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: