Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại Ripio Credit Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/RCN
Lịch sử thay đổi trong NOK/RCN tỷ giá
NOK/RCN tỷ giá
07 20, 2023
1 NOK = 58.3219 RCN
▼ -4.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/Ripio Credit Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong Ripio Credit Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/RCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/RCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/Ripio Credit Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NOK/RCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi -1.52% (59.2223 RCN — 58.3219 RCN)
Thay đổi trong NOK/RCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 30.36% (44.7375 RCN — 58.3219 RCN)
Thay đổi trong NOK/RCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 125.26% (25.8912 RCN — 58.3219 RCN)
Thay đổi trong NOK/RCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 3216.77% (1.758393 RCN — 58.3219 RCN)
krone Na Uy/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái
krone Na Uy/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 56.5812 RCN | ▼ -2.98 % |
21/05 | 51.3452 RCN | ▼ -9.25 % |
22/05 | 52.2857 RCN | ▲ 1.83 % |
23/05 | 62.5306 RCN | ▲ 19.59 % |
24/05 | 62.996 RCN | ▲ 0.74 % |
25/05 | 75.9977 RCN | ▲ 20.64 % |
26/05 | 76.0571 RCN | ▲ 0.08 % |
27/05 | 75.6733 RCN | ▼ -0.5 % |
28/05 | 73.241 RCN | ▼ -3.21 % |
29/05 | 68.9966 RCN | ▼ -5.8 % |
30/05 | 68.0831 RCN | ▼ -1.32 % |
31/05 | 67.7315 RCN | ▼ -0.52 % |
01/06 | 67.2041 RCN | ▼ -0.78 % |
02/06 | 70.2004 RCN | ▲ 4.46 % |
03/06 | 70.6705 RCN | ▲ 0.67 % |
04/06 | 71.4894 RCN | ▲ 1.16 % |
05/06 | 72.2754 RCN | ▲ 1.1 % |
06/06 | 72.485 RCN | ▲ 0.29 % |
07/06 | 71.9399 RCN | ▼ -0.75 % |
08/06 | 72.747 RCN | ▲ 1.12 % |
09/06 | 73.3254 RCN | ▲ 0.8 % |
10/06 | 76.0446 RCN | ▲ 3.71 % |
11/06 | 75.8014 RCN | ▼ -0.32 % |
12/06 | 74.2396 RCN | ▼ -2.06 % |
13/06 | 75.4468 RCN | ▲ 1.63 % |
14/06 | 77.4133 RCN | ▲ 2.61 % |
15/06 | 77.9142 RCN | ▲ 0.65 % |
16/06 | 77.7648 RCN | ▼ -0.19 % |
17/06 | 78.8785 RCN | ▲ 1.43 % |
18/06 | 79.7432 RCN | ▲ 1.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/Ripio Credit Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Na Uy/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 49.3085 RCN | ▼ -15.45 % |
27/05 — 02/06 | 52.9637 RCN | ▲ 7.41 % |
03/06 — 09/06 | 53.3478 RCN | ▲ 0.73 % |
10/06 — 16/06 | 65.5974 RCN | ▲ 22.96 % |
17/06 — 23/06 | 57.8467 RCN | ▼ -11.82 % |
24/06 — 30/06 | 53.9198 RCN | ▼ -6.79 % |
01/07 — 07/07 | 80.3669 RCN | ▲ 49.05 % |
08/07 — 14/07 | 80.4662 RCN | ▲ 0.12 % |
15/07 — 21/07 | 72.5814 RCN | ▼ -9.8 % |
22/07 — 28/07 | 76.9514 RCN | ▲ 6.02 % |
29/07 — 04/08 | 81.7384 RCN | ▲ 6.22 % |
05/08 — 11/08 | 83.6826 RCN | ▲ 2.38 % |
krone Na Uy/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 57.3965 RCN | ▼ -1.59 % |
07/2024 | 54.5798 RCN | ▼ -4.91 % |
08/2024 | 40.7074 RCN | ▼ -25.42 % |
09/2024 | 63.9304 RCN | ▲ 57.05 % |
10/2024 | 75.7178 RCN | ▲ 18.44 % |
11/2024 | 72.6982 RCN | ▼ -3.99 % |
12/2024 | 63.1582 RCN | ▼ -13.12 % |
01/2025 | 58.492 RCN | ▼ -7.39 % |
02/2025 | 75.3474 RCN | ▲ 28.82 % |
03/2025 | 97.9275 RCN | ▲ 29.97 % |
04/2025 | 84.4823 RCN | ▼ -13.73 % |
05/2025 | 95.7242 RCN | ▲ 13.31 % |
krone Na Uy/Ripio Credit Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52.8853 RCN |
Tối đa | 60.2902 RCN |
Bình quân gia quyền | 57.1493 RCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43.1897 RCN |
Tối đa | 60.2902 RCN |
Bình quân gia quyền | 50.2856 RCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.5618 RCN |
Tối đa | 60.2902 RCN |
Bình quân gia quyền | 37.7429 RCN |
Chia sẻ một liên kết đến NOK/RCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: